Filters
Festo Vietnam
Festo Việt Nam là công ty con của Festo AG & Co. KG với trụ sở chính tại CHLB Đức. Được thành lập từ năm 2006, chúng tôi luôn tự hào là công ty tiên phong và hàng đầu trong lĩnh vực tự động hóa khí nén và điện tự động. Với sự đa dạng về sản phẩm, tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu và dịch vụ chu đáo, Festo là lựa chọn hàng đầu của các công ty và tập đoàn lớn trong rất nhiều lĩnh vực công nghiệp như:
-
Thực phẩm và đồ uống
-
Công nghiệp điện tử và lắp ráp điện tử
-
Công nghiệp ô tô
-
Dược phẩm
-
Ngành nhựa và cao su
-
Thép
-
Xử lý nước, nước thải
-
Các ngành công nghiệp nhẹ: dệt may, da giày, giấy, thuốc lá…
Sự hài lòng của Quý khách hàng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi. Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ và tư vấn về những sản phẩm, công nghệ và giải pháp tối ưu nhất.
Bạn muốn làm chủ công nghệ?
Bạn muốn dẫn đầu xu hướng mới?
Bạn muốn tạo sự cách tân trong tự động hóa?
Hãy cùng Festo viết lên một tương lai mới.
-
0₫| /
QSLV3-1/4-10 multiple distributor [QSLV3-1/4-10]; 202-3750
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series QSL Number of Outlet Ports 3 Number of Inlet Ports 1
-
0₫| /
QSLV3-G1/4-8 multiple distributor [QSLV3-G1/4-8]; 202-3751
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series QSL Number of Outlet Ports 3 Number of Inlet Ports 1
-
0₫| /
QSLV4-1/4-10 multiple distributor [QSLV4-1/4-10]; 202-3706
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series QSL Number of Outlet Ports 4 Number of Inlet Ports 1
-
0₫| /
NPQM-LFK-G18-Q8-P10 multiple distributor [NPQM-LFK-G18-Q8-P10]; 203-1552
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series NPQM-LFK-G18-Q8-P10 Number of Outlet Ports 2 Number of Inlet Ports 1
-
0₫| /
NPQM-LFK-G14-Q8-P10 multiple distributor [NPQM-LFK-G14-Q8-P10]; 203-1556
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series NPQM-LFK-G14-Q8-P10 Number of Outlet Ports 2 Number of Inlet Ports 1
-
0₫| /
QSLV6-G1/2-12 multiple distributor [QSLV6-G1/2-12]; 203-1557
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series QSLV6-G1/2-12 Number of Outlet Ports 6 Number of Inlet Ports 1
-
0₫| /
QSLV6-G1/8-6 multiple distributor [QSLV6-G1/8-6]; 203-1558
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series QSLV6-G1/8-6 Number of Outlet Ports 6 Number of Inlet Ports 1
-
0₫| /
NPQM-LFK-G18-Q6-P10 multiple distributor [NPQM-LFK-G18-Q6-P10]; 203-1574
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series NPQM-LFK-G18-Q6-P10 Number of Outlet Ports 2 Number of Inlet Ports 1
-
0₫| /
QSLV4-G1/8-6 multiple distributor [QSLV4-G1/8-6]; 203-1579
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series QSLV4-G1/8-6 Number of Outlet Ports 4 Number of Inlet Ports 1
-
0₫| /
QSLV6-1/2-12 multiple distributor [QSLV6-1/2-12]; 203-1580
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series QSLV6-1/2-12 Number of Outlet Ports 6 Number of Inlet Ports 1
-
0₫| /
QSLV4-1/8-8 multiple distributor [QSLV4-1/8-8]; 203-1578
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series QSLV4-1/8-8 Number of Outlet Ports 4 Number of Inlet Ports 1
-
0₫| /
QSLV6-G1/4-6 multiple distributor [QSLV6-G1/4-6]; 203-1584
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series QSLV6-G1/4-6 Number of Outlet Ports 6 Number of Inlet Ports 1
-
0₫| /
QSLV3-3/8-8 multiple distributor [QSLV3-3/8-8]; 203-1587
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series QSLV3-3/8-8 Number of Outlet Ports 3 Number of Inlet Ports 1
-
0₫| /
QSLV4-G1/8-8 multiple distributor [QSLV4-G1/8-8]; 203-1590
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series QSLV4-G1/8-8 Number of Outlet Ports 4 Number of Inlet Ports 1
-
0₫| /
QSLV6-G1/8-4 multiple distributor [QSLV6-G1/8-4]; 203-1593
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series QSLV6-G1/8-4 Number of Outlet Ports 6 Number of Inlet Ports 1
-
0₫| /
QSLV4-G3/8-12 multiple distributor [QSLV4-G3/8-12]; 203-1591
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series QSLV4-G3/8-12 Number of Outlet Ports 4 Number of Inlet Ports 1
-
0₫| /
QSLV3-3/8-12 multiple distributor [QSLV3-3/8-12]; 203-1599
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series QSLV3-3/8-12 Number of Outlet Ports 3 Number of Inlet Ports 1
-
0₫| /
QSLV6-1/4-10 multiple distributor [QSLV6-1/4-10]; 203-1601
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series QSLV6-1/4-10 Number of Outlet Ports 6 Number of Inlet Ports 1
-
0₫| /
QSLV6-G3/8-8 multiple distributor [QSLV6-G3/8-8]; 203-1603
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series QSLV6-G3/8-8 Number of Outlet Ports 6 Number of Inlet Ports 1
-
0₫| /
QSLV6-3/8-12 multiple distributor [QSLV6-3/8-12]; 203-1611
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series QSLV6-3/8-12 Number of Outlet Ports 6 Number of Inlet Ports 1
-
0₫| /
QSLV6-3/8-8 multiple distributor [QSLV6-3/8-8]; 203-1613
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series QSLV6-3/8-8 Number of Outlet Ports 6 Number of Inlet Ports 1
-
0₫| /
QSLV3-G1/8-8 multiple distributor [QSLV3-G1/8-8]; 203-1614
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series QSLV3-G1/8-8 Number of Outlet Ports 3 Number of Inlet Ports 1
-
0₫| /
QSLV3-G1/4-10 multiple distributor [QSLV3-G1/4-10]; 203-1617
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series QSLV3-G1/4-10 Number of Outlet Ports 3 Number of Inlet Ports 1
-
0₫| /
NPQM-LFK-G14-Q6-P10 multiple distributor [NPQM-LFK-G14-Q6-P10]; 203-1575
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series NPQM-LFK-G14-Q6-P10 Number of Outlet Ports 2 Number of Inlet Ports 1