Filters
Networking Faceplates & Outlets
-
0₫| /
Bticino Livinglight Series, Cat5e RJ45,With UTP Shield Type [SN4279C5ENF]; 224-0787
Bticino.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: LAN Category Cat5e Number of Outlets 1 Shield Type UTP Interface Type RJ45 Entry Angle Straight
-
0₫| /
Bticino Livinglight Series, Cat5e RJ45,With UTP Shield Type [SL4279C5EF]; 224-0768
Bticino.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: LAN Category Cat5e Number of Outlets 1 Shield Type UTP Interface Type RJ45 Entry Angle Straight
-
0₫| /
Bticino Btnet Series, Cat5e RJ45,With UTP Shield Type [AM5962C5E]; 224-0700
Bticino.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: LAN Category Cat5e Number of Outlets 1 Shield Type UTP Interface Type RJ45 Entry Angle Straight
-
0₫| /
Siemens 5TG9 Series [5TG9880-3]; 216-3396
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Series 5TG9
-
0₫| /
Siemens 5TG2 Series [5TG2080]; 216-3370
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Series 5TG2
-
0₫| /
Siemens 5UH1 Series [5UH1046]; 216-3409
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Series 5UH1
-
0₫| /
Siemens 5TG9 Series, 8 Way [5TG9874-2TW]; 216-3394
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Number of Outlets 8 Number of Ways 8 Series 5TG9
-
0₫| /
Siemens 5TG2 Series [5TG2125]; 216-3372
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Series 5TG2
-
0₫| /
Siemens 5TG2 Series [5TG2124]; 216-3371
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Series 5TG2
-
0₫| /
Siemens 5TG2 Series [5TG2078]; 213-0335
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Series 5TG2
-
0₫| /
Siemens 5TG2 Series [5TG2081]; 213-0336
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Series 5TG2
-
0₫| /
Siemens 5TC1 Series [5TC1297]; 213-0277
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Series 5TC1
-
0₫| /
Siemens 5UH1 Series [5UH1065]; 211-0255
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Series 5UH1
-
0₫| /
Siemens 5TG2 Series [5TG2027-2]; 211-0242
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Series 5TG2
-
0₫| /
Siemens 5TG2 Series [5TG2058-3]; 211-0243
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Series 5TG2
-
0₫| /
Siemens 5TG2 Series [5TG2027-1]; 211-0241
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Series 5TG2
-
0₫| /
Siemens 5TG2 Series [5TG2026-2]; 211-0240
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Series 5TG2
-
0₫| /
Legrand Mosaic Series, Cat6 1 Way Outlet,With FTP Shield Type [079162L]; 194-6671
Legrand.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Type Outlet LAN Category Cat6 Number of Outlets 1 Shield Type FTP Entry Angle Straight
-
0₫| /
Legrand Mosaic Series, Cat6 1 Way Socket,With FTP Shield Type [079165L]; 194-6672
Legrand.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Type Socket LAN Category Cat6 Number of Outlets 2 Shield Type FTP Entry Angle Straight
-
0₫| /
Legrand Mosaic Series, Cat6 1 Way Socket,With STP Shield Type [079176L]; 194-6673
Legrand.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Type Socket LAN Category Cat6 Number of Outlets 2 Shield Type STP Entry Angle Straight
-
0₫| /
Panduit NK Series, 3 Way Single Gang Faceplate [NK3FNIW]; 848-5557
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit IAPN Series, Face Plate [IAPNWH]; 848-5389
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit FMP Series, 6 Way Modular Panel,With UTP Shield Type [FMP6]; 848-5399
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit CFPE Series, 2 Way Single Gang Faceplate,With STP, UTP Shield Type [CFPE2WHY]; 848-5434
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit CFP Series, 2 Way Single Gang Faceplate,With STP, UTP Shield Type [CFPL2IWY]; 848-5487
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Panduit CBE Series, 2, 3 Way Single Gang Faceplate [CBEIWY]; 848-5456
Panduit_THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Molex Premise Networks Cat5e 1 Way RJ45 Surface Mount Box,With UTP Shield Type [SBX-00006-02]; 773-7572
Molex Premise Networks.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Molex Premise Networks Cat5e 12 Way RJ45 Consolidation Box,With UTP Shield Type [SP110107]; 739-7922
Molex Premise Networks.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Molex Premise Networks [42-312]; 482-288
Molex Premise Networks.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Molex Premise Networks [17-0231-02]; 198-315
Molex Premise Networks.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Molex Premise Networks [17-0232-02]; 198-321
Molex Premise Networks.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Legrand 1 Way Outlet,With UTP Shield Type [5 723 03]; 815-9664
Legrand.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Legrand 1 Way Outlet,With STP Shield Type [5 726 71]; 815-9670
Legrand.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
HellermannTyton [854-35013 SINGLE GANG F/PLATE FLAT-WH]; 387-7746
HellermannTyton.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Harting Ha-VIS preLink Series, 1 Way RJ45 Outlet [09458510000]; 875-5607
HARTING.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
HAMA 3 Way Telephone Outlet [44977]; 505-8745
Hama.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: