Filters
DIN Rail Terminal Accessories
-
0₫| /
Phoenix Contact, HV M12/2-TP Series [3049709]; 855-9162
Phoenix ContactTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Series HV M12/2-TP
-
0₫| /
Phoenix Contact, Partition Plate, ATP-UTTB 2.5/4 Series [3047316]; 804-0905
Phoenix ContactTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Accessory Type Partition Plate Series ATP-UTTB 2.5/4 For Use With Control Cabinet
-
0₫| /
Phoenix Contact, FBSR5-8 Series [3033809]; 855-2149
Phoenix Contact.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Phoenix Contact, Connector, QP 1.5/ 6 Series [3051153]; 652-9513
Phoenix ContactTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Accessory Type Connector Series QP 1.5/ 6 For Use With Terminal Block
-
0₫| /
Phoenix Contact, DMET5X20 Series [3032075]; 858-5495
Phoenix ContactTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Series DMET5X20
-
0₫| /
Dummy plug [3069677]; 201-6064
Phoenix ContactTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Accessory Type Dummy Plug Series FBP For Use With Compact Power Connector
-
0₫| /
Phoenix Contact, FBRI5-8 N SO 5XBU Series [0719304]; 858-5663
Phoenix ContactTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Series FBRI5-8 N SO 5XBU
-
0₫| /
Dummy plug [3069883]; 201-6414
Phoenix ContactTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Accessory Type Dummy Plug Series FBP For Use With Compact Power Connector
-
0₫| /
Phoenix Contact, PSBJ 6-T OG Series [3070320]; 859-6578
Phoenix ContactTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Series PSBJ 6-T OG
-
0₫| /
Cover segment - DS-PTV 2,5 - 1083618 [1083618]; 188-1752
Phoenix ContactTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Accessory Type Cover Segment Series DS-PTV 2.5
-
0₫| /
Phoenix Contact, Marker Strip, ZB8.QR : 1 -10 Series [1052028:0001]; 742-7351
Phoenix Contact.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Accessory Type Marker Strip For Use With Terminal Block Series ZB8.QR : 1 -10
-
0₫| /
Phoenix Contact, EB3- DIK RD Series [2716745]; 851-6427
Phoenix Contact.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Accessory Type Insertion Bridge Series EB3- DIK RD
-
0₫| /
Phoenix Contact, D-UKK 3-MSTBVH-5.08 L Series [2770862]; 858-6690
Phoenix ContactTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Series D-UKK 3-MSTBVH-5.08 L
-
0₫| /
Connection pin [3062158]; 201-6036
Phoenix ContactTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Accessory Type Connection Pin Series VS-PT For Use With Terminal Block
-
0₫| /
Phoenix Contact, D-MBK 6/E Series [1413049]; 858-6669
Phoenix Contact.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Accessory Type End Cover Series D-MBK 6/E
-
0₫| /
Phoenix Contact, FBS1/5-8 Series [3032381]; 855-2073
Phoenix ContactTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Series FBS1/5-8
-
0₫| /
Phoenix Contact, UHV 95-VS 3 Series [2130648]; 858-9416
Phoenix Contact.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Accessory Type DIN Rail Connector Series UHV 95-VS 3
-
0₫| /
Phoenix Contact, SCBI 10-8.15 Series [3245134]; 858-5874
Phoenix ContactTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Series SCBI 10-8.15
-
0₫| /
Plug-in bridge [3030328]; 201-6392
Phoenix ContactTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Accessory Type Plug-In Bridge Series FBSL For Use With Terminal Block
-
0₫| /
Phoenix Contact, D-RV 8 Series [3191026]; 859-0968
Phoenix Contact.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Accessory Type End Cover Series D-RV 8
-
0₫| /
Plug-in bridge [3030370]; 201-4901
Phoenix ContactTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Accessory Type Plug-In Bridge Series FBS For Use With Terminal Block
-
0₫| /
Phoenix Contact, ISSBI 100- 6 Series [0301550]; 851-6639
Phoenix ContactTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Series ISSBI 100- 6
-
0₫| /
Phoenix Contact, EB3-15 K/UK 35 Series [0205106]; 853-3270
Phoenix ContactTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Series EB3-15 K/UK 35
-
0₫| /
Phoenix Contact, SB-ME 4-8 Series [3034484]; 854-4797
Phoenix Contact.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Accessory Type Jumper Switch Series SB-ME 4-8