Filters
Dây curoa Optibelt (Germany)
Arntz Optibelt Group là nhà sản xuất hàng đầu thế giới về bộ truyền động đai hiệu suất cao. Các sản phẩm Optibelt được sử dụng ở những nơi yêu cầu độ bền và chất lượng mà không tạo ra bất kỳ sự thỏa hiệp nào: trong ngành chế tạo máy, ngành ô tô, ngành cơ khí nông nghiệp và ngành thiết bị gia dụng. Công ty do gia đình sở hữu có khoảng 2500 nhân viên trên toàn thế giới. Từ trụ sở chính ở Höxter (North Rhine-Westphalia), Arntz Optibelt Group điều hành tám địa điểm sản xuất tại sáu quốc gia. Tất cả đều cam kết thực hiện một nguyên tắc quản trị chung: tám địa điểm, sáu quốc gia - một chất lượng! Nghề thủ công chất lượng cao không phải là vấn đề ngẫu nhiên: Các gia đình chủ sở hữu của Arntz Optibelt Group nghĩ theo thế hệ chứ không phải theo thời gian hàng quý hay hàng năm. Chúng tôi nói có với sự đổi mới, nhưng không với những thử nghiệm với cái giá phải trả là chất lượng. Với triết lý này, Optibelt đã đảm bảo vị thế của mình như một thương hiệu mạnh trên thị trường toàn cầu. Các chủ sở hữu và nhân viên thấy rằng nó vẫn hoạt động theo cách này, hàng ngày: bằng cả trái tim, bàn tay và khối óc.
-
0₫| /
OPTIBELT 510 L 100, Timing Belt, 136 Teeth, 1.295m 25.4mm [510 L 100]; 217-1736
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.295m Width 25.4mm Pitch 9.525mm Number of Teeth 136 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 510 L 050, Timing Belt, 136 Teeth, 1.295m 12.7mm [510 L 050]; 217-1734
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.295m Width 12.7mm Pitch 9.525mm Number of Teeth 136 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 510 L 075, Timing Belt, 136 Teeth, 1.295m 19.05mm [510 L 075]; 217-1735
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.295m Width 19.05mm Pitch 9.525mm Number of Teeth 136 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 480 L 100, Timing Belt, 128 Teeth, 1.219m 25.4mm [480 L 100]; 217-1649
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.219m Width 25.4mm Pitch 9.525mm Number of Teeth 128 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 420 L 100, Timing Belt, 112 Teeth, 1.066m 25.4mm [420 L 100]; 217-1617
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.066m Width 25.4mm Pitch 9.525mm Number of Teeth 112 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 420 DL 050, Timing Belt, 112 Teeth, 1.066m 12.7mm [420 DL 050]; 217-1612
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.066m Width 12.7mm Pitch 9.525mm Number of Teeth 112 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 450 L 100, Timing Belt, 120 Teeth, 1.143m 25.4mm [450 L 100]; 217-1640
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.143m Width 25.4mm Pitch 9.525mm Number of Teeth 120 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 450 L 075, Timing Belt, 120 Teeth, 1.143m 19.05mm [450 L 075]; 217-1639
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.143m Width 19.05mm Pitch 9.525mm Number of Teeth 120 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 450 L 050, Timing Belt, 120 Teeth, 1.143m 12.7mm [450 L 050]; 217-1638
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.143m Width 12.7mm Pitch 9.525mm Number of Teeth 120 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 420 DL 075, Timing Belt, 112 Teeth, 1.066m 19.5mm [420 DL 075]; 217-1613
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.066m Width 19.5mm Pitch 9.525mm Number of Teeth 112 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 390 L 050, Timing Belt, 104 Teeth, 990mm 12.7mm [390 L 050]; 217-1528
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 990mm Width 12.7mm Pitch 9.525mm Number of Teeth 104 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 390 L 075, Timing Belt, 104 Teeth, 990mm 19.05mm [390 L 075]; 217-1529
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 990mm Width 19.05mm Pitch 9.525mm Number of Teeth 104 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 390 L 100, Timing Belt, 104 Teeth, 990mm 25.4mm [390 L 100]; 217-1530
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 990mm Width 25.4mm Pitch 9.525mm Number of Teeth 104 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 367 L 100, Timing Belt, 98 Teeth, 933mm 25.4mm [367 L 100]; 217-1507
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 933mm Width 25.4mm Pitch 9.525mm Number of Teeth 98 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 345 DL 050, Timing Belt, 92 Teeth, 876mm 12.7mm [345 DL 050]; 217-1489
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 876mm Width 12.7mm Pitch 9.525mm Number of Teeth 92 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 345 DL 075, Timing Belt, 92 Teeth, 876mm 19.5mm [345 DL 075]; 217-1490
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 876mm Width 19.5mm Pitch 9.525mm Number of Teeth 92 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 345 L 100, Timing Belt, 92 Teeth, 876mm 25.4mm [345 L 100]; 217-1491
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 876mm Width 25.4mm Pitch 9.525mm Number of Teeth 92 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 322 L 100, Timing Belt, 86 Teeth, 819mm 25.4mm [322 L 100]; 217-1464
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 819mm Width 25.4mm Pitch 9.525mm Number of Teeth 86 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 322 DL 075, Timing Belt, 86 Teeth, 819mm 19.5mm [322 DL 075]; 217-1463
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 819mm Width 19.5mm Pitch 9.525mm Number of Teeth 86 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 300 DL 075, Timing Belt, 80 Teeth, 762mm 19.5mm [300 DL 075]; 217-1376
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 762mm Width 19.5mm Pitch 9.525mm Number of Teeth 80 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 285 L 100, Timing Belt, 76 Teeth, 723mm 25.4mm [285 L 100]; 217-1363
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 723mm Width 25.4mm Pitch 9.525mm Number of Teeth 76 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 255 L 100, Timing Belt, 68 Teeth, 647mm 25.4mm [255 L 100]; 217-1316
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 647mm Width 25.4mm Pitch 9.525mm Number of Teeth 68 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 300 DL 050, Timing Belt, 80 Teeth, 762mm 12.7mm [300 DL 050]; 217-1375
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 762mm Width 12.7mm Pitch 9.525mm Number of Teeth 80 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 150 L 100, Timing Belt, 40 Teeth, 381mm 25.4mm [150 L 100]; 217-0315
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 381mm Width 25.4mm Pitch 9.525mm Number of Teeth 40 Material Rubber