Filters
-
0₫| /
Siemens SENTRON 32A MCB, 6 [5SL4632-6]; 210-3390
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Model Number 5SL4632 Range SENTRON Series 5SL4 Number of Poles 6 Current Rating 32 A
-
0₫| /
Siemens SENTRON 13A MCB, 6 [5SL4613-6]; 210-3388
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Model Number 5SL4613 Range SENTRON Series 5SL4 Number of Poles 6 Current Rating 13 A
-
0₫| /
Siemens SENTRON 10A MCB, 6 [5SL4610-6]; 210-3387
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Range SENTRON Model Number 5SL4610 Series 5SL4 Number of Poles 6 Current Rating 10 A
-
0₫| /
Siemens SENTRON 40A MCB, 5 [5SL4540-6]; 210-3384
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Model Number 5SL4540 Range SENTRON Series 5SL4 Number of Poles 5 Current Rating 40 A
-
0₫| /
Siemens SENTRON 16A MCB, 5 [5SL4516-6]; 210-3382
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Model Number 5SL4516 Range SENTRON Series 5SL4 Number of Poles 5 Current Rating 16 A
-
0₫| /
Siemens SENTRON 2A MCB, 5 [5SL4502-6]; 210-3376
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Range SENTRON Model Number 5SL4502 Series 5SL4 Number of Poles 5 Current Rating 2 A
-
0₫| /
Siemens SENTRON 1A MCB, 4P [5SL4401-6]; 210-3367
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Model Number 5SL4401 Range SENTRON Series 5SL4 Number of Poles 4 Current Rating 1 A
-
0₫| /
Siemens SENTRON 2A MCB, 4P [5SL4402-6]; 210-3368
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Range SENTRON Model Number 5SL4402 Series 5SL4 Number of Poles 4 Current Rating 2 A
-
0₫| /
Siemens SENTRON 63A MCB, 2P [5SL4263-6]; 210-3361
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Model Number 5SL4263 Range SENTRON Series 5SL4 Number of Poles 2 Current Rating 63 A
-
0₫| /
Siemens SENTRON 25A MCB, 2P [5SL4225-6]; 210-3359
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Model Number 5SL4225 Range SENTRON Series 5SL4 Number of Poles 2 Current Rating 25 A
-
0₫| /
Siemens SENTRON 3A MCB, 2P [5SL4203-6]; 210-3354
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Model Number 5SL4203 Range SENTRON Series 5SL4 Number of Poles 2 Current Rating 3 A
-
0₫| /
Siemens SENTRON 8A MCB, 1P [5SL4108-6]; 210-3348
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Model Number 5SL4108 Range SENTRON Series 5SL4 Number of Poles 1 Current Rating 8 A
-
0₫| /
Siemens SENTRON 40A MCB, 6 [5SL4640-6]; 210-3391
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Model Number 5SL4640 Range SENTRON Series 5SL4 Number of Poles 6 Current Rating 40 A
-
0₫| /
Siemens SENTRON 16A MCB, 6 [5SL4616-6]; 210-3389
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Range SENTRON Model Number 5SL4616 Series 5SL4 Number of Poles 6 Current Rating 16 A
-
0₫| /
Siemens SENTRON 63A MCB, 5 [5SL4563-6]; 210-3385
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Model Number 5SL4563 Range SENTRON Series 5SL4 Number of Poles 5 Current Rating 63 A
-
0₫| /
Siemens SENTRON 25A MCB, 5 [5SL4525-6]; 210-3383
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Range SENTRON Model Number 5SL4525 Series 5SL4 Number of Poles 5 Current Rating 25 A
-
0₫| /
Siemens SENTRON 2A MCB, 6 [5SL4602-6]; 210-3386
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Model Number 5SL4602 Range SENTRON Series 5SL4 Number of Poles 6 Current Rating 2 A
-
0₫| /
Siemens SENTRON 8A MCB, 5 [5SL4508-6]; 210-3379
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Range SENTRON Model Number 5SL4508 Series 5SL4 Number of Poles 5 Current Rating 8 A
-
0₫| /
Siemens SENTRON 6A MCB, 4P [5SL4406-6]; 210-3370
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Model Number 5SL4406 Range SENTRON Series 5SL4 Number of Poles 4 Current Rating 6 A
-
0₫| /
Siemens SENTRON 10A MCB, 5 [5SL4510-6]; 210-3380
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Range SENTRON Model Number 5SL4510 Series 5SL4 Number of Poles 5 Current Rating 10 A
-
0₫| /
Siemens SENTRON 3A MCB, 5 [5SL4503-6]; 210-3377
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Model Number 5SL4503 Range SENTRON Series 5SL4 Number of Poles 5 Current Rating 3 A
-
0₫| /
Siemens SENTRON 4A MCB, 5 [5SL4504-6]; 210-3378
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Model Number 5SL4504 Range SENTRON Series 5SL4 Number of Poles 5 Current Rating 4 A
-
0₫| /
Siemens SENTRON 50A MCB, 4P [5SL4450-6]; 210-3374
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Range SENTRON Model Number 5SL4450 Series 5SL4 Number of Poles 4 Current Rating 50 A
-
0₫| /
Siemens SENTRON 20A MCB, 4P [5SL4420-6]; 210-3373
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Range SENTRON Model Number 5SL4420 Series 5SL4 Number of Poles 4 Current Rating 20 A
-
0₫| /
Siemens SENTRON 13A MCB, 4P [5SL4413-6]; 210-3371
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Model Number 5SL4413 Range SENTRON Series 5SL4 Number of Poles 4 Current Rating 13 A
-
0₫| /
Siemens SENTRON 16A MCB, 4P [5SL4416-6]; 210-3372
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Model Number 5SL4416 Range SENTRON Series 5SL4 Number of Poles 4 Current Rating 16 A
-
0₫| /
Siemens SENTRON 4A MCB, 4P [5SL4404-6]; 210-3369
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Model Number 5SL4404 Range SENTRON Series 5SL4 Number of Poles 4 Current Rating 4 A
-
0₫| /
Siemens SENTRON 4A MCB, 2P [5SL4204-6]; 210-3355
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Range SENTRON Model Number 5SL4204 Series 5SL4 Number of Poles 2 Current Rating 4 A
-
0₫| /
Siemens SENTRON 50A MCB, 3P [5SL4350-6]; 210-3366
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Range SENTRON Model Number 5SL4350 Series 5SL4 Number of Poles 3 Current Rating 50 A
-
0₫| /
Siemens SENTRON 8A MCB, 3P [5SL4308-6]; 210-3365
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Range SENTRON Model Number 5SL4308 Series 5SL4 Number of Poles 3 Current Rating 8 A
-
0₫| /
Siemens SENTRON 50A MCB, 2P [5SL4250-6]; 210-3360
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Range SENTRON Model Number 5SL4250 Series 5SL4 Number of Poles 2 Current Rating 50 A
-
0₫| /
Siemens SENTRON 3A MCB, 3P [5SL4303-6]; 210-3364
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Model Number 5SL4303 Range SENTRON Series 5SL4 Number of Poles 3 Current Rating 3 A
-
0₫| /
Siemens SENTRON 2A MCB, 3P [5SL4302-6]; 210-3363
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Model Number 5SL4302 Range SENTRON Series 5SL4 Number of Poles 3 Current Rating 2 A
-
0₫| /
Siemens SENTRON 1A MCB, 3P [5SL4301-6]; 210-3362
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Model Number 5SL4301 Range SENTRON Series 5SL4 Number of Poles 3 Current Rating 1 A
-
0₫| /
Siemens SENTRON 6A MCB, 2P [5SL4206-6]; 210-3356
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Range SENTRON Model Number 5SL4206 Series 5SL4 Number of Poles 2 Current Rating 6 A
-
0₫| /
Siemens SENTRON 13A MCB, 2P [5SL4213-6]; 210-3358
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Range SENTRON Model Number 5SL4213 Series 5SL4 Number of Poles 2 Current Rating 13 A