Filters
Festo Vietnam
Festo Việt Nam là công ty con của Festo AG & Co. KG với trụ sở chính tại CHLB Đức. Được thành lập từ năm 2006, chúng tôi luôn tự hào là công ty tiên phong và hàng đầu trong lĩnh vực tự động hóa khí nén và điện tự động. Với sự đa dạng về sản phẩm, tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu và dịch vụ chu đáo, Festo là lựa chọn hàng đầu của các công ty và tập đoàn lớn trong rất nhiều lĩnh vực công nghiệp như:
-
Thực phẩm và đồ uống
-
Công nghiệp điện tử và lắp ráp điện tử
-
Công nghiệp ô tô
-
Dược phẩm
-
Ngành nhựa và cao su
-
Thép
-
Xử lý nước, nước thải
-
Các ngành công nghiệp nhẹ: dệt may, da giày, giấy, thuốc lá…
Sự hài lòng của Quý khách hàng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi. Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ và tư vấn về những sản phẩm, công nghệ và giải pháp tối ưu nhất.
Bạn muốn làm chủ công nghệ?
Bạn muốn dẫn đầu xu hướng mới?
Bạn muốn tạo sự cách tân trong tự động hóa?
Hãy cùng Festo viết lên một tương lai mới.
-
0₫| /
Festo Motor Cable 2.5m Length, for use with EPCO Electric cylinders [NEBM-SM12G8-E-2.5-Q5-LE6]; 181-6707
FestoTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Accessory Type Motor Cable For Use With EPCO Electric Cylinders Length 2.5m
-
0₫| /
Festo KMEB Series Plug Connector [KMEB-1-230AC-2,5]; 202-3570
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series KMEB Accessory Type Plug Connector Length 2.5m
-
0₫| /
Festo NEBV Series Plug Connector [NEBV-HSG2-P-0.5-N-LE2]; 202-3579
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series NEBV Accessory Type Plug Connector Length 2.5m
-
0₫| /
Festo KME Series Plug Connector [KME-1-24DC-2,5-LED]; 202-3554
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series KME Accessory Type Plug Connector Length 2.5m
-
0₫| /
Festo KMV Series Plug Connector [KMV-1-24DC-2,5-LED]; 202-3610
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series KMV Accessory Type Plug Connector Length 2.5m
-
0₫| /
Festo KMEB Series Plug Connector [KMEB-2-24-2,5-LED]; 202-3562
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series KMEB Accessory Type Plug Connector Length 2.5m
-
0₫| /
Festo NEBU Series Plug Connector [NEBU-M8W3P-K-2.5-LE3]; 202-3588
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series NEBU Accessory Type Plug Connector Length 2.5m
-
0₫| /
Festo KMYZ Series Plug Connector [KMYZ-2-24-M8-2,5-LED]; 202-3616
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series KMYZ Accessory Type Plug Connector Length 2.5m
-
0₫| /
Festo 5-LED, KMC-1-24DC-2 Series Connector [KMC-1-24DC-2,5-LED]; 203-1053
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series KMC-1-24DC-2, 5-LED Accessory Type Connector Connector Type DIN Length 2.5m
-
0₫| /
Festo NEBV-S1W37-E-2.5-LE26 Series Connector [NEBV-S1W37-E-2.5-LE26]; 203-1057
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series NEBV-S1W37-E-2.5-LE26 Accessory Type Connector Length 2.5m
-
0₫| /
Festo NEBU-M12W5N-K-2.5-LE3 Series Connector [NEBU-M12W5N-K-2.5-LE3]; 203-1067
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series NEBU-M12W5N-K-2.5-LE3 Accessory Type Connector Length 2.5m
-
0₫| /
Festo NEBV-S1W37-KM-2.5-LE37 Series Connector [NEBV-S1W37-KM-2.5-LE37]; 203-1058
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series NEBV-S1W37-KM-2.5-LE37 Accessory Type Connector Length 2.5m
-
0₫| /
Festo NEBV-HSG2-P-2.5-N-LE2 Series Plug Connector [NEBV-HSG2-P-2.5-N-LE2]; 203-1088
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series NEBV-HSG2-P-2.5-N-LE2 Accessory Type Plug Connector Length 2.5m
-
0₫| /
Festo NEBV-S1W37-KM-2.5-LE10 Series Connector [NEBV-S1W37-KM-2.5-LE10]; 203-1072
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series NEBV-S1W37-KM-2.5-LE10 Accessory Type Connector Length 2.5m
-
0₫| /
Festo NEBU-M12W5P-K-2.5-LE3 Series Connector [NEBU-M12W5P-K-2.5-LE3]; 203-1104
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series NEBU-M12W5P-K-2.5-LE3 Accessory Type Connector Length 2.5m
-
0₫| /
Festo 5, KMC-1-230AC-2 Series Connector [KMC-1-230AC-2,5]; 203-1082
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series KMC-1-230AC-2, 5 Accessory Type Connector Connector Type DIN Length 2.5m
-
0₫| /
Festo 5, KMF-1-230AC-2 Series Plug Connector [KMF-1-230AC-2,5]; 203-1117
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series KMF-1-230AC-2, 5 Accessory Type Plug Connector Connector Type Plug Length 2.5m
-
0₫| /
Festo NEBU-M8W3N-K-2.5-LE3 Series Connector [NEBU-M8W3N-K-2.5-LE3]; 203-1138
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series NEBU-M8W3N-K-2.5-LE3 Accessory Type Connector Length 2.5m
-
0₫| /
Festo NEBU-M8G3-R-2.5-LE3 Series Connector [NEBU-M8G3-R-2.5-LE3]; 203-1159
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series NEBU-M8G3-R-2.5-LE3 Accessory Type Connector Length 2.5m
-
0₫| /
Festo NEBU-M8R3-K-2.5-LE3 Series Connector [NEBU-M8R3-K-2.5-LE3]; 203-1160
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series NEBU-M8R3-K-2.5-LE3 Accessory Type Connector Length 2.5m
-
0₫| /
Festo SDAS-MHS-M40-1L-PNLK-PN-E-2.5-LE Series Plug Connector [SDAS-MHS-M40-1L-PNLK-PN-E-2.5-LE]; 203-1170
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series SDAS-MHS-M40-1L-PNLK-PN-E-2.5-LE Accessory Type Plug Connector Length 2.5m
-
0₫| /
Festo NEDY-L2R1-V1-M8G3-U-M8G4-2.5R Series Connector [NEDY-L2R1-V1-M8G3-U-M8G4-2.5R]; 203-1172
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series NEDY-L2R1-V1-M8G3-U-M8G4-2.5R Accessory Type Connector Length 2.5m
-
0₫| /
Festo NEBU-M12W5-K-2.5-LE3 Series Connector [NEBU-M12W5-K-2.5-LE3]; 203-1178
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series NEBU-M12W5-K-2.5-LE3 Accessory Type Connector Length 2.5m
-
0₫| /
Festo NEBU-M8W3-R-2.5-LE3 Series Connector [NEBU-M8W3-R-2.5-LE3]; 203-1188
Festo.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Manufacturer Series NEBU-M8W3-R-2.5-LE3 Accessory Type Connector Length 2.5m