Filters
LED Cables
-
0₫| /
VCC CNX310018X4104 LED Cable, 113.79mm [CNX310018X4104]; 890-6167
VCC.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
VCC CNX310018X4118 LED Cable, 469.39mm [CNX310018X4118]; 890-6177
VCCTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Length 469.39mm Series CNX310
-
0₫| /
VCC CNX310033E4106 LED Cable, 164.59mm [CNX310033E4106]; 890-6192
VCC.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
VCC CNX410056X4108 Power Cord LED Cable for 5 mm LED Assembly, 203.2mm [CNX410056X4108]; 890-6502
VCC.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Function Power Cord For Use With 5 mm LED Assembly Length 203.2mm Connector Genders Female Sheath Colo...
View full details -
0₫| /
VCC CNXKX4124 LED Cable, 626.87mm [CNXKX4124]; 891-0093
VCCTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Length 626.87mm Series CNXK
-
0₫| /
VCC CNX310033E4118 LED Cable, 469.39mm [CNX310033E4118]; 890-6209
VCCTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Length 469.39mm Series CNX310
-
0₫| /
VCC CNX310012E4118 LED Cable, 469.39mm [CNX310012E4118]; 890-6117
VCC.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
VCC CNXCX4112 LED Cable, 322.33mm [CNXCX4112]; 890-9081
VCCTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Length 322.33mm Series CNXC
-
0₫| /
VCC CNXDX4624 LED Cable, 627.13mm [CNXDX4624]; 890-9854
VCC.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Pre-Wired 10MM BI-LEAD STRIPPED END [CNX460X024118]; 890-9163
VCCTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Length 483.19 mm
-
0₫| /
VCC CNX310056E4104 LED Cable, 113.79mm [CNX310056E4104]; 890-6237
VCC.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
VCC CNX310033E4104 LED Cable, 113.79mm [CNX310033E4104]; 890-6183
VCC.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
VCC CNXCG4108 LED Cable, 220.73mm [CNXCG4108]; 890-9810
VCC.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
VCC CNX310220E4108 LED Cable, 215.39mm [CNX310220E4108]; 890-6325
VCCTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Length 215.39mm Series CNX310
-
0₫| /
VCC CNX310012X4104 LED Cable, 113.79mm [CNX310012X4104]; 890-6120
VCC.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
VCC CNXCE4112 LED Cable, 322.33mm [CNXCE4112]; 890-9075
VCC.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
VCC CNX410033X4106 Power Cord LED Cable for 5 mm LED Assembly, 152.4mm [CNX410033X4106]; 890-6458
VCC.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Function Power Cord For Use With 5 mm LED Assembly Length 152.4mm Connector Genders Female Connector A...
View full details -
0₫| /
VCC CNX310220E4112 LED Cable, 316.99mm [CNX310220E4112]; 890-6329
VCC.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
VCC CNX410220X4104 Power Cord LED Cable for 5 mm LED Assembly, 101.6mm [CNX410220X4104]; 890-5994
VCC.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Function Power Cord For Use With 5 mm LED Assembly Length 101.6mm Connector Genders Female Connector A...
View full details -
0₫| /
VCC CNXKG4118 LED Cable, 474.47mm [CNXKG4118]; 891-0078
VCCTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Length 474.47mm Series CNXK
-
0₫| /
VCC CNXKX411203 LED Cable, 322.07mm [CNXKX411203]; 890-9703
VCCTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Length 322.07mm Series CNXK
-
0₫| /
VCC CNXDX4618 LED Cable, 474.73mm [CNXDX4618]; 890-9104
VCC.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
VCC CNX310018X4108 LED Cable, 215.39mm [CNX310018X4108]; 890-6170
VCC.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
VCC CNX410056X4104 Power Cord LED Cable for 5 mm LED Assembly, 101.6mm [CNX410056X4104]; 890-6498
VCC.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Function Power Cord For Use With 5 mm LED Assembly Length 101.6mm Connector Genders Female Conductor S...
View full details