Filters
Festo Vietnam
Festo Việt Nam là công ty con của Festo AG & Co. KG với trụ sở chính tại CHLB Đức. Được thành lập từ năm 2006, chúng tôi luôn tự hào là công ty tiên phong và hàng đầu trong lĩnh vực tự động hóa khí nén và điện tự động. Với sự đa dạng về sản phẩm, tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu và dịch vụ chu đáo, Festo là lựa chọn hàng đầu của các công ty và tập đoàn lớn trong rất nhiều lĩnh vực công nghiệp như:
-
Thực phẩm và đồ uống
-
Công nghiệp điện tử và lắp ráp điện tử
-
Công nghiệp ô tô
-
Dược phẩm
-
Ngành nhựa và cao su
-
Thép
-
Xử lý nước, nước thải
-
Các ngành công nghiệp nhẹ: dệt may, da giày, giấy, thuốc lá…
Sự hài lòng của Quý khách hàng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi. Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ và tư vấn về những sản phẩm, công nghệ và giải pháp tối ưu nhất.
Bạn muốn làm chủ công nghệ?
Bạn muốn dẫn đầu xu hướng mới?
Bạn muốn tạo sự cách tân trong tự động hóa?
Hãy cùng Festo viết lên một tương lai mới.
-
0₫| /
2 Outlet Ports PBT Pneumatic Manifold Tube-to-Tube Fitting [QSLV2-1/4-6]; 181-6143
FestoTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Connection Style Threaded-to-Tube Number of Outlet Ports 2 Outlet Port Push In 6 mm Inlet Port R 1/4 Number of In...
View full details -
0₫| /
2 Outlet Ports PBT Pneumatic Manifold Tube-to-Tube Fitting [QSLV2-1/4-8]; 181-6145
FestoTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Connection Style Threaded-to-Tube Number of Outlet Ports 2 Outlet Port Push In 8 mm Inlet Port R 1/4 Number of In...
View full details -
0₫| /
2 Outlet Ports PBT Pneumatic Manifold Tube-to-Tube Fitting [QSLV2-1/8-6]; 181-6142
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series QSLV Pneumatic Fitting Type Multi-Connector Fitting Connection Style Threaded-to-Tube ...
View full details -
0₫| /
2 Outlet Ports PBT Pneumatic Manifold Tube-to-Tube Fitting [QSLV2-1/8-8]; 181-6144
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Pneumatic Fitting Type Multi-Connector Fitting Manufacturer Series QSLV Connection Style Threaded-to-Tube ...
View full details -
0₫| /
QSLV2-3/8-8 multiple distributor [QSLV2-3/8-8]; 202-3642
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series QSL Number of Outlet Ports 2 Number of Inlet Ports 1
-
0₫| /
QSLV2-G1/4-8 multiple distributor [QSLV2-G1/4-8]; 202-3665
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series QSL Number of Outlet Ports 2 Number of Inlet Ports 1
-
0₫| /
QSLV2-1/2-12 multiple distributor [QSLV2-1/2-12]; 202-3633
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series QSL Number of Outlet Ports 2 Number of Inlet Ports 1
-
0₫| /
QSLV2-1/4-10 multiple distributor [QSLV2-1/4-10]; 202-3638
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series QSL Number of Outlet Ports 2 Number of Inlet Ports 1
-
0₫| /
QSLV2-G1/4-6 multiple distributor [QSLV2-G1/4-6]; 202-3719
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series QSL Number of Outlet Ports 2 Number of Inlet Ports 1
-
0₫| /
QSLV2-1/8-4 multiple distributor [QSLV2-1/8-4]; 202-3737
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series QSL Number of Outlet Ports 2 Number of Inlet Ports 1
-
0₫| /
NPQM-LFK-G18-Q8-P10 multiple distributor [NPQM-LFK-G18-Q8-P10]; 203-1552
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series NPQM-LFK-G18-Q8-P10 Number of Outlet Ports 2 Number of Inlet Ports 1
-
0₫| /
NPQM-LFK-G14-Q8-P10 multiple distributor [NPQM-LFK-G14-Q8-P10]; 203-1556
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series NPQM-LFK-G14-Q8-P10 Number of Outlet Ports 2 Number of Inlet Ports 1
-
0₫| /
NPQM-LFK-G18-Q6-P10 multiple distributor [NPQM-LFK-G18-Q6-P10]; 203-1574
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series NPQM-LFK-G18-Q6-P10 Number of Outlet Ports 2 Number of Inlet Ports 1
-
0₫| /
NPQM-LFK-G14-Q6-P10 multiple distributor [NPQM-LFK-G14-Q6-P10]; 203-1575
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series NPQM-LFK-G14-Q6-P10 Number of Outlet Ports 2 Number of Inlet Ports 1
-
0₫| /
QSLV2-G1/8-4 multiple distributor [QSLV2-G1/8-4]; 203-1577
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series QSLV2-G1/8-4 Number of Outlet Ports 2 Number of Inlet Ports 1
-
0₫| /
QSLV2-G1/2-12 multiple distributor [QSLV2-G1/2-12]; 203-1627
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series QSLV2-G1/2-12 Number of Outlet Ports 2 Number of Inlet Ports 1
-
0₫| /
QSLV2-G3/8-12 multiple distributor [QSLV2-G3/8-12]; 203-1637
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series QSLV2-G3/8-12 Number of Outlet Ports 2 Number of Inlet Ports 1
-
0₫| /
QSLV2-G1/4-10 multiple distributor [QSLV2-G1/4-10]; 203-1589
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series QSLV2-G1/4-10 Number of Outlet Ports 2 Number of Inlet Ports 1
-
0₫| /
QSLV2-3/8-12 multiple distributor [QSLV2-3/8-12]; 203-1648
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series QSLV2-3/8-12 Number of Outlet Ports 2 Number of Inlet Ports 1
-
0₫| /
QSLV2-G3/8-10 multiple distributor [QSLV2-G3/8-10]; 203-1649
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series QSLV2-G3/8-10 Number of Outlet Ports 2 Number of Inlet Ports 1
-
0₫| /
QSLV2-G3/8-8 multiple distributor [QSLV2-G3/8-8]; 203-1607
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series QSLV2-G3/8-8 Number of Outlet Ports 2 Number of Inlet Ports 1
-
0₫| /
QSLV2-G1/8-8 multiple distributor [QSLV2-G1/8-8]; 203-1612
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series QSLV2-G1/8-8 Number of Outlet Ports 2 Number of Inlet Ports 1
-
0₫| /
NPQM-LFK-G18-Q4-P10 multiple distributor [NPQM-LFK-G18-Q4-P10]; 203-1661
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series NPQM-LFK-G18-Q4-P10 Number of Outlet Ports 2 Number of Inlet Ports 1
-
0₫| /
QSLV2-3/8-10 multiple distributor [QSLV2-3/8-10]; 203-1662
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series QSLV2-3/8-10 Number of Outlet Ports 2 Number of Inlet Ports 1