Filters
Hex Nuts
-
0₫| /
M4 Locking Half Nut Zinc Plated; 201-0850
RS PROTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Thread Size M4 Width 7mm Material Steel Type Half
-
0₫| /
M20 Locking Half Nut Zinc Plated; 201-0858
RS PRO.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Width 30mm Material Steel Type Half Finish Zinc Plated
-
0₫| /
RS PRO Stainless Steel, Hex Nut, M20; 122-4408
RS PROTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Thread Size M20 Width 30mm Material Stainless Steel Type Half Stainless Steel Type A2 304 Finish Plain
-
0₫| /
RS PRO Stainless Steel, Hex Nut, M4; 122-4409
RS PROTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Thread Size M4 Width 7mm Material Stainless Steel Type Half Stainless Steel Type A4 316 Finish Plain
-
0₫| /
M16 Locking Half Nut Zinc Plated; 201-0856
RS PRO.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
RS PRO Stainless Steel, Hex Nut, M8; 122-4412
RS PROTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Thread Size M8 Width 13mm Material Stainless Steel Type Half Stainless Steel Type A4 316 Finish Plain
-
0₫| /
RS PRO Stainless Steel, Hex Nut, M10; 122-4413
RS PROTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Thread Size M10 Width 17mm Material Stainless Steel Type Half Stainless Steel Type A4 316 Finish Plain
-
0₫| /
RS PRO Brass, Hex Nut, M6; 483-0439
RS PROTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Thread Size M6 Width 10mm Material Brass Type Half Finish Nickel Plated
-
0₫| /
RS PRO Brass, Hex Nut, M3; 483-0338
RS PROTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Thread Size M3 Width 5.5mm Material Brass Type Half Finish Nickel Plated
-
0₫| /
RS PRO Brass, Hex Nut, M2.5; 483-0322
RS PROTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Thread Size M2.5 Width 5mm Material Brass Type Half Finish Nickel Plated
-
0₫| /
RS PRO Brass, Hex Nut, M2; 483-0316
RS PROTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Thread Size M2 Width 4mm Material Brass Type Half Finish Nickel Plated
-
0₫| /
M5 Locking Half Nut Zinc Plated; 201-0851
RS PROTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Thread Size M5 Width 8mm Material Steel Type Half
-
0₫| /
RS PRO Stainless Steel, Hex Nut, M6; 122-4411
RS PROTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Thread Size M6 Width 10mm Material Stainless Steel Type Half Stainless Steel Type A4 316 Finish Plain
-
0₫| /
RS PRO Stainless Steel, Hex Nut, M12; 122-4406
RS PROTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Thread Size M12 Width 19mm Material Stainless Steel Type Half Stainless Steel Type A2 304 Finish Plain
-
0₫| /
RS PRO Stainless Steel, Hex Nut, M20; 122-4416
RS PROTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Thread Size M20 Width 30mm Material Stainless Steel Type Half Stainless Steel Type A4 316 Finish Plain
-
0₫| /
RS PRO Stainless Steel, Hex Nut, M16; 122-4415
RS PRO.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Width 24mm Material Stainless Steel Type Half Stainless Steel Type A4 316
-
0₫| /
RS PRO Stainless Steel, Hex Nut, M10; 122-4405
RS PROTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Thread Size M10 Width 17mm Material Stainless Steel Type Half Stainless Steel Type A2 304 Finish Plain
-
0₫| /
RS PRO Stainless Steel, Hex Nut, M4; 122-4401
RS PRO.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Width 7mm Material Stainless Steel Type Half Stainless Steel Type A2 304
-
0₫| /
RS PRO Stainless Steel, Hex Nut, M5; 122-4402
RS PROTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Thread Size M5 Width 8mm Material Stainless Steel Type Half Stainless Steel Type A2 304 Finish Plain
-
0₫| /
RS PRO Stainless Steel, Hex Nut, M3; 122-4400
RS PROTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Thread Size M3 Width 5.5mm Material Stainless Steel Type Half Stainless Steel Type A2 304 Finish Plain
-
0₫| /
RS PRO Stainless Steel, Hex Nut, M6; 122-4403
RS PROTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Thread Size M6 Width 10mm Material Stainless Steel Type Half Stainless Steel Type A2 304 Finish Plain
-
0₫| /
RS PRO Stainless Steel, Hex Nut, M2.5; 122-4399
RS PROTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Thread Size M2.5 Width 5mm Material Stainless Steel Type Half Stainless Steel Type A2 304 Finish Plain
-
0₫| /
RS PRO Stainless Steel, Hex Nut, M8; 122-4404
RS PROTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Thread Size M8 Width 13mm Material Stainless Steel Type Half Stainless Steel Type A2 304 Finish Plain
-
0₫| /
RS PRO Brass, Hex Nut, M4; 483-0350
RS PROTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Thread Size M4 Width 7mm Material Brass Type Half Finish Nickel Plated