Filters
MLCCs - Multilayer Ceramic Capacitors
-
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 10pF MLCC 200V dc ±5% Through Hole C315C100J2G5TA [C315C100J2G5TA]; 172-6541
KEMETTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacitance 10 pF Voltage 200 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric C0G Tolerance ±5% Dimensions 3.81 x 3....
View full details -
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 3.3nF MLCC 50V dc ±10% Through Hole C317C332K5R5TA [C317C332K5R5TA]; 870-3757
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 3.3 nF Voltage 50 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric X7R Tolerance ±10%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 100pF MLCC 200V dc ±5% Through Hole C315C101J2G5TA [C315C101J2G5TA]; 172-6539
KEMETTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacitance 100 pF Voltage 200 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric C0G Tolerance ±5% Dimensions 3.81 x 3...
View full details -
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 150nF MLCC 25V dc ±10% Through Hole C317C154K3N5TA91707301 [C317C154K3N5TA91707301]; 136-5575
KEMETTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacitance 150 nF Voltage 25 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric X8L Tolerance ±10% Dimensions 3.81 x 2...
View full details -
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 470pF MLCC 200V dc ±5% Through Hole C052H471J2G5GA [C052H471J2G5GA]; 846-6773
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 2.2μF MLCC 50V dc ±20% Through Hole C330C225M5U5TA [C330C225M5U5TA]; 173-4882
KEMETTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacitance 2.2 µF Voltage 50 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric Z5U Tolerance ±20% Dimensions 9.14 x 7...
View full details -
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 100pF MLCC 200V dc ±5% Through Hole C315C101J2G5TA [C315C101J2G5TA]; 146-6293
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 100 pF Voltage 200 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric C0G Tolerance ±5%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 1nF MLCC 25V dc ±5% Through Hole C315C102J3H5TA91707301 [C315C102J3H5TA91707301]; 136-5571
KEMETTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacitance 1 nF Voltage 25 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric X8R Tolerance ±5% Dimensions 3.81 x 2.54...
View full details -
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 1nF MLCC 50V dc ±10% Through Hole C315C102K5R5TA [C315C102K5R5TA]; 146-3475
KEMETTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacitance 1 nF Voltage 50 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric X7R Tolerance ±10% Dimensions 3.81 x 2.5...
View full details -
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 68nF MLCC 50V dc ±10% Through Hole C320C683K5R5TA [C320C683K5R5TA]; 870-3902
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 68 nF Voltage 50 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric X7R Tolerance ±10%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 220nF MLCC 50V dc ±10% Through Hole C315C224K5R5TA [C315C224K5R5TA]; 146-3545
KEMETTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacitance 220 nF Voltage 50 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric X7R Tolerance ±10% Dimensions 3.81 x 2...
View full details -
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 22pF MLCC 50V dc ±5% Through Hole C315C220J5G5TA [C315C220J5G5TA]; 146-3560
KEMETTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacitance 22 pF Voltage 50 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric C0G Tolerance ±5% Dimensions 3.81 x 2.5...
View full details -
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 3.3nF MLCC 100V dc ±10% Through Hole C322C332K1R5TA [C322C332K1R5TA]; 173-1641
KEMETTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacitance 3.3 nF Voltage 100 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric X7R Tolerance ±10% Dimensions 5.08 x ...
View full details -
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 68nF MLCC 50V dc ±20% Through Hole C315C683M5U5TA [C315C683M5U5TA]; 870-7061
KEMETTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacitance 68 nF Voltage 50 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric Z5U Tolerance ±20% Dimensions 3.81 x 2....
View full details -
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 4.7nF MLCC 2kV dc ±10% Through Hole C331C472KGR5TA [C331C472KGR5TA]; 906-0705
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 4.7 nF Voltage 2 kV dc Mounting Type Through Hole Dielectric X7R Tolerance ±10%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 2.2nF MLCC 100V dc ±10% Through Hole C317C222K1R5TA [C317C222K1R5TA]; 870-3735
KEMETTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacitance 2.2 nF Voltage 100 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric X7R Tolerance ±10% Dimensions 3.81 x ...
View full details -
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 470pF MLCC 200V dc ±5% Through Hole C322C471J2G5TA [C322C471J2G5TA]; 538-1534
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 470 pF Voltage 200 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric C0G Tolerance ±5%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 330pF MLCC 100V dc ±5% Through Hole C317C331J1G5TA [C317C331J1G5TA]; 870-3748
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 330 pF Voltage 100 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric C0G, NP0 Tolerance ±5%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 4.7nF MLCC 630V dc ±10% Through Hole C317C472KBR5TA [C317C472KBR5TA]; 906-0650
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 4.7 nF Voltage 630 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric X7R Tolerance ±10%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 330nF MLCC 50V dc ±20% Through Hole C320C334M5U5TA [C320C334M5U5TA]; 801-5390
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 330 nF Voltage 50 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric Z5U Tolerance ±20%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 1μF MLCC 100V dc ±10% Through Hole ARR06D105KGS [ARR06D105KGS]; 869-6441
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 1 µF Voltage 100 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric X7R Tolerance ±10%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 2.2nF MLCC 100V dc ±10% Through Hole C322C222K1R5TA [C322C222K1R5TA]; 173-4795
KEMETTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacitance 2.2 nF Voltage 100 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric X7R Tolerance ±10% Dimensions 3.81 x ...
View full details -
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 2.2μF MLCC 50V dc ±10% Through Hole C322C225K5R5TA [C322C225K5R5TA]; 870-3962
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 2.2μF MLCC 1kV dc ±10% Through Hole 10HV36B225KC [10HV36B225KC]; 869-1174
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 2.2 µF Voltage 1 kV dc Mounting Type Through Hole Dielectric X7R Tolerance ±10%