Filters
Dây curoa Optibelt (Germany)
Arntz Optibelt Group là nhà sản xuất hàng đầu thế giới về bộ truyền động đai hiệu suất cao. Các sản phẩm Optibelt được sử dụng ở những nơi yêu cầu độ bền và chất lượng mà không tạo ra bất kỳ sự thỏa hiệp nào: trong ngành chế tạo máy, ngành ô tô, ngành cơ khí nông nghiệp và ngành thiết bị gia dụng. Công ty do gia đình sở hữu có khoảng 2500 nhân viên trên toàn thế giới. Từ trụ sở chính ở Höxter (North Rhine-Westphalia), Arntz Optibelt Group điều hành tám địa điểm sản xuất tại sáu quốc gia. Tất cả đều cam kết thực hiện một nguyên tắc quản trị chung: tám địa điểm, sáu quốc gia - một chất lượng! Nghề thủ công chất lượng cao không phải là vấn đề ngẫu nhiên: Các gia đình chủ sở hữu của Arntz Optibelt Group nghĩ theo thế hệ chứ không phải theo thời gian hàng quý hay hàng năm. Chúng tôi nói có với sự đổi mới, nhưng không với những thử nghiệm với cái giá phải trả là chất lượng. Với triết lý này, Optibelt đã đảm bảo vị thế của mình như một thương hiệu mạnh trên thị trường toàn cầu. Các chủ sở hữu và nhân viên thấy rằng nó vẫn hoạt động theo cách này, hàng ngày: bằng cả trái tim, bàn tay và khối óc.
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 335 H 150, Timing Belt, 67 Teeth, 850mm 38.1mm [335 H 150]; 217-1482
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 850mm Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 67 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 335 H 075, Timing Belt, 67 Teeth, 850mm 19.05mm [335 H 075]; 217-1480
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 850mm Width 19.05mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 67 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 335 H 100, Timing Belt, 67 Teeth, 850mm 25.4mm [335 H 100]; 217-1481
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 850mm Width 25.4mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 67 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 330 DH 150, Timing Belt, 66 Teeth, 838mm 38.1mm [330 DH 150]; 217-1476
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 838mm Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 66 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 330 H 300, Timing Belt, 66 Teeth, 838mm 76.2mm [330 H 300]; 217-1479
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 838mm Width 76.2mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 66 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 330 H 075, Timing Belt, 66 Teeth, 838mm 19.05mm [330 H 075]; 217-1477
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 838mm Width 19.05mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 66 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 330 DH 100, Timing Belt, 66 Teeth, 838mm 25.4mm [330 DH 100]; 217-1475
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 838mm Width 25.4mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 66 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 300 H 300, Timing Belt, 60 Teeth, 762mm 76.2mm [300 H 300]; 217-1380
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 762mm Width 76.2mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 60 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 300 H 200, Timing Belt, 60 Teeth, 762mm 50.8mm [300 H 200]; 217-1379
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 762mm Width 50.8mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 60 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 270 H 200, Timing Belt, 54 Teeth, 685mm 50.8mm [270 H 200]; 217-1335
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 685mm Width 50.8mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 54 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 300 H 150, Timing Belt, 60 Teeth, 762mm 38.1mm [300 H 150]; 217-1377
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 762mm Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 60 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 270 H 075, Timing Belt, 54 Teeth, 685mm 19.05mm [270 H 075]; 217-1333
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 685mm Width 19.05mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 54 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 270 H 300, Timing Belt, 54 Teeth, 685mm 76.2mm [270 H 300]; 217-1336
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 685mm Width 76.2mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 54 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 1400 H 200, Timing Belt, 280 Teeth, 3.556m 51mm [1400 H 200]; 217-0299
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.556m Width 51mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 280 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 1400 H 300, Timing Belt, 280 Teeth, 3.556m 76mm [1400 H 300]; 217-0300
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.556m Width 76mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 280 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 1400 H 100, Timing Belt, 280 Teeth, 3.556m 25mm [1400 H 100]; 217-0297
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.556m Width 25mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 280 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 1400 DH 100, Timing Belt, 280 Teeth, 3.556m 25.4mm [1400 DH 100]; 217-0293
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.556m Width 25.4mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 280 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 1250 H 075, Timing Belt, 250 Teeth, 3.175m 19mm [1250 H 075]; 217-0251
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.175m Width 19mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 250 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 1250 DH 150, Timing Belt, 250 Teeth, 3.175m 38.1mm [1250 DH 150]; 217-0250
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.175m Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 250 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 1400 H 150, Timing Belt, 280 Teeth, 3.556m 38mm [1400 H 150]; 217-0298
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.556m Width 38mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 280 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 1400 H 075, Timing Belt, 280 Teeth, 3.556m 19mm [1400 H 075]; 217-0295
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.556m Width 19mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 280 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 1400 DH 150, Timing Belt, 280 Teeth, 3.556m 38.1mm [1400 DH 150]; 217-0294
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.556m Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 280 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 1250 H 100, Timing Belt, 250 Teeth, 3.175m 25mm [1250 H 100]; 217-0253
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.175m Width 25mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 250 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 1250 H 200, Timing Belt, 250 Teeth, 3.175m 51mm [1250 H 200]; 217-0255
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.175m Width 51mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 250 Material Rubber