Filters
Fibre Optic Connectors
-
0₫| /
RS PRO LC APC Single Mode Simplex Fibre Optic Connector 9/125μm Fibre Size, ≤ 0.4dB Insertion Loss; 121-4206
RS PRO.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Connector Type LC Connector Polish APC Single/Multimode Single Mode Simplex/Duplex Simplex
-
0₫| /
Rosenberger Fibre Optic Contact, 0.7dB Insertion Loss [98 PS 450-1060]; 895-1278
Rosenberger.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
RS PRO, SC Single Mode Simplex Fibre Optic Connector, 0.3dB Insertion Loss [FT]; 203-5589
RS PRO.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Connector Type SC Single/Multimode Single Mode Simplex/Duplex Simplex Insertion Loss 0.3dB
-
0₫| /
RS PRO, SC Single Mode Simplex Fibre Optic Connector, 0.3dB Insertion Loss [FT]; 203-5588
RS PRO.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Connector Type SC Single/Multimode Single Mode Simplex/Duplex Simplex Insertion Loss 0.3dB
-
0₫| /
RS PRO, LC Multimode Duplex Fibre Optic Connector, 0.3dB Insertion Loss [Feedthrough]; 203-5586
RS PRO.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Connector Type LC Single/Multimode Multimode Simplex/Duplex Duplex Insertion Loss 0.3dB
-
0₫| /
RS PRO, Toslink Fibre Optic Connector [FT]; 203-5592
RS PRO.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Connector Type Toslink
-
0₫| /
RS PRO, Toslink Fibre Optic Connector [FT]; 203-5593
RS PRO.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Connector Type Toslink
-
0₫| /
RS PRO 2 Way XLR Panel Mount XLR Connector, Female, Nickel, 0; 203-5590
RS PRO.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Connector Type SC Single/Multimode Multimode Simplex/Duplex Simplex Insertion Loss 0.3dB
-
0₫| /
RS PRO 2 Way XLR Panel Mount XLR Connector, Female, Nickel, 0; 203-5591
RS PRO.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Connector Type SC Single/Multimode Multimode Simplex/Duplex Simplex Insertion Loss 0.3dB Colour Black ...
View full details -
0₫| /
RS PRO, LC Multimode Duplex Fibre Optic Connector, 0.3dB Insertion Loss [FT]; 203-5587
RS PRO.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Connector Type LC Single/Multimode Multimode Simplex/Duplex Duplex Insertion Loss 0.3dB
-
0₫| /
05 M, OS1 Single Mode, Cabled, Flex fibe [PXF6055CAA]; 191-8017
Bulgin.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
10 M, OM1 Multi Mode, Cabled, Flex fiber [PXF6055BAB]; 191-8203
Bulgin.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
05 M, OM1 Multi Mode, Cabled, Flex fiber [PXF6055BAA]; 191-8173
Bulgin.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
10 M, OS1 Single Mode, Cabled, Flex fibe [PXF6055CAB]; 191-8022
Bulgin.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
10 M, OM3 Multi Mode, Cabled, Flex fiber [PXF6055AAB]; 191-8002
Bulgin.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
05 M, OS1 Single Mode, Cabled, Flex fibe [PXF6055CAA]; 191-8161
Bulgin.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
05 M, OM1 Multi Mode, Cabled, Flex fiber [PXF6055BAA]; 191-8008
Bulgin.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
10 M, OM1 Multi Mode, Cabled, Flex fiber [PXF6055BAB]; 191-8012
Bulgin.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
10 M, OM3 Multi Mode, Cabled, Flex fiber [PXF6055AAB]; 191-8210
Bulgin.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
05 M, OM3 Multi Mode, Cabled, Flex fiber [PXF6055AAA]; 191-8180
Bulgin.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
05 M, OM3 Multi Mode, Cabled, Flex fiber [PXF6054AAA]; 191-7997
Bulgin.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
10 M, OM1 Multi Mode, Cabled, Flex fiber [PXF6054BAB]; 191-8011
Bulgin.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
05 M, OM3 Multi Mode, Cabled, Flex fiber [PXF6055AAA]; 191-7998
Bulgin.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
10 M, OM3 Multi Mode, Cabled, Flex fiber [PXF6054AAB]; 191-8206
Bulgin.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
05 M, OM1 Multi Mode, Cabled, Flex fiber [PXF6054BAA]; 191-8165
Bulgin.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
05 M, OS1 Single Mode, Cabled, Flex fibe [PXF6054CAA]; 191-8151
Bulgin.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
05 M, OM3 Multi Mode, Cabled, Flex fiber [PXF6054AAA]; 191-8171
Bulgin.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
10 M, OS1 Single Mode, Cabled, Flex fibe [PXF6054CAB]; 191-8021
Bulgin.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
10 M, OS1 Single Mode, Cabled, Flex fibe [PXF6054CAB]; 191-8187
Bulgin.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
05 M, OS1 Single Mode, Cabled, Flex fibe [PXF6054CAA]; 191-8016
Bulgin.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
10 M, OM3 Multi Mode, Cabled, Flex fiber [PXF6054AAB]; 191-8001
Bulgin.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
10 M, OM1 Multi Mode, Cabled, Flex fiber [PXF6054BAB]; 191-8195
Bulgin.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
05 M, OM1 Multi Mode, Cabled, Flex fiber [PXF6054BAA]; 191-8007
Bulgin.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
10 M, OS1 Single Mode, Cabled, Flex inli [PXF6051CAB]; 191-8020
Bulgin.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
01 M, OS1 Single Mode, Cabled, Rear pane [PXF6052CAA]; 191-8225
Bulgin.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
01 M, OM1 Multi Mode, Cabled, Rear panel [PXF6052BAA]; 191-8006
Bulgin.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
05 M, OS1 Single Mode, Cabled, Flex inli [PXF6051CAA]; 191-8219
Bulgin.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
05 M, OS1 Single Mode, Cabled, Flex inli [PXF6051CAA]; 191-8014
Bulgin.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
10 M, OM1 Multi Mode, Cabled, Flex inlin [PXF6051BAB]; 191-8191
Bulgin.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
01 M, OS1 Single Mode, Cabled, Rear pane [PXF6052CAA]; 191-8015
Bulgin.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
01 M, OM3 Multi Mode, Cabled, Rear panel [PXF6052AAA]; 191-8163
Bulgin.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
10 M, OS1 Single Mode, Cabled, Flex inli [PXF6051CAB]; 191-8178
Bulgin.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
05 M, OM1 Multi Mode, Cabled, Flex inlin [PXF6051BAA]; 191-8223
Bulgin.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
10 M, OM1 Multi Mode, Cabled, Flex inlin [PXF6051BAB]; 191-8010
Bulgin.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
05 M, OM1 Multi Mode, Cabled, Flex fiber [PXF6050BAA]; 191-8217
Bulgin.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
05 M, OS1 Single Mode, Cabled, Flex fibe [PXF6050CAA]; 191-8213
Bulgin.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
10 M, OM3 Multi Mode, Cabled, Flex fiber [PXF6050AAB]; 191-8189
Bulgin.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
05 M, OM3 Multi Mode, Cabled, Flex inlin [PXF6051AAA]; 191-8153
Bulgin.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: