Filters
Dây curoa Optibelt (Germany)
Arntz Optibelt Group là nhà sản xuất hàng đầu thế giới về bộ truyền động đai hiệu suất cao. Các sản phẩm Optibelt được sử dụng ở những nơi yêu cầu độ bền và chất lượng mà không tạo ra bất kỳ sự thỏa hiệp nào: trong ngành chế tạo máy, ngành ô tô, ngành cơ khí nông nghiệp và ngành thiết bị gia dụng. Công ty do gia đình sở hữu có khoảng 2500 nhân viên trên toàn thế giới. Từ trụ sở chính ở Höxter (North Rhine-Westphalia), Arntz Optibelt Group điều hành tám địa điểm sản xuất tại sáu quốc gia. Tất cả đều cam kết thực hiện một nguyên tắc quản trị chung: tám địa điểm, sáu quốc gia - một chất lượng! Nghề thủ công chất lượng cao không phải là vấn đề ngẫu nhiên: Các gia đình chủ sở hữu của Arntz Optibelt Group nghĩ theo thế hệ chứ không phải theo thời gian hàng quý hay hàng năm. Chúng tôi nói có với sự đổi mới, nhưng không với những thử nghiệm với cái giá phải trả là chất lượng. Với triết lý này, Optibelt đã đảm bảo vị thế của mình như một thương hiệu mạnh trên thị trường toàn cầu. Các chủ sở hữu và nhân viên thấy rằng nó vẫn hoạt động theo cách này, hàng ngày: bằng cả trái tim, bàn tay và khối óc.
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 3048 8M 30, Timing Belt, 381 Teeth, 3.048m 30mm [3048 8M 30]; 217-1382
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.048m Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 381 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 3048 8M 85, Timing Belt, 381 Teeth, 3.048m 85mm [3048 8M 85]; 217-1385
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.048m Width 85mm Pitch 8mm Number of Teeth 381 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 2800 D8M 50, Timing Belt, 350 Teeth, 2.8m 50mm [2800 D8M 50]; 217-1361
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.8m Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 350 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 2800 8M 30, Timing Belt, 350 Teeth, 2.8m 30mm [2800 8M 30]; 217-1356
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.8m Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 350 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 2800 8M 50, Timing Belt, 350 Teeth, 2.8m 50mm [2800 8M 50]; 217-1357
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.8m Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 350 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 2800 8M 85, Timing Belt, 350 Teeth, 2.8m 85mm [2800 8M 85]; 217-1358
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.8m Width 85mm Pitch 8mm Number of Teeth 350 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 2800 D8M 20, Timing Belt, 350 Teeth, 2.8m 20mm [2800 D8M 20]; 217-1359
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.8m Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 350 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 250 S8M 800, Timing Belt, 100 Teeth, 800mm 25mm [250 S8M 800]; 217-1300
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 800mm Width 25mm Pitch 8mm Number of Teeth 100 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 250 S8M 760, Timing Belt, 95 Teeth, 760mm 25mm [250 S8M 760]; 217-1299
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 760mm Width 25mm Pitch 8mm Number of Teeth 95 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 250 S8M 712, Timing Belt, 89 Teeth, 712mm 25mm [250 S8M 712]; 217-1297
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 712mm Width 25mm Pitch 8mm Number of Teeth 89 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 250 S8M 1760, Timing Belt, 220 Teeth, 1.76m 25mm [250 S8M 1760]; 217-1292
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.76m Width 25mm Pitch 8mm Number of Teeth 220 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 250 S8M 656, Timing Belt, 82 Teeth, 656mm 25mm [250 S8M 656]; 217-1296
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 656mm Width 25mm Pitch 8mm Number of Teeth 82 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 2600 8MHP 50, Timing Belt, 325 Teeth, 2.6m 50mm [2600 8MHP 50]; 217-1331
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.6m Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 325 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 250 S8M 1120, Timing Belt, 140 Teeth, 1.12m 25mm [250 S8M 1120]; 217-1281
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.12m Width 25mm Pitch 8mm Number of Teeth 140 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 250 S8M 1056, Timing Belt, 132 Teeth, 1.056m 25mm [250 S8M 1056]; 217-1280
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.056m Width 25mm Pitch 8mm Number of Teeth 132 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 2600 8M 85, Timing Belt, 325 Teeth, 2.6m 85mm [2600 8M 85]; 217-1329
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.6m Width 85mm Pitch 8mm Number of Teeth 325 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 250 S8M 848, Timing Belt, 106 Teeth, 848mm 25mm [250 S8M 848]; 217-1301
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 848mm Width 25mm Pitch 8mm Number of Teeth 106 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 250 S8M 560, Timing Belt, 60 Teeth, 560mm 25mm [250 S8M 560]; 217-1294
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 560mm Width 25mm Pitch 8mm Number of Teeth 60 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 250 S8M 944, Timing Belt, 118 Teeth, 944mm 25mm [250 S8M 944]; 217-1304
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 944mm Width 25mm Pitch 8mm Number of Teeth 118 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 250 S8M 920, Timing Belt, 115 Teeth, 920mm 25mm [250 S8M 920]; 217-1303
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 920mm Width 25mm Pitch 8mm Number of Teeth 115 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 250 S8M 880, Timing Belt, 110 Teeth, 880mm 25mm [250 S8M 880]; 217-1302
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 880mm Width 25mm Pitch 8mm Number of Teeth 110 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 250 S8M 1480, Timing Belt, 185 Teeth, 1.48m 25mm [250 S8M 1480]; 217-1290
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.48m Width 25mm Pitch 8mm Number of Teeth 185 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 250 S8M 720, Timing Belt, 90 Teeth, 720mm 25mm [250 S8M 720]; 217-1298
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 720mm Width 25mm Pitch 8mm Number of Teeth 90 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 250 S8M 632, Timing Belt, 79 Teeth, 632mm 25mm [250 S8M 632]; 217-1295
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 632mm Width 25mm Pitch 8mm Number of Teeth 79 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 250 S8M 480, Timing Belt, 60 Teeth, 480mm 25mm [250 S8M 480]; 217-1293
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 480mm Width 25mm Pitch 8mm Number of Teeth 60 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 250 S8M 1600, Timing Belt, 200 Teeth, 1.6m 25mm [250 S8M 1600]; 217-1291
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.6m Width 25mm Pitch 8mm Number of Teeth 200 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 250 S8M 1256, Timing Belt, 157 Teeth, 1.256m 25mm [250 S8M 1256]; 217-1286
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.256m Width 25mm Pitch 8mm Number of Teeth 157 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 250 S8M 1344, Timing Belt, 168 Teeth, 1.344m 25mm [250 S8M 1344]; 217-1288
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.344m Width 25mm Pitch 8mm Number of Teeth 168 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 250 S8M 1248, Timing Belt, 156 Teeth, 1.248m 25mm [250 S8M 1248]; 217-1285
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.248m Width 25mm Pitch 8mm Number of Teeth 156 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 250 S8M 1160, Timing Belt, 145 Teeth, 1.16m 25mm [250 S8M 1160]; 217-1282
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.16m Width 25mm Pitch 8mm Number of Teeth 145 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 250 S8M 1000, Timing Belt, 125 Teeth, 1m 25mm [250 S8M 1000]; 217-1279
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1m Width 25mm Pitch 8mm Number of Teeth 125 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 250 S8M 1200, Timing Belt, 150 Teeth, 1.2m 25mm [250 S8M 1200]; 217-1284
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.2m Width 25mm Pitch 8mm Number of Teeth 150 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 2400 8M 50, Timing Belt, 300 Teeth, 2.4m 50mm [2400 8M 50]; 217-1173
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.4m Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 300 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 2400 D8M 20, Timing Belt, 300 Teeth, 2.4m 20mm [2400 D8M 20]; 217-1179
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.4m Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 300 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 960 8MHP 50, Timing Belt, 120 Teeth, 960mm 50mm [960 8MHP 50]; 217-1094
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 960mm Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 120 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 960 8MHP 30, Timing Belt, 120 Teeth, 960mm 30mm [960 8MHP 30]; 217-1093
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 960mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 120 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 2400 D8M 30, Timing Belt, 300 Teeth, 2.4m 30mm [2400 D8M 30]; 217-1180
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.4m Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 300 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 920 8M 50, Timing Belt, 115 Teeth, 920mm 50mm [920 8M 50]; 217-1088
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 920mm Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 115 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 2400 D8M 50, Timing Belt, 300 Teeth, 2.4m 50mm [2400 D8M 50]; 217-1181
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.4m Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 300 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 2400 8MHP 30, Timing Belt, 300 Teeth, 2.4m 30mm [2400 8MHP 30]; 217-1177
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.4m Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 300 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 912 8M 50, Timing Belt, 114 Teeth, 912mm 50mm [912 8M 50]; 217-1085
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 912mm Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 114 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 2400 8MHP 50, Timing Belt, 300 Teeth, 2.4m 50mm [2400 8MHP 50]; 217-1178
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.4m Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 300 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 2400 8MHP 20, Timing Belt, 300 Teeth, 2.4m 20mm [2400 8MHP 20]; 217-1175
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.4m Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 300 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 624 8M 30, Timing Belt, 78 Teeth, 624mm 30mm [624 8M 30]; 217-0835
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 624mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 78 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 2400 8M 85, Timing Belt, 300 Teeth, 2.4m 85mm [2400 8M 85]; 217-1174
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.4m Width 85mm Pitch 8mm Number of Teeth 300 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 896 8M 30, Timing Belt, 112 Teeth, 896mm 30mm [896 8M 30]; 217-1071
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 896mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 112 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 880 8M 85, Timing Belt, 110 Teeth, 880mm 85mm [880 8M 85]; 217-1061
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 880mm Width 85mm Pitch 8mm Number of Teeth 110 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 856 8M 30, Timing Belt, 107 Teeth, 856mm 30mm [856 8M 30]; 217-1057
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 856mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 107 Material Rubber