Filters
MLCCs - Multilayer Ceramic Capacitors
-
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 6.8nF MLCC 100V dc ±10% Through Hole C322C682K1R5TA [C322C682K1R5TA]; 870-4000
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 6.8 nF Voltage 100 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric X7R Tolerance ±10%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 9170 470nF MLCC 50V dc ±10% Through Hole C430C474K5N5TA9170 [C430C474K5N5TA9170]; 173-5596
KEMETTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacitance 470 nF Voltage 50 V dc Package/Case 9170 Mounting Type Through Hole Dielectric X8L Tolerance ±10% ...
View full details -
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 15nF MLCC 200V dc ±10% Through Hole C320C153K2R5TA [C320C153K2R5TA]; 870-3839
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 15 nF Voltage 200 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric X7R Tolerance ±10%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 150nF MLCC 50V dc ±10% Through Hole C320C154K5R5TA [C320C154K5R5TA]; 870-3842
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 150 nF Voltage 50 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric X7R Tolerance ±10%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 680pF MLCC 200V dc ±5% Through Hole C320C681J2G5TA [C320C681J2G5TA]; 870-3899
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 680 pF Voltage 200 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric C0G Tolerance ±5%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 10nF MLCC 100V dc ±10% Through Hole C315C103K1R5TA [C315C103K1R5TA]; 173-1631
KEMETTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacitance 10 nF Voltage 100 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric X7R Tolerance ±10% Dimensions 3.81 x 3...
View full details -
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 150pF MLCC 200V dc ±5% Through Hole C052H151J2G5GA [C052H151J2G5GA]; 173-5074
KEMETTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacitance 150 pF Voltage 200 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric C0G Tolerance ±5% Dimensions 4.83 x 2...
View full details -
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 22nF MLCC 50V dc ±10% Through Hole C315C223K5R5TA [C315C223K5R5TA]; 146-3562
KEMETTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacitance 22 nF Voltage 50 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric X7R Tolerance ±10% Dimensions 3.81 x 2....
View full details -
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 2.5μF MLCC 50V dc ±20% Through Hole C340C225M5U5TA [C340C225M5U5TA]; 870-4157
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 2.5 µF Voltage 50 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric Z5U Tolerance ±20%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 47pF MLCC 200V dc ±5% Through Hole C320C470J2G5TA [C320C470J2G5TA]; 870-3889
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 47 pF Voltage 200 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric C0G Tolerance ±5%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 330pF MLCC 200V dc ±5% Through Hole C052H331J2G5GA [C052H331J2G5GA]; 173-1931
KEMETTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacitance 330 pF Voltage 200 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric C0G Tolerance ±5% Dimensions 4.83 x 2...
View full details -
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 27pF MLCC 200V dc ±5% Through Hole C315C270J2G5TA [C315C270J2G5TA]; 870-7009
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 27 pF Voltage 200 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric C0G, NP0 Tolerance ±5%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 10nF MLCC 100V dc ±10% Through Hole C315C103K1R5TA [C315C103K1R5TA]; 146-6295
KEMETTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacitance 10 nF Voltage 100 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric X7R Tolerance ±10% Dimensions 3.81 x 3...
View full details -
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 47nF MLCC 200V dc ±5% Through Hole C340C473J2G5TA [C340C473J2G5TA]; 870-4163
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 47 nF Voltage 200 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric C0G Tolerance ±5%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 3.3nF MLCC 100V dc ±5% Through Hole C322C332J1G5TA [C322C332J1G5TA]; 870-3974
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 3.3nF MLCC 50V dc ±10% Through Hole C315C332K5R5TA [C315C332K5R5TA]; 870-7011
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 1μF MLCC 25V dc ±10% Through Hole C315C105K3R5TA [C315C105K3R5TA]; 870-6967
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 1 µF Voltage 25 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric X7R Tolerance ±10%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 2.2nF MLCC 100V dc ±10% Through Hole C315C222K1R5TA [C315C222K1R5TA]; 173-1633
KEMETTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacitance 2.2 nF Voltage 100 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric X7R Tolerance ±10% Dimensions 3.81 x ...
View full details -
(Giá chưa VAT).0₫| /Kemet 15nF MLCC 50V dc ±10% Through Hole C317C153K5R5TA [C317C153K5R5TA]; 870-3716
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 15 nF Voltage 50 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric X7R Tolerance ±10%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 33nF MLCC 100V dc ±10% Through Hole C322C333K1R5TA [C322C333K1R5TA]; 538-1506
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 33 nF Voltage 100 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric X7R Tolerance ±10%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 4.7nF MLCC 100V dc ±10% Through Hole C322C472K1R5TA [C322C472K1R5TA]; 538-1540
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 4.7 nF Voltage 100 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric X7R Tolerance ±10%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 100nF MLCC 500V dc ±10% Through Hole C320C104KCR5TA [C320C104KCR5TA]; 906-0657
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 100 nF Voltage 500 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric X7R Tolerance ±10%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 680nF MLCC 50V dc ±10% Through Hole C315C684K3R5TA [C315C684K3R5TA]; 146-3551
KEMETTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacitance 680 nF Voltage 50 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric X7R Tolerance ±10% Dimensions 3.81 x 2...
View full details -
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 2.2nF MLCC 50V dc ±10% Through Hole C315C222K5R5TA [C315C222K5R5TA]; 146-3554
KEMETTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacitance 2.2 nF Voltage 50 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric X7R Tolerance ±10% Dimensions 3.81 x 2...
View full details