Filters
Dây curoa Optibelt (Germany)
Arntz Optibelt Group là nhà sản xuất hàng đầu thế giới về bộ truyền động đai hiệu suất cao. Các sản phẩm Optibelt được sử dụng ở những nơi yêu cầu độ bền và chất lượng mà không tạo ra bất kỳ sự thỏa hiệp nào: trong ngành chế tạo máy, ngành ô tô, ngành cơ khí nông nghiệp và ngành thiết bị gia dụng. Công ty do gia đình sở hữu có khoảng 2500 nhân viên trên toàn thế giới. Từ trụ sở chính ở Höxter (North Rhine-Westphalia), Arntz Optibelt Group điều hành tám địa điểm sản xuất tại sáu quốc gia. Tất cả đều cam kết thực hiện một nguyên tắc quản trị chung: tám địa điểm, sáu quốc gia - một chất lượng! Nghề thủ công chất lượng cao không phải là vấn đề ngẫu nhiên: Các gia đình chủ sở hữu của Arntz Optibelt Group nghĩ theo thế hệ chứ không phải theo thời gian hàng quý hay hàng năm. Chúng tôi nói có với sự đổi mới, nhưng không với những thử nghiệm với cái giá phải trả là chất lượng. Với triết lý này, Optibelt đã đảm bảo vị thế của mình như một thương hiệu mạnh trên thị trường toàn cầu. Các chủ sở hữu và nhân viên thấy rằng nó vẫn hoạt động theo cách này, hàng ngày: bằng cả trái tim, bàn tay và khối óc.
-
0₫| /
OPTIBELT 390 L 050, Timing Belt, 104 Teeth, 990mm 12.7mm [390 L 050]; 217-1528
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 990mm Width 12.7mm Pitch 9.525mm Number of Teeth 104 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 390 L 075, Timing Belt, 104 Teeth, 990mm 19.05mm [390 L 075]; 217-1529
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 990mm Width 19.05mm Pitch 9.525mm Number of Teeth 104 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 390 L 100, Timing Belt, 104 Teeth, 990mm 25.4mm [390 L 100]; 217-1530
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 990mm Width 25.4mm Pitch 9.525mm Number of Teeth 104 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 390 H 300, Timing Belt, 78 Teeth, 990mm 76mm [390 H 300]; 217-1527
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 990mm Width 76mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 78 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 390 DH 150, Timing Belt, 78 Teeth, 990mm 38.1mm [390 DH 150]; 217-1525
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 990mm Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 78 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 390 DH 100, Timing Belt, 78 Teeth, 990mm 25.4mm [390 DH 100]; 217-1524
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 990mm Width 25.4mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 78 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 25 T5 / 990, Timing Belt, 198 Teeth, 990mm 25mm [25 T5 / 990]; 217-1278
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 990mm Width 25mm Pitch 5mm Number of Teeth 198 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 16 T5 / 990, Timing Belt, 198 Teeth, 990mm 16mm [16 T5 / 990]; 217-0525
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 990mm Width 16mm Pitch 5mm Number of Teeth 198 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 390 H 100, Timing Belt, 78 Teeth, 990mm 25.4mm [390 H 100]; 204-3230
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 990mm Width 25.4mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 78 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 390 H 075, Timing Belt, 78 Teeth, 990mm 19.1mm [390 H 075]; 204-3229
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 990mm Width 19.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 78 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 390 H 150, Timing Belt, 78 Teeth, 990mm 38.1mm [390 H 150]; 204-3231
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 990mm Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 78 Material Rubber