Filters
Dây curoa Optibelt (Germany)
Arntz Optibelt Group là nhà sản xuất hàng đầu thế giới về bộ truyền động đai hiệu suất cao. Các sản phẩm Optibelt được sử dụng ở những nơi yêu cầu độ bền và chất lượng mà không tạo ra bất kỳ sự thỏa hiệp nào: trong ngành chế tạo máy, ngành ô tô, ngành cơ khí nông nghiệp và ngành thiết bị gia dụng. Công ty do gia đình sở hữu có khoảng 2500 nhân viên trên toàn thế giới. Từ trụ sở chính ở Höxter (North Rhine-Westphalia), Arntz Optibelt Group điều hành tám địa điểm sản xuất tại sáu quốc gia. Tất cả đều cam kết thực hiện một nguyên tắc quản trị chung: tám địa điểm, sáu quốc gia - một chất lượng! Nghề thủ công chất lượng cao không phải là vấn đề ngẫu nhiên: Các gia đình chủ sở hữu của Arntz Optibelt Group nghĩ theo thế hệ chứ không phải theo thời gian hàng quý hay hàng năm. Chúng tôi nói có với sự đổi mới, nhưng không với những thử nghiệm với cái giá phải trả là chất lượng. Với triết lý này, Optibelt đã đảm bảo vị thế của mình như một thương hiệu mạnh trên thị trường toàn cầu. Các chủ sở hữu và nhân viên thấy rằng nó vẫn hoạt động theo cách này, hàng ngày: bằng cả trái tim, bàn tay và khối óc.
-
0₫| /
OPTIBELT 50 AT10 / 1800, Timing Belt, 180 Teeth, 1.8m 50mm [50 AT10 / 1800]; 217-1684
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.8m Width 50mm Pitch 10mm Number of Teeth 180 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 400 S8M 1440, Timing Belt, 180 Teeth, 1.44m 40mm [400 S8M 1440]; 217-1587
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.44m Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 180 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 32 AT10 / 1800, Timing Belt, 180 Teeth, 1.8m 32mm [32 AT10 / 1800]; 217-1416
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.8m Width 32mm Pitch 10mm Number of Teeth 180 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 25 T5 / 900, Timing Belt, 180 Teeth, 900mm 25mm [25 T5 / 900]; 217-1276
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 900mm Width 25mm Pitch 5mm Number of Teeth 180 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 900 H 150, Timing Belt, 180 Teeth, 2.286m 38mm [900 H 150]; 217-1080
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.286m Width 38mm Pitch 12mm Number of Teeth 180 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 900 DH 150, Timing Belt, 180 Teeth, 2.286m 38mm [900 DH 150]; 217-1077
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.286m Width 38mm Pitch 12mm Number of Teeth 180 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 900 H 075, Timing Belt, 180 Teeth, 2.286m 19mm [900 H 075]; 217-1078
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.286m Width 19mm Pitch 12mm Number of Teeth 180 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 900 H 200, Timing Belt, 180 Teeth, 2.286m 51mm [900 H 200]; 217-1082
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.286m Width 51mm Pitch 12mm Number of Teeth 180 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 900 H 300, Timing Belt, 180 Teeth, 2.286m 76mm [900 H 300]; 217-1083
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.286m Width 76mm Pitch 12mm Number of Teeth 180 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 900 H 100, Timing Belt, 180 Teeth, 2.286m 25mm [900 H 100]; 217-1079
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.286m Width 25mm Pitch 12mm Number of Teeth 180 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 900 DH 100, Timing Belt, 180 Teeth, 2.286m 25mm [900 DH 100]; 217-1076
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 2.286m Width 25mm Pitch 12mm Number of Teeth 180 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 S8M 1440, Timing Belt, 180 Teeth, 1.44m 60mm [600 S8M 1440]; 217-0811
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.44m Width 60mm Pitch 8mm Number of Teeth 180 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 16 T5 / 900, Timing Belt, 180 Teeth, 900mm 16mm [16 T5 / 900]; 217-0523
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 900mm Width 16mm Pitch 5mm Number of Teeth 180 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 1440 D8M 30, Timing Belt, 180 Teeth, 1.44m 30mm [1440 D8M 30]; 217-0313
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.44m Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 180 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1440 8M 85, Timing Belt, 180 Teeth, 1.44m 85mm [1440 8M 85]; 217-0308
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.44m Width 85mm Pitch 8mm Number of Teeth 180 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 150 S8M 1440, Timing Belt, 180 Teeth, 1.44m 15mm [150 S8M 1440]; 217-0327
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.44m Width 15mm Pitch 8mm Number of Teeth 180 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1440 D8M 50, Timing Belt, 180 Teeth, 1.44m 50mm [1440 D8M 50]; 217-0314
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.44m Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 180 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1440 8MHP 30, Timing Belt, 180 Teeth, 1.44m 30mm [1440 8MHP 30]; 217-0310
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.44m Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 180 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1440 8MHP 50, Timing Belt, 180 Teeth, 1.44m 50mm [1440 8MHP 50]; 217-0311
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.44m Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 180 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1440 D8M 20, Timing Belt, 180 Teeth, 1.44m 20mm [1440 D8M 20]; 217-0312
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.44m Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 180 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1440 8MHP 20, Timing Belt, 180 Teeth, 1.44m 20mm [1440 8MHP 20]; 217-0309
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.44m Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 180 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 10 T5 / 900, Timing Belt, 180 Teeth, 900mm 10mm [10 T5 / 900]; 217-0027
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 900mm Width 10mm Pitch 5mm Number of Teeth 180 Material Polyurethane
-
0₫| /
OPTIBELT 1440 8M 20, Timing Belt, 180 Teeth, 1440mm 20mm [1440 8M 20]; 204-2950
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1440mm Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 180 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1440 8M 50, Timing Belt, 180 Teeth, 1440mm 50mm [1440 8M 50]; 204-2952
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1440mm Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 180 Material Rubber