Filters
Dây curoa Optibelt (Germany)
Arntz Optibelt Group là nhà sản xuất hàng đầu thế giới về bộ truyền động đai hiệu suất cao. Các sản phẩm Optibelt được sử dụng ở những nơi yêu cầu độ bền và chất lượng mà không tạo ra bất kỳ sự thỏa hiệp nào: trong ngành chế tạo máy, ngành ô tô, ngành cơ khí nông nghiệp và ngành thiết bị gia dụng. Công ty do gia đình sở hữu có khoảng 2500 nhân viên trên toàn thế giới. Từ trụ sở chính ở Höxter (North Rhine-Westphalia), Arntz Optibelt Group điều hành tám địa điểm sản xuất tại sáu quốc gia. Tất cả đều cam kết thực hiện một nguyên tắc quản trị chung: tám địa điểm, sáu quốc gia - một chất lượng! Nghề thủ công chất lượng cao không phải là vấn đề ngẫu nhiên: Các gia đình chủ sở hữu của Arntz Optibelt Group nghĩ theo thế hệ chứ không phải theo thời gian hàng quý hay hàng năm. Chúng tôi nói có với sự đổi mới, nhưng không với những thử nghiệm với cái giá phải trả là chất lượng. Với triết lý này, Optibelt đã đảm bảo vị thế của mình như một thương hiệu mạnh trên thị trường toàn cầu. Các chủ sở hữu và nhân viên thấy rằng nó vẫn hoạt động theo cách này, hàng ngày: bằng cả trái tim, bàn tay và khối óc.
-
0₫| /
OPTIBELT 20 T10 / 600, Timing Belt, 60 Teeth, 600mm 20mm [20 T10 / 600]; 217-0653
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 600mm Width 20mm Pitch 10mm Number of Teeth 60 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 20 T10 / 920, Timing Belt, 92 Teeth, 920mm 20mm [20 T10 / 920]; 217-0667
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 920mm Width 20mm Pitch 10mm Number of Teeth 92 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 1800 D8M 20, Timing Belt, 225 Teeth, 1.8m 20mm [1800 D8M 20]; 217-0578
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.8m Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 225 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 20 T10 / 690, Timing Belt, 69 Teeth, 690mm 20mm [20 T10 / 690]; 217-0658
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 690mm Width 20mm Pitch 10mm Number of Teeth 69 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 20 T10 / 660, Timing Belt, 66 Teeth, 660mm 20mm [20 T10 / 660]; 217-0657
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 660mm Width 20mm Pitch 10mm Number of Teeth 66 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 20 T10 / 530, Timing Belt, 53 Teeth, 530mm 20mm [20 T10 / 530]; 217-0651
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 530mm Width 20mm Pitch 10mm Number of Teeth 53 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 20 T10 / 560, Timing Belt, 56 Teeth, 560mm 20mm [20 T10 / 560]; 217-0652
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 560mm Width 20mm Pitch 10mm Number of Teeth 56 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 20 T10 / 440, Timing Belt, 44 Teeth, 440mm 20mm [20 T10 / 440]; 217-0649
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 440mm Width 20mm Pitch 10mm Number of Teeth 44 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 20 T10 / 410, Timing Belt, 41 Teeth, 410mm 20mm [20 T10 / 410]; 217-0648
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 410mm Width 20mm Pitch 10mm Number of Teeth 41 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 20 T10 / 2250, Timing Belt, 225 Teeth, 2.25m 20mm [20 T10 / 2250]; 217-0646
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.25m Width 20mm Pitch 10mm Number of Teeth 225 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 20 T10 / 1150, Timing Belt, 115 Teeth, 1.15m 20mm [20 T10 / 1150]; 217-0639
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.15m Width 20mm Pitch 10mm Number of Teeth 115 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 20 T10 / 1610, Timing Belt, 161 Teeth, 1.61m 20mm [20 T10 / 1610]; 217-0643
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.61m Width 20mm Pitch 10mm Number of Teeth 161 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 20 T10 / 1210, Timing Belt, 121 Teeth, 1.21m 20mm [20 T10 / 1210]; 217-0641
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.21m Width 20mm Pitch 10mm Number of Teeth 121 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 20 T10 / 1080, Timing Belt, 108 Teeth, 1.08m 20mm [20 T10 / 1080]; 217-0638
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.08m Width 20mm Pitch 10mm Number of Teeth 108 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 20 T10 / 1010, Timing Belt, 101 Teeth, 1.01m 20mm [20 T10 / 1010]; 217-0637
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.01m Width 20mm Pitch 10mm Number of Teeth 101 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 20 AT5 / 710, Timing Belt, 142 Teeth, 710mm 20mm [20 AT5 / 710]; 217-0611
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 710mm Width 20mm Pitch 5mm Number of Teeth 142 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 20 AT5 / 750, Timing Belt, 150 Teeth, 750mm 20mm [20 AT5 / 750]; 217-0613
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 750mm Width 20mm Pitch 5mm Number of Teeth 150 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 20 AT5 / 545, Timing Belt, 109 Teeth, 545mm 20mm [20 AT5 / 545]; 217-0609
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 545mm Width 20mm Pitch 5mm Number of Teeth 109 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 1760 8M 20, Timing Belt, 220 Teeth, 1.76m 20mm [1760 8M 20]; 217-0551
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.76m Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 220 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 20 AT5 / 375, Timing Belt, 75 Teeth, 375mm 20mm [20 AT5 / 375]; 217-0602
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 375mm Width 20mm Pitch 5mm Number of Teeth 75 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 20 AT5 / 390, Timing Belt, 78 Teeth, 390mm 20mm [20 AT5 / 390]; 217-0603
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 390mm Width 20mm Pitch 5mm Number of Teeth 78 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 20 AT5 / 340, Timing Belt, 68 Teeth, 340mm 20mm [20 AT5 / 340]; 217-0601
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 340mm Width 20mm Pitch 5mm Number of Teeth 68 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 1600 D8M 20, Timing Belt, 200 Teeth, 1.6m 20mm [1600 D8M 20]; 217-0528
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.6m Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 200 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1800 8M 20, Timing Belt, 225 Teeth, 1.8m 20mm [1800 8M 20]; 217-0573
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.8m Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 225 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1760 D8M 20, Timing Belt, 220 Teeth, 1.76m 20mm [1760 D8M 20]; 217-0556
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.76m Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 220 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1280 D8M 20, Timing Belt, 160 Teeth, 1.28m 20mm [1280 D8M 20]; 217-0267
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.28m Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 160 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1440 D8M 20, Timing Belt, 180 Teeth, 1.44m 20mm [1440 D8M 20]; 217-0312
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.44m Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 180 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1440 8MHP 20, Timing Belt, 180 Teeth, 1.44m 20mm [1440 8MHP 20]; 217-0309
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.44m Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 180 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1200 D8M 20, Timing Belt, 150 Teeth, 1.2m 20mm [1200 D8M 20]; 217-0240
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.2m Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 150 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1280 8MHP 20, Timing Belt, 160 Teeth, 1.28m 20mm [1280 8MHP 20]; 217-0264
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.28m Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 160 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1200 8MHP 20, Timing Belt, 150 Teeth, 1.2m 20mm [1200 8MHP 20]; 217-0237
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.2m Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 150 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1120 8MHP 20, Timing Belt, 140 Teeth, 1.12m 20mm [1120 8MHP 20]; 217-0075
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.12m Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 140 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1040 8MHP 20, Timing Belt, 130 Teeth, 1.04m 20mm [1040 8MHP 20]; 217-0053
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.04m Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 130 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1040 D8M 20, Timing Belt, 130 Teeth, 1.04m 20mm [1040 D8M 20]; 217-0055
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.04m Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 130 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1000 8MHP 20, Timing Belt, 125 Teeth, 1m 20mm [1000 8MHP 20]; 217-0033
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1m Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 125 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1120 D8M 20, Timing Belt, 140 Teeth, 1.12m 20mm [1120 D8M 20]; 217-0078
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.12m Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 140 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 880 8M 20, Timing Belt, 110 Teeth, 880mm 20mm [880 8M 20]; 204-2973
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 880mm Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 110 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 480 8M 20, Timing Belt, 60 Teeth, 480mm 20mm [480 8M 20]; 204-2964
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 480mm Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 60 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 8M 20, Timing Belt, 75 Teeth, 600mm 20mm [600 8M 20]; 204-2968
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 600mm Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 75 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 920 8M 20, Timing Belt, 115 Teeth, 920mm 20mm [920 8M 20]; 204-2958
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 920mm Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 115 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1600 8M 20, Timing Belt, 200 Teeth, 1600mm 20mm [1600 8M 20]; 204-2953
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1600mm Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 200 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1200 8M 20, Timing Belt, 150 Teeth, 1200mm 20mm [1200 8M 20]; 204-2944
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1200mm Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 150 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1040 8M 20, Timing Belt, 130 Teeth, 1040mm 20mm [1040 8M 20]; 204-2934
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1040mm Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 130 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1080 8M 20, Timing Belt, 135 Teeth, 1080mm 20mm [1080 8M 20]; 204-2936
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1080mm Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 135 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 720 8M 20, Timing Belt, 90 Teeth, 720mm 20mm [720 8M 20]; 204-2981
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 720mm Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 90 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 800 8M 20, Timing Belt, 100 Teeth, 800mm 20mm [800 8M 20]; 204-2978
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 800mm Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 100 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1440 8M 20, Timing Belt, 180 Teeth, 1440mm 20mm [1440 8M 20]; 204-2950
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1440mm Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 180 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1280 8M 20, Timing Belt, 160 Teeth, 1280mm 20mm [1280 8M 20]; 204-2947
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1280mm Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 160 Material Rubber