Filters
Dây curoa Optibelt (Germany)
Arntz Optibelt Group là nhà sản xuất hàng đầu thế giới về bộ truyền động đai hiệu suất cao. Các sản phẩm Optibelt được sử dụng ở những nơi yêu cầu độ bền và chất lượng mà không tạo ra bất kỳ sự thỏa hiệp nào: trong ngành chế tạo máy, ngành ô tô, ngành cơ khí nông nghiệp và ngành thiết bị gia dụng. Công ty do gia đình sở hữu có khoảng 2500 nhân viên trên toàn thế giới. Từ trụ sở chính ở Höxter (North Rhine-Westphalia), Arntz Optibelt Group điều hành tám địa điểm sản xuất tại sáu quốc gia. Tất cả đều cam kết thực hiện một nguyên tắc quản trị chung: tám địa điểm, sáu quốc gia - một chất lượng! Nghề thủ công chất lượng cao không phải là vấn đề ngẫu nhiên: Các gia đình chủ sở hữu của Arntz Optibelt Group nghĩ theo thế hệ chứ không phải theo thời gian hàng quý hay hàng năm. Chúng tôi nói có với sự đổi mới, nhưng không với những thử nghiệm với cái giá phải trả là chất lượng. Với triết lý này, Optibelt đã đảm bảo vị thế của mình như một thương hiệu mạnh trên thị trường toàn cầu. Các chủ sở hữu và nhân viên thấy rằng nó vẫn hoạt động theo cách này, hàng ngày: bằng cả trái tim, bàn tay và khối óc.
-
0₫| /
OPTIBELT 50 T10 / 1150, Timing Belt, 115 Teeth, 1.15m 50mm [50 T10 / 1150]; 217-1696
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.15m Width 50mm Pitch 10mm Number of Teeth 115 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 424 8M 20, Timing Belt, 53 Teeth, 424mm 20mm [424 8M 20]; 217-1618
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 424mm Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 53 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 50 AT10 / 980 AP, Timing Belt, 98 Teeth, 980mm 50mm [50 AT10 / 980 AP]; 217-1692
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 980mm Width 50mm Pitch 10mm Number of Teeth 98 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 50 AT10 / 840 AP, Timing Belt, 84 Teeth, 840mm 50mm [50 AT10 / 840 AP]; 217-1691
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 840mm Width 50mm Pitch 10mm Number of Teeth 84 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 50 AT10 / 800 AP, Timing Belt, 80 Teeth, 800mm 50mm [50 AT10 / 800 AP]; 217-1690
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 800mm Width 50mm Pitch 10mm Number of Teeth 80 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 50 AT10 / 1940, Timing Belt, 194 Teeth, 1.94m 50mm [50 AT10 / 1940]; 217-1686
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.94m Width 50mm Pitch 10mm Number of Teeth 194 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 50 AT10 / 1860, Timing Belt, 186 Teeth, 1.86m 50mm [50 AT10 / 1860]; 217-1685
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.86m Width 50mm Pitch 10mm Number of Teeth 186 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 50 AT10 / 610, Timing Belt, 61 Teeth, 610mm 50mm [50 AT10 / 610]; 217-1689
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 610mm Width 50mm Pitch 10mm Number of Teeth 61 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 420 L 100, Timing Belt, 112 Teeth, 1.066m 25.4mm [420 L 100]; 217-1617
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.066m Width 25.4mm Pitch 9.525mm Number of Teeth 112 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 50 AT10 / 1600, Timing Belt, 160 Teeth, 1.6m 50mm [50 AT10 / 1600]; 217-1682
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.6m Width 50mm Pitch 10mm Number of Teeth 160 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 420 DL 050, Timing Belt, 112 Teeth, 1.066m 12.7mm [420 DL 050]; 217-1612
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.066m Width 12.7mm Pitch 9.525mm Number of Teeth 112 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 50 AT10 / 1700, Timing Belt, 170 Teeth, 1.7m 50mm [50 AT10 / 1700]; 217-1683
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.7m Width 50mm Pitch 10mm Number of Teeth 170 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 50 AT10 / 1800, Timing Belt, 180 Teeth, 1.8m 50mm [50 AT10 / 1800]; 217-1684
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.8m Width 50mm Pitch 10mm Number of Teeth 180 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 50 AT10 / 1320, Timing Belt, 132 Teeth, 1.32m 50mm [50 AT10 / 1320]; 217-1679
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.32m Width 50mm Pitch 10mm Number of Teeth 132 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 420 3MHP 9, Timing Belt, 140 Teeth, 420mm 9mm [420 3MHP 9]; 217-1608
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 420mm Width 9mm Pitch 3mm Number of Teeth 140 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 50 AT10 / 1480, Timing Belt, 148 Teeth, 1.48m 50mm [50 AT10 / 1480]; 217-1681
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.48m Width 50mm Pitch 10mm Number of Teeth 148 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S8M 920, Timing Belt, 115 Teeth, 920mm 40mm [400 S8M 920]; 217-1601
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 920mm Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 115 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 50 AT10 / 1100 AP, Timing Belt, 110 Teeth, 1.1m 50mm [50 AT10 / 1100 AP]; 217-1675
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.1m Width 50mm Pitch 10mm Number of Teeth 110 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 50 AT10 / 1100, Timing Belt, 110 Teeth, 1.1m 50mm [50 AT10 / 1100]; 217-1674
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.1m Width 50mm Pitch 10mm Number of Teeth 110 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 50 AT10 / 1210, Timing Belt, 121 Teeth, 1.21m 50mm [50 AT10 / 1210]; 217-1677
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.21m Width 50mm Pitch 10mm Number of Teeth 121 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 415 5M 25, Timing Belt, 83 Teeth, 415mm 25mm [415 5M 25]; 217-1604
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 415mm Width 25mm Pitch 5mm Number of Teeth 83 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 50 AT10 / 1010 AP, Timing Belt, 101 Teeth, 1.01m 50mm [50 AT10 / 1010 AP]; 217-1672
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.01m Width 50mm Pitch 10mm Number of Teeth 101 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 475 5MHP 9, Timing Belt, 95 Teeth, 475mm 9mm [475 5MHP 9]; 217-1645
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 475mm Width 9mm Pitch 5mm Number of Teeth 95 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S8M 712, Timing Belt, 89 Teeth, 712mm 40mm [400 S8M 712]; 217-1595
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 712mm Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 89 Material Rubber