Filters
Dây curoa Optibelt (Germany)
Arntz Optibelt Group là nhà sản xuất hàng đầu thế giới về bộ truyền động đai hiệu suất cao. Các sản phẩm Optibelt được sử dụng ở những nơi yêu cầu độ bền và chất lượng mà không tạo ra bất kỳ sự thỏa hiệp nào: trong ngành chế tạo máy, ngành ô tô, ngành cơ khí nông nghiệp và ngành thiết bị gia dụng. Công ty do gia đình sở hữu có khoảng 2500 nhân viên trên toàn thế giới. Từ trụ sở chính ở Höxter (North Rhine-Westphalia), Arntz Optibelt Group điều hành tám địa điểm sản xuất tại sáu quốc gia. Tất cả đều cam kết thực hiện một nguyên tắc quản trị chung: tám địa điểm, sáu quốc gia - một chất lượng! Nghề thủ công chất lượng cao không phải là vấn đề ngẫu nhiên: Các gia đình chủ sở hữu của Arntz Optibelt Group nghĩ theo thế hệ chứ không phải theo thời gian hàng quý hay hàng năm. Chúng tôi nói có với sự đổi mới, nhưng không với những thử nghiệm với cái giá phải trả là chất lượng. Với triết lý này, Optibelt đã đảm bảo vị thế của mình như một thương hiệu mạnh trên thị trường toàn cầu. Các chủ sở hữu và nhân viên thấy rằng nó vẫn hoạt động theo cách này, hàng ngày: bằng cả trái tim, bàn tay và khối óc.
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S8M 760, Timing Belt, 95 Teeth, 760mm 40mm [400 S8M 760]; 217-1597
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 760mm Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 95 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S8M 880, Timing Belt, 110 Teeth, 880mm 40mm [400 S8M 880]; 217-1600
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 880mm Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 110 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S8M 1760, Timing Belt, 220 Teeth, 1.76m 40mm [400 S8M 1760]; 217-1590
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.76m Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 220 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S8M 480, Timing Belt, 55 Teeth, 480mm 40mm [400 S8M 480]; 217-1591
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 480mm Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 55 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S8M 1600, Timing Belt, 200 Teeth, 1.6m 40mm [400 S8M 1600]; 217-1589
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.6m Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 200 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S8M 1256, Timing Belt, 157 Teeth, 1.256m 40mm [400 S8M 1256]; 217-1584
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.256m Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 157 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S8M 1280, Timing Belt, 160 Teeth, 1.28m 40mm [400 S8M 1280]; 217-1585
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.28m Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 160 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S8M 1344, Timing Belt, 168 Teeth, 1.344m 40mm [400 S8M 1344]; 217-1586
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.344m Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 168 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S8M 1160, Timing Belt, 145 Teeth, 1.16m 40mm [400 S8M 1160]; 217-1581
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.16m Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 145 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S8M 1000, Timing Belt, 125 Teeth, 1m 40mm [400 S8M 1000]; 217-1578
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1m Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 125 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S8M 1056, Timing Belt, 132 Teeth, 1.056m 40mm [400 S8M 1056]; 217-1579
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.056m Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 132 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 3280 8M 85, Timing Belt, 410 Teeth, 3.28m 85mm [3280 8M 85]; 217-1470
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.28m Width 85mm Pitch 8mm Number of Teeth 410 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 352 8M 30, Timing Belt, 44 Teeth, 352mm 30mm [352 8M 30]; 217-1503
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 352mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 44 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 352 8M 20, Timing Belt, 44 Teeth, 352mm 20mm [352 8M 20]; 217-1502
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 352mm Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 44 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 3280 8M 30, Timing Belt, 410 Teeth, 3.28m 30mm [3280 8M 30]; 217-1468
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.28m Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 410 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 3280 8M 50, Timing Belt, 410 Teeth, 3.28m 50mm [3280 8M 50]; 217-1469
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.28m Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 410 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 288 8M 20, Timing Belt, 36 Teeth, 288mm 20mm [288 8M 20]; 217-1364
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 288mm Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 36 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 288 8M 30, Timing Belt, 36 Teeth, 288mm 30mm [288 8M 30]; 217-1365
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 288mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 36 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2800 D8M 30, Timing Belt, 350 Teeth, 2.8m 30mm [2800 D8M 30]; 217-1360
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.8m Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 350 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2800 8M 20, Timing Belt, 350 Teeth, 2.8m 20mm [2800 8M 20]; 217-1355
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.8m Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 350 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2600 8MHP 30, Timing Belt, 325 Teeth, 2.6m 30mm [2600 8MHP 30]; 217-1330
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.6m Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 325 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2600 8M 30, Timing Belt, 325 Teeth, 2.6m 30mm [2600 8M 30]; 217-1326
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.6m Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 325 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 2600 8M 50, Timing Belt, 325 Teeth, 2.6m 50mm [2600 8M 50]; 217-1327
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.6m Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 325 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 3048 8M 50, Timing Belt, 381 Teeth, 3.048m 50mm [3048 8M 50]; 217-1383
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.048m Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 381 Material Rubber