Filters
MLCCs - Multilayer Ceramic Capacitors
-
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 150pF MLCC 200V dc ±5% Through Hole C052H151J2G5GA [C052H151J2G5GA]; 846-6767
KEMETTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacitance 150 pF Voltage 200 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric C0G Tolerance ±5% Dimensions 4.83 x 2...
View full details -
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 220nF MLCC 50V dc ±20% Through Hole C322C224M5U5TA [C322C224M5U5TA]; 870-3968
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 3.3nF MLCC 100V dc ±10% Through Hole C322C332K1R5TA [C322C332K1R5TA]; 538-1499
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 3.3 nF Voltage 100 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric X7R Tolerance ±10%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 470nF MLCC 50V dc ±20% Through Hole C330C474M5U5TA [C330C474M5U5TA]; 870-4101
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 470 nF Voltage 50 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric Z5U Tolerance ±20%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 4.7nF MLCC 50V dc ±10% Through Hole C317C472K5R5TA [C317C472K5R5TA]; 870-3772
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 4.7 nF Voltage 50 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric X7R Tolerance ±10%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 82nF MLCC 50V dc ±10% Through Hole C315C823K5R5TA [C315C823K5R5TA]; 146-3567
KEMETTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacitance 82 nF Voltage 50 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric X7R Tolerance ±10% Dimensions 3.81 x 2....
View full details -
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 100pF MLCC 200V dc ±5% Through Hole C322C101J2G5TA [C322C101J2G5TA]; 538-1376
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 100 pF Voltage 200 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric C0G Tolerance ±5%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 1nF MLCC 100V dc ±20% Through Hole C315C102M1U5TA [C315C102M1U5TA]; 870-6958
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 1 nF Voltage 100 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric Z5U Tolerance ±20%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 1pF MLCC 50V dc ±0.1pF Through Hole C315C109B5G5TA [C315C109B5G5TA]; 146-3544
KEMETTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacitance 1 pF Voltage 50 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric C0G Tolerance ±0.1pF Dimensions 3.81 x 2...
View full details -
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 6.8pF MLCC 50V dc ±0.1pF Through Hole C315C689B5G5TA [C315C689B5G5TA]; 146-3552
KEMETTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacitance 6.8 pF Voltage 50 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric C0G Tolerance ±0.1pF Dimensions 3.81 x...
View full details -
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 10μF MLCC 25V dc ±10% Through Hole C324C106K3R5TA [C324C106K3R5TA]; 870-4016
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 10 µF Voltage 25 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric X7R Tolerance ±10%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 47nF MLCC 1kV dc ±10% Through Hole C322C473KDR5TA [C322C473KDR5TA]; 906-0691
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 47 nF Voltage 1 kV dc Mounting Type Through Hole Dielectric X7R Tolerance ±10%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 220nF MLCC 50V dc ±10% Through Hole C315C224K5R5TA [C315C224K5R5TA]; 146-3483
KEMETTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacitance 220 nF Voltage 50 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric X7R Tolerance ±10% Dimensions 3.81 x 2...
View full details -
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 47nF MLCC 50V dc ±10% Through Hole C320C473K5R5TA [C320C473K5R5TA]; 870-3892
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 47 nF Voltage 50 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric X7R Tolerance ±10%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 1μF MLCC 50V dc ±10% Through Hole C320C105K5N5TA91707301 [C320C105K5N5TA91707301]; 136-5583
KEMETTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacitance 1 µF Voltage 50 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric X8L Tolerance ±10% Dimensions 5.08 x 3.1...
View full details -
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 10nF MLCC 200V dc ±10% Through Hole C322C103K2R5TA [C322C103K2R5TA]; 870-3918
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 10 nF Voltage 200 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric X7R Tolerance ±10%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Kemet 220nF MLCC 100V dc ±10% Through Hole C315C224K1R5TA [C315C224K1R5TA]; 870-7005
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 220 nF Voltage 100 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric X7R Tolerance ±10%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 9170 1000pF MLCC 50V dc ±10% Through Hole C410C102K5H5TA9170 [C410C102K5H5TA9170]; 173-5614
KEMETTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacitance 1 nF Voltage 50 V dc Package/Case 9170 Mounting Type Through Hole Dielectric X8R Tolerance ±10% D...
View full details -
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 10nF MLCC 100V dc ±10% Through Hole C315C103K1R5TA [C315C103K1R5TA]; 538-1180
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 10 nF Voltage 100 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric X7R Tolerance ±10%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 2.2μF MLCC 50V dc ±10% Through Hole C340C225K5R5TA [C340C225K5R5TA]; 870-4154
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 2.2 µF Voltage 50 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric X7R Tolerance ±10%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 1.5μF MLCC 250V dc ±10% Through Hole C330C125KAR5TA [C330C125KAR5TA]; 870-4047
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 1.2 µF Voltage 250 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric X7R Tolerance ±10%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 33nF MLCC 50V dc ±20% Through Hole C315C333M5U5TA [C315C333M5U5TA]; 870-7024
KEMETTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacitance 33 nF Voltage 50 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric Z5U Tolerance ±20% Dimensions 3.81 x 2....
View full details -
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 22nF MLCC 200V dc ±5% Through Hole C340C223J2G5TA [C340C223J2G5TA]; 870-4148
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 22 nF Voltage 200 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric C0G Tolerance ±5%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /KEMET 68pF MLCC 200V dc ±5% Through Hole C317C680J2G5TA [C317C680J2G5TA]; 870-3788
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 68 pF Voltage 200 V dc Mounting Type Through Hole Dielectric C0G, NP0 Tolerance ±5%