Filters
Knives, Scissors & Saws
-
0₫| /
RS PRO 150 mm Hacksaw, 32 TPI; 734-393
RS PROTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Blade Length 150 mm Number of Teeth per Inch 32
-
0₫| /
Bahco 300 mm Hacksaw [317]; 478-0671
BahcoTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Blade Length 300 mm Blade Material Bi-metal
-
0₫| /
Bahco 300 mm Hacksaw [319]; 442-0515
BahcoTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Blade Length 300 mm
-
0₫| /
Bahco 250 mm Hacksaw, 24 TPI [208]; 206-2101
BahcoTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Blade Length 250 mm Number of Teeth per Inch 24 Blade Material Bi-metal
-
0₫| /
RS PRO 300 mm Hacksaw, 24 TPI; 537-603
RS PROTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Blade Length 300 mm Number of Teeth per Inch 24 Blade Material Carbon Steel
-
0₫| /
RS PRO 300 mm Hacksaw; 449-9577
RS PROTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Blade Length 300 mm Blade Material HSS
-
0₫| /
Bahco 300 mm Hacksaw, 24 TPI [325]; 359-5387
BahcoTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Blade Length 300 mm Number of Teeth per Inch 24 Blade Material Bi-metal
-
0₫| /
Stanley 150 mm Hacksaw, 32 TPI [0-15-218]; 232-1933
Stanley.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Blade Length 150 mm Number of Teeth per Inch 32 Saw Type Hacksaw Blade Material Hardened Steel
Sort by