Filters
Dây curoa Optibelt (Germany)
Arntz Optibelt Group là nhà sản xuất hàng đầu thế giới về bộ truyền động đai hiệu suất cao. Các sản phẩm Optibelt được sử dụng ở những nơi yêu cầu độ bền và chất lượng mà không tạo ra bất kỳ sự thỏa hiệp nào: trong ngành chế tạo máy, ngành ô tô, ngành cơ khí nông nghiệp và ngành thiết bị gia dụng. Công ty do gia đình sở hữu có khoảng 2500 nhân viên trên toàn thế giới. Từ trụ sở chính ở Höxter (North Rhine-Westphalia), Arntz Optibelt Group điều hành tám địa điểm sản xuất tại sáu quốc gia. Tất cả đều cam kết thực hiện một nguyên tắc quản trị chung: tám địa điểm, sáu quốc gia - một chất lượng! Nghề thủ công chất lượng cao không phải là vấn đề ngẫu nhiên: Các gia đình chủ sở hữu của Arntz Optibelt Group nghĩ theo thế hệ chứ không phải theo thời gian hàng quý hay hàng năm. Chúng tôi nói có với sự đổi mới, nhưng không với những thử nghiệm với cái giá phải trả là chất lượng. Với triết lý này, Optibelt đã đảm bảo vị thế của mình như một thương hiệu mạnh trên thị trường toàn cầu. Các chủ sở hữu và nhân viên thấy rằng nó vẫn hoạt động theo cách này, hàng ngày: bằng cả trái tim, bàn tay và khối óc.
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 800 8M 20, Timing Belt, 100 Teeth, 800mm 20mm [800 8M 20]; 204-2978
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 800mm Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 100 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 560 8M 30, Timing Belt, 70 Teeth, 560mm 30mm [560 8M 30]; 204-2974
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 560mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 70 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 880 8M 30, Timing Belt, 110 Teeth, 880mm 30mm [880 8M 30]; 204-2972
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 880mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 110 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 880 8M 50, Timing Belt, 110 Teeth, 880mm 50mm [880 8M 50]; 204-2971
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 880mm Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 110 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 640 8M 30, Timing Belt, 80 Teeth, 640mm 30mm [640 8M 30]; 204-2969
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 640mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 80 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 960 8M 30, Timing Belt, 120 Teeth, 960mm 30mm [960 8M 30]; 204-2930
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 960mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 120 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 1280 8M 30, Timing Belt, 160 Teeth, 1280mm 30mm [1280 8M 30]; 204-2967
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1280mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 160 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 600 8M 30, Timing Belt, 75 Teeth, 600mm 30mm [600 8M 30]; 204-2957
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 600mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 75 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 1440 8M 20, Timing Belt, 180 Teeth, 1440mm 20mm [1440 8M 20]; 204-2950
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1440mm Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 180 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 1440 8M 50, Timing Belt, 180 Teeth, 1440mm 50mm [1440 8M 50]; 204-2952
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1440mm Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 180 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 1440 8M 30, Timing Belt, 180 Teeth, 1440mm 30mm [1440 8M 30]; 204-2951
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1440mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 180 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 1280 8M 50, Timing Belt, 160 Teeth, 1280mm 50mm [1280 8M 50]; 204-2949
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1280mm Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 160 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 1280 8M 20, Timing Belt, 160 Teeth, 1280mm 20mm [1280 8M 20]; 204-2947
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1280mm Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 160 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 1160 8M 20, Timing Belt, 145 Teeth, 1160mm 20mm [1160 8M 20]; 204-2942
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1160mm Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 145 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 1120 8M 20, Timing Belt, 140 Teeth, 1120mm 20mm [1120 8M 20]; 204-2939
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1120mm Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 140 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 960 8M 20, Timing Belt, 120 Teeth, 960mm 20mm [960 8M 20]; 204-2941
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 960mm Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 120 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 1080 8M 30, Timing Belt, 135 Teeth, 1080mm 30mm [1080 8M 30]; 204-2937
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1080mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 135 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 1160 8M 30, Timing Belt, 145 Teeth, 1160mm 30mm [1160 8M 30]; 204-2929
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1160mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 145 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 1000 8M 20, Timing Belt, 125 Teeth, 1000mm 20mm [1000 8M 20]; 204-2932
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1000mm Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 125 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 960 8M 50, Timing Belt, 120 Teeth, 960mm 50mm [960 8M 50]; 204-2931
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 960mm Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 120 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 1000 8M 30, Timing Belt, 125 Teeth, 1000mm 30mm [1000 8M 30]; 204-2933
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1000mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 125 Material Rubber