Filters
Dây curoa Optibelt (Germany)
Arntz Optibelt Group là nhà sản xuất hàng đầu thế giới về bộ truyền động đai hiệu suất cao. Các sản phẩm Optibelt được sử dụng ở những nơi yêu cầu độ bền và chất lượng mà không tạo ra bất kỳ sự thỏa hiệp nào: trong ngành chế tạo máy, ngành ô tô, ngành cơ khí nông nghiệp và ngành thiết bị gia dụng. Công ty do gia đình sở hữu có khoảng 2500 nhân viên trên toàn thế giới. Từ trụ sở chính ở Höxter (North Rhine-Westphalia), Arntz Optibelt Group điều hành tám địa điểm sản xuất tại sáu quốc gia. Tất cả đều cam kết thực hiện một nguyên tắc quản trị chung: tám địa điểm, sáu quốc gia - một chất lượng! Nghề thủ công chất lượng cao không phải là vấn đề ngẫu nhiên: Các gia đình chủ sở hữu của Arntz Optibelt Group nghĩ theo thế hệ chứ không phải theo thời gian hàng quý hay hàng năm. Chúng tôi nói có với sự đổi mới, nhưng không với những thử nghiệm với cái giá phải trả là chất lượng. Với triết lý này, Optibelt đã đảm bảo vị thế của mình như một thương hiệu mạnh trên thị trường toàn cầu. Các chủ sở hữu và nhân viên thấy rằng nó vẫn hoạt động theo cách này, hàng ngày: bằng cả trái tim, bàn tay và khối óc.
-
0₫| /
OPTIBELT 50 AT10 / 1210, Timing Belt, 121 Teeth, 1.21m 50mm [50 AT10 / 1210]; 217-1677
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.21m Width 50mm Pitch 10mm Number of Teeth 121 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 50 AT10 / 1010 AP, Timing Belt, 101 Teeth, 1.01m 50mm [50 AT10 / 1010 AP]; 217-1672
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.01m Width 50mm Pitch 10mm Number of Teeth 101 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 424 8M 50, Timing Belt, 53 Teeth, 424mm 50mm [424 8M 50]; 217-1620
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 424mm Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 53 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 3280 8M 50, Timing Belt, 410 Teeth, 3.28m 50mm [3280 8M 50]; 217-1469
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.28m Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 410 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2600 8M 50, Timing Belt, 325 Teeth, 2.6m 50mm [2600 8M 50]; 217-1327
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.6m Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 325 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 3048 8M 50, Timing Belt, 381 Teeth, 3.048m 50mm [3048 8M 50]; 217-1383
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.048m Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 381 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2800 D8M 50, Timing Belt, 350 Teeth, 2.8m 50mm [2800 D8M 50]; 217-1361
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.8m Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 350 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2800 8M 50, Timing Belt, 350 Teeth, 2.8m 50mm [2800 8M 50]; 217-1357
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.8m Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 350 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2600 8MHP 50, Timing Belt, 325 Teeth, 2.6m 50mm [2600 8MHP 50]; 217-1331
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.6m Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 325 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2400 8M 50, Timing Belt, 300 Teeth, 2.4m 50mm [2400 8M 50]; 217-1173
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.4m Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 300 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 960 8MHP 50, Timing Belt, 120 Teeth, 960mm 50mm [960 8MHP 50]; 217-1094
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 960mm Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 120 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 920 8M 50, Timing Belt, 115 Teeth, 920mm 50mm [920 8M 50]; 217-1088
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 920mm Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 115 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2400 D8M 50, Timing Belt, 300 Teeth, 2.4m 50mm [2400 D8M 50]; 217-1181
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.4m Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 300 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 912 8M 50, Timing Belt, 114 Teeth, 912mm 50mm [912 8M 50]; 217-1085
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 912mm Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 114 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2400 8MHP 50, Timing Belt, 300 Teeth, 2.4m 50mm [2400 8MHP 50]; 217-1178
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.4m Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 300 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 856 8MHP 50, Timing Belt, 107 Teeth, 856mm 50mm [856 8MHP 50]; 217-1060
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 856mm Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 107 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 976 8M 50, Timing Belt, 122 Teeth, 976mm 50mm [976 8M 50]; 217-1101
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 976mm Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 122 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 800 8MHP 50, Timing Belt, 100 Teeth, 800mm 50mm [800 8MHP 50]; 217-1029
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 800mm Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 100 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 896 8M 50, Timing Belt, 112 Teeth, 896mm 50mm [896 8M 50]; 217-1072
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 896mm Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 112 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 880 8MHP 50, Timing Belt, 110 Teeth, 880mm 50mm [880 8MHP 50]; 217-1064
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 880mm Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 110 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 856 8M 50, Timing Belt, 107 Teeth, 856mm 50mm [856 8M 50]; 217-1058
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 856mm Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 107 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 840 8MHP 50, Timing Belt, 105 Teeth, 840mm 50mm [840 8MHP 50]; 217-1049
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 840mm Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 105 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 784 8M 50, Timing Belt, 98 Teeth, 784mm 50mm [784 8M 50]; 217-0922
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 784mm Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 98 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 824 8M 50, Timing Belt, 103 Teeth, 824mm 50mm [824 8M 50]; 217-1041
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 824mm Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 103 Material Rubber