Filters
DIN Rail Terminal Accessories
-
0₫| /
Phoenix Contact, EB2- DIK GY Series [2715898]; 851-6398
Phoenix Contact.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Accessory Type Insertion Bridge Series EB2- DIK GY
-
0₫| /
Cable housing [3209730]; 201-4352
Phoenix ContactTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Accessory Type Cable Housing Series PH For Use With Compact Power Connector
-
0₫| /
Phoenix Contact, D-UTTB 2.5/4 ZBU GY Series [3074376]; 859-0958
Phoenix Contact.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Accessory Type End Cover Series D-UTTB 2.5/4 ZBU GY
-
0₫| /
Phoenix Contact, Fixed Bridge, FB5- 6 Series [0201029]; 803-8044
Phoenix Contact.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Phoenix Contact, PSBJ 3.5/18/7 BU Series [0310334]; 859-6467
Phoenix ContactTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Series PSBJ 3.5/18/7 BU
-
0₫| /
Phoenix Contact, PSBJ 3.5/18/7 VT Series [0310376]; 859-6473
Phoenix ContactTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Series PSBJ 3.5/18/7 VT
-
0₫| /
Test plug [3069977]; 201-5104
Phoenix ContactTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Accessory Type Test Plug Series FTPR For Use With Terminal Block
-
0₫| /
Isolating plugs [1071062]; 201-5292
Phoenix Contact.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Accessory Type Isolating Plugs Series P-DI GN For Use With Terminal Block
-
0₫| /
Phoenix Contact, Cover, D-PTTB 2.5 Series [3211634]; 687-9653
Phoenix ContactTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Accessory Type Cover Series D-PTTB 2.5 For Use With Terminal Block
-
0₫| /
Phoenix Contact, FB 10- 6SCHRAUBE M3X13.2NI Series [5025556]; 855-6378
Phoenix ContactTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Series FB 10- 6SCHRAUBE M3X13.2NI
-
0₫| /
Test adapter [3032787]; 201-4911
Phoenix ContactTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Accessory Type Test Adapter Series PAIS-4-FIX For Use With Test Plug And Terminal Blocks
-
0₫| /
Phoenix Contact, EB2- DIK BU Series [2716648]; 851-6409
Phoenix Contact.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Phoenix Contact, Marker Strip, ZB6.LGS :21 -30 Series [1051016:0021]; 742-7317
Phoenix Contact.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Accessory Type Marker Strip For Use With Terminal Block Series ZB6.LGS :21 -30
-
0₫| /
Phoenix Contact, FBS6-8 BU Series [3032677]; 855-2127
Phoenix ContactTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Series FBS6-8 BU
-
0₫| /
Phoenix Contact, FB4- 6 Series [0201252]; 858-5537
Phoenix ContactTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Series FB4- 6
-
0₫| /
Phoenix Contact, PS-UK2.5 B/Z-5 Series [3001226]; 859-6629
Phoenix ContactTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Series PS-UK2.5 B/Z-5
-
0₫| /
Phoenix Contact, PSBJ-GSK/S YE Series [0305349]; 859-6433
Phoenix ContactTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Series PSBJ-GSK/S YE
-
0₫| /
Phoenix Contact, D-SSK 135 KER Series [0205067]; 858-6634
Phoenix Contact.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Accessory Type End Cover Series D-SSK 135 KER
-
0₫| /
Phoenix Contact, Marker Strip, ZB6.LGS : 151 - 160 Series [1051016:0151]; 804-1668
Phoenix ContactTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Accessory Type Marker Strip Series ZB6.LGS : 151 - 160 For Use With Terminal Block
-
0₫| /
Dummy plug [3069675]; 201-5025
Phoenix Contact.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Accessory Type Dummy Plug Series FBP For Use With Compact Power Connector
-
0₫| /
Phoenix Contact, SB3-8-T O. SCHR. Series [3026845]; 854-4785
Phoenix Contact.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Accessory Type Jumper Switch Series SB3-8-T O. SCHR.
-
0₫| /
Phoenix Contact, FBS 2-3.5 BU Series [3213086]; 851-6651
Phoenix Contact.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Accessory Type Jumper Bar Series FBS 2-3.5 BU
-
0₫| /
Phoenix Contact, HV-M 6-VS 3 Series [0711920]; 858-7943
Phoenix Contact.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Accessory Type Connection Element Series HV-M 6-VS 3
-
0₫| /
Phoenix Contact, Cable Housing, KGG-MC Series [1834369]; 742-7418
Phoenix Contact.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Accessory Type Cable Housing Series KGG-MC For Use With Terminal Block