Filters
Dây curoa Optibelt (Germany)
Arntz Optibelt Group là nhà sản xuất hàng đầu thế giới về bộ truyền động đai hiệu suất cao. Các sản phẩm Optibelt được sử dụng ở những nơi yêu cầu độ bền và chất lượng mà không tạo ra bất kỳ sự thỏa hiệp nào: trong ngành chế tạo máy, ngành ô tô, ngành cơ khí nông nghiệp và ngành thiết bị gia dụng. Công ty do gia đình sở hữu có khoảng 2500 nhân viên trên toàn thế giới. Từ trụ sở chính ở Höxter (North Rhine-Westphalia), Arntz Optibelt Group điều hành tám địa điểm sản xuất tại sáu quốc gia. Tất cả đều cam kết thực hiện một nguyên tắc quản trị chung: tám địa điểm, sáu quốc gia - một chất lượng! Nghề thủ công chất lượng cao không phải là vấn đề ngẫu nhiên: Các gia đình chủ sở hữu của Arntz Optibelt Group nghĩ theo thế hệ chứ không phải theo thời gian hàng quý hay hàng năm. Chúng tôi nói có với sự đổi mới, nhưng không với những thử nghiệm với cái giá phải trả là chất lượng. Với triết lý này, Optibelt đã đảm bảo vị thế của mình như một thương hiệu mạnh trên thị trường toàn cầu. Các chủ sở hữu và nhân viên thấy rằng nó vẫn hoạt động theo cách này, hàng ngày: bằng cả trái tim, bàn tay và khối óc.
-
0₫| /
OPTIBELT 720 8MHP 50, Timing Belt, 90 Teeth, 720mm 50mm [720 8MHP 50]; 217-0897
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 720mm Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 90 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 720 8M 85, Timing Belt, 90 Teeth, 720mm 85mm [720 8M 85]; 217-0894
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 720mm Width 85mm Pitch 8mm Number of Teeth 90 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 608 8M 30, Timing Belt, 76 Teeth, 608mm 30mm [608 8M 30]; 217-0830
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 608mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 76 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 624 8M 20, Timing Belt, 78 Teeth, 624mm 20mm [624 8M 20]; 217-0834
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 624mm Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 78 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 608 8M 50, Timing Belt, 76 Teeth, 608mm 50mm [608 8M 50]; 217-0831
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 608mm Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 76 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 608 8M 20, Timing Belt, 76 Teeth, 608mm 20mm [608 8M 20]; 217-0829
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 608mm Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 76 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 S8M 920, Timing Belt, 115 Teeth, 920mm 60mm [600 S8M 920]; 217-0827
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 920mm Width 60mm Pitch 8mm Number of Teeth 115 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 S8M 760, Timing Belt, 95 Teeth, 760mm 60mm [600 S8M 760]; 217-0823
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 760mm Width 60mm Pitch 8mm Number of Teeth 95 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 656 8M 50, Timing Belt, 82 Teeth, 656mm 50mm [656 8M 50]; 217-0859
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 656mm Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 82 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 S8M 632, Timing Belt, 79 Teeth, 632mm 60mm [600 S8M 632]; 217-0818
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 632mm Width 60mm Pitch 8mm Number of Teeth 79 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 S8M 656, Timing Belt, 82 Teeth, 656mm 60mm [600 S8M 656]; 217-0819
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 656mm Width 60mm Pitch 8mm Number of Teeth 82 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 S8M 480, Timing Belt, 60 Teeth, 480mm 60mm [600 S8M 480]; 217-0816
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 480mm Width 60mm Pitch 8mm Number of Teeth 60 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 656 8M 20, Timing Belt, 82 Teeth, 656mm 20mm [656 8M 20]; 217-0856
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 656mm Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 82 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 S8M 1760, Timing Belt, 220 Teeth, 1.76m 60mm [600 S8M 1760]; 217-0815
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.76m Width 60mm Pitch 8mm Number of Teeth 220 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 S8M 1256, Timing Belt, 157 Teeth, 1.256m 60mm [600 S8M 1256]; 217-0807
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.256m Width 60mm Pitch 8mm Number of Teeth 157 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 S8M 1280, Timing Belt, 160 Teeth, 1.28m 60mm [600 S8M 1280]; 217-0809
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.28m Width 60mm Pitch 8mm Number of Teeth 160 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 S8M 1200, Timing Belt, 150 Teeth, 1.2m 60mm [600 S8M 1200]; 217-0805
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.2m Width 60mm Pitch 8mm Number of Teeth 150 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 656 8M 30, Timing Belt, 82 Teeth, 656mm 30mm [656 8M 30]; 217-0857
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 656mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 82 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 640 8M 85, Timing Belt, 80 Teeth, 640mm 85mm [640 8M 85]; 217-0850
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 640mm Width 85mm Pitch 8mm Number of Teeth 80 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 640 8MHP 30, Timing Belt, 80 Teeth, 640mm 30mm [640 8MHP 30]; 217-0851
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 640mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 80 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 8M 85, Timing Belt, 75 Teeth, 600mm 85mm [600 8M 85]; 217-0795
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 600mm Width 85mm Pitch 8mm Number of Teeth 75 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 640 8M 20, Timing Belt, 80 Teeth, 640mm 20mm [640 8M 20]; 217-0849
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 640mm Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 80 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 624 8M 50, Timing Belt, 78 Teeth, 624mm 50mm [624 8M 50]; 217-0837
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 624mm Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 78 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2400 8M 20, Timing Belt, 300 Teeth, 2.4m 20mm [2400 8M 20]; 217-0739
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.4m Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 300 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2400 8M 30, Timing Belt, 300 Teeth, 2.4m 30mm [2400 8M 30]; 217-0740
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.4m Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 300 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 S8M 944, Timing Belt, 118 Teeth, 944mm 60mm [600 S8M 944]; 217-0828
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 944mm Width 60mm Pitch 8mm Number of Teeth 118 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 S8M 800, Timing Belt, 100 Teeth, 800mm 60mm [600 S8M 800]; 217-0824
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 800mm Width 60mm Pitch 8mm Number of Teeth 100 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 S8M 712, Timing Belt, 89 Teeth, 712mm 60mm [600 S8M 712]; 217-0821
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 712mm Width 60mm Pitch 8mm Number of Teeth 89 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 S8M 560, Timing Belt, 70 Teeth, 560mm 60mm [600 S8M 560]; 217-0817
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 560mm Width 60mm Pitch 8mm Number of Teeth 70 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 S8M 720, Timing Belt, 90 Teeth, 720mm 60mm [600 S8M 720]; 217-0822
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 720mm Width 60mm Pitch 8mm Number of Teeth 90 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 S8M 1248, Timing Belt, 156 Teeth, 1.248m 60mm [600 S8M 1248]; 217-0806
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.248m Width 60mm Pitch 8mm Number of Teeth 156 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 S8M 1600, Timing Belt, 200 Teeth, 1.6m 60mm [600 S8M 1600]; 217-0813
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.6m Width 60mm Pitch 8mm Number of Teeth 200 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 S8M 1480, Timing Belt, 185 Teeth, 1.48m 60mm [600 S8M 1480]; 217-0812
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.48m Width 60mm Pitch 8mm Number of Teeth 185 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 S8M 1344, Timing Belt, 168 Teeth, 1.344m 60mm [600 S8M 1344]; 217-0810
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.344m Width 60mm Pitch 8mm Number of Teeth 168 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 S8M 1440, Timing Belt, 180 Teeth, 1.44m 60mm [600 S8M 1440]; 217-0811
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.44m Width 60mm Pitch 8mm Number of Teeth 180 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 S8M 1000, Timing Belt, 125 Teeth, 1m 60mm [600 S8M 1000]; 217-0801
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1m Width 60mm Pitch 8mm Number of Teeth 125 Material Rubber