Filters
-
0₫| /
Siemens SENTRON 50A MCB, 1P [3VA1150-4ED16-0AA0]; 224-7862
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Range SENTRON Series 3VA1 Number of Poles 1 Current Rating 50 A
-
0₫| /
Siemens SENTRON 16A MCB, 1P [3VA1196-4ED16-0AA0]; 224-7898
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Range SENTRON Series 3VA1 Number of Poles 1 Current Rating 16 A
-
0₫| /
Siemens SENTRON 32A MCB, 1P [3VA1132-3ED16-0AA0]; 224-7838
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Range SENTRON Series 3VA1 Number of Poles 1 Current Rating 32 A
-
0₫| /
Siemens SENTRON 80A MCB, 1P [3VA1180-3ED16-0AA0]; 224-7882
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Range SENTRON Series 3VA1 Number of Poles 1 Current Rating 80 A
-
0₫| /
Siemens SENTRON 80A MCB, 1P [3VA1180-4ED16-0AA0]; 224-7884
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Range SENTRON Series 3VA1 Number of Poles 1 Current Rating 80 A
-
0₫| /
Siemens SENTRON 25A MCB, 1P [3VA1125-4ED16-0AA0]; 224-7831
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Range SENTRON Series 3VA1 Number of Poles 1 Current Rating 25 A
-
0₫| /
Siemens SENTRON 63A MCB, 1P [3VA1163-4ED16-0AA0]; 224-7873
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Range SENTRON Series 3VA1 Number of Poles 1 Current Rating 63 A
-
0₫| /
Siemens SENTRON 20A MCB, 1P [3VA1120-3ED16-0AA0]; 224-7818
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Range SENTRON Series 3VA1 Number of Poles 1 Current Rating 20 A
-
0₫| /
Siemens SENTRON 50A MCB, 1P [3VA1150-3ED16-0AA0]; 224-7860
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Range SENTRON Series 3VA1 Number of Poles 1 Current Rating 50 A
-
0₫| /
Siemens SENTRON 160A MCB, 1P [3VA1116-4ED16-0AA0]; 224-7811
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Range SENTRON Series 3VA1 Number of Poles 1 Current Rating 160 A
-
0₫| /
Siemens SENTRON 40A MCB, 1P [3VA1140-4ED16-0AA0]; 224-7851
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Range SENTRON Series 3VA1 Number of Poles 1 Current Rating 40 A
-
0₫| /
Siemens SENTRON 125A MCB, 1P [3VA1112-4ED16-0AA0]; 224-7799
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Range SENTRON Series 3VA1 Number of Poles 1 Current Rating 125 A
-
0₫| /
Siemens SENTRON 40A MCB, 1P [3VA1140-3ED16-0AA0]; 224-7849
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Range SENTRON Series 3VA1 Number of Poles 1 Current Rating 40 A
-
0₫| /
Siemens SENTRON 32A MCB, 1P [3VA1132-4ED16-0AA0]; 224-7840
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Range SENTRON Series 3VA1 Number of Poles 1 Current Rating 32 A
-
0₫| /
Siemens SENTRON 100A MCB, 1P [3VA1110-3ED16-0AA0]; 224-7785
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Range SENTRON Series 3VA1 Number of Poles 1 Current Rating 100 A
-
0₫| /
Siemens SENTRON 100A MCB, 1P [3VA1110-4ED16-0AA0]; 224-7787
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Range SENTRON Series 3VA1 Number of Poles 1 Current Rating 100 A
-
0₫| /
Siemens SENTRON 20A MCB, 1P [3VA1120-4ED16-0AA0]; 224-7820
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Range SENTRON Series 3VA1 Number of Poles 1 Current Rating 20 A
-
0₫| /
Siemens SENTRON 160A MCB, 1P [3VA1116-3ED16-0AA0]; 224-7809
Siemens.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Range SENTRON Series 3VA1 Number of Poles 1 Current Rating 160 A
-
0₫| /
Schneider Electric Resi9 20A MCB, 1P Curve C [R9P35620]; 223-7581
Schneider Electric.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Model Number R9P35620 Range Resi9 Series R9P Number of Poles 1 Current Rating 20 A
-
0₫| /
Schneider Electric Resi9 6A MCB, 1P Curve C [R9P35606]; 223-7577
Schneider Electric.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Range Resi9 Model Number R9P35606 Series R9P Number of Poles 1 Current Rating 6 A
-
0₫| /
Schneider Electric Resi9 32A MCB, 1P Curve C [R9F37632]; 223-7575
Schneider Electric.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Model Number R9F37632 Range Resi9 Series R9F Number of Poles 1 Current Rating 32 A
-
0₫| /
Schneider Electric Resi9 32A MCB, 1P Curve C [R9P35632]; 223-7583
Schneider Electric.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Range Resi9 Model Number R9P35632 Series R9P Number of Poles 1 Current Rating 32 A
-
0₫| /
Schneider Electric Resi9 25A MCB, 1P Curve C [R9P35625]; 223-7582
Schneider Electric.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Range Resi9 Model Number R9P35625 Series R9P Number of Poles 1 Current Rating 25 A
-
0₫| /
Schneider Electric Resi9 16A MCB, 1P Curve C [R9P35616]; 223-7580
Schneider Electric.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Range Resi9 Model Number R9P35616 Series R9P Number of Poles 1 Current Rating 16 A