Filters
Dây curoa Optibelt (Germany)
Arntz Optibelt Group là nhà sản xuất hàng đầu thế giới về bộ truyền động đai hiệu suất cao. Các sản phẩm Optibelt được sử dụng ở những nơi yêu cầu độ bền và chất lượng mà không tạo ra bất kỳ sự thỏa hiệp nào: trong ngành chế tạo máy, ngành ô tô, ngành cơ khí nông nghiệp và ngành thiết bị gia dụng. Công ty do gia đình sở hữu có khoảng 2500 nhân viên trên toàn thế giới. Từ trụ sở chính ở Höxter (North Rhine-Westphalia), Arntz Optibelt Group điều hành tám địa điểm sản xuất tại sáu quốc gia. Tất cả đều cam kết thực hiện một nguyên tắc quản trị chung: tám địa điểm, sáu quốc gia - một chất lượng! Nghề thủ công chất lượng cao không phải là vấn đề ngẫu nhiên: Các gia đình chủ sở hữu của Arntz Optibelt Group nghĩ theo thế hệ chứ không phải theo thời gian hàng quý hay hàng năm. Chúng tôi nói có với sự đổi mới, nhưng không với những thử nghiệm với cái giá phải trả là chất lượng. Với triết lý này, Optibelt đã đảm bảo vị thế của mình như một thương hiệu mạnh trên thị trường toàn cầu. Các chủ sở hữu và nhân viên thấy rằng nó vẫn hoạt động theo cách này, hàng ngày: bằng cả trái tim, bàn tay và khối óc.
-
0₫| /
OPTIBELT 480 L 075, Timing Belt, 128 Teeth, 1219mm 19.1mm [480 L 075]; 204-3214
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1219mm Width 19.1mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 128 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 L 075, Timing Belt, 160 Teeth, 1524mm 19.1mm [600 L 075]; 204-3215
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1524mm Width 19.1mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 160 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 420 L 050, Timing Belt, 112 Teeth, 1066mm 12.7mm [420 L 050]; 204-3211
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1066mm Width 12.7mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 112 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 210 L 075, Timing Belt, 56 Teeth, 533mm 19.1mm [210 L 075]; 204-3192
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 533mm Width 19.1mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 56 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 322 L 075, Timing Belt, 86 Teeth, 819mm 19.1mm [322 L 075]; 204-3206
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 819mm Width 19.1mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 86 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 300 L 050, Timing Belt, 80 Teeth, 762mm 12.7mm [300 L 050]; 204-3203
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 762mm Width 12.7mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 80 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 285 L 050, Timing Belt, 76 Teeth, 723mm 12.7mm [285 L 050]; 204-3201
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 723mm Width 12.7mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 76 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 270 L 050, Timing Belt, 72 Teeth, 685mm 12.7mm [270 L 050]; 204-3199
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 685mm Width 12.7mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 72 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 240 L 050, Timing Belt, 64 Teeth, 609mm 12.7mm [240 L 050]; 204-3195
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 609mm Width 12.7mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 64 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 225 L 075, Timing Belt, 60 Teeth, 571mm 19.1mm [225 L 075]; 204-3194
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 571mm Width 19.1mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 60 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 345 L 075, Timing Belt, 92 Teeth, 876mm 19.1mm [345 L 075]; 204-3208
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 876mm Width 19.1mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 92 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 420 L 075, Timing Belt, 112 Teeth, 1066mm 19.1mm [420 L 075]; 204-3212
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1066mm Width 19.1mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 112 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 480 L 050, Timing Belt, 128 Teeth, 1219mm 12.7mm [480 L 050]; 204-3213
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1219mm Width 12.7mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 128 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 367 L 075, Timing Belt, 98 Teeth, 933mm 19.1mm [367 L 075]; 204-3210
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 933mm Width 19.1mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 98 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 367 L 050, Timing Belt, 98 Teeth, 933mm 12.7mm [367 L 050]; 204-3209
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 933mm Width 12.7mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 98 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 322 L 050, Timing Belt, 86 Teeth, 819mm 12.7mm [322 L 050]; 204-3205
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 819mm Width 12.7mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 86 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 345 L 050, Timing Belt, 92 Teeth, 876mm 12.7mm [345 L 050]; 204-3207
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 876mm Width 12.7mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 92 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 285 L 075, Timing Belt, 76 Teeth, 723mm 19.1mm [285 L 075]; 204-3202
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 723mm Width 19.1mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 76 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 300 L 075, Timing Belt, 80 Teeth, 762mm 19.1mm [300 L 075]; 204-3204
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 762mm Width 19.1mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 80 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 270 L 075, Timing Belt, 72 Teeth, 685mm 19.1mm [270 L 075]; 204-3200
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 685mm Width 19.1mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 72 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 240 L 075, Timing Belt, 64 Teeth, 609mm 19.1mm [240 L 075]; 204-3196
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 609mm Width 19.1mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 64 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 255 L 075, Timing Belt, 68 Teeth, 647mm 19.1mm [255 L 075]; 204-3198
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 647mm Width 19.1mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 68 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 255 L 050, Timing Belt, 68 Teeth, 647mm 12.7mm [255 L 050]; 204-3197
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 647mm Width 12.7mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 68 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 210 L 050, Timing Belt, 56 Teeth, 533mm 12.7mm [210 L 050]; 204-3191
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 533mm Width 12.7mm Pitch 9.5mm Number of Teeth 56 Material Rubber