Filters
Dây curoa Optibelt (Germany)
Arntz Optibelt Group là nhà sản xuất hàng đầu thế giới về bộ truyền động đai hiệu suất cao. Các sản phẩm Optibelt được sử dụng ở những nơi yêu cầu độ bền và chất lượng mà không tạo ra bất kỳ sự thỏa hiệp nào: trong ngành chế tạo máy, ngành ô tô, ngành cơ khí nông nghiệp và ngành thiết bị gia dụng. Công ty do gia đình sở hữu có khoảng 2500 nhân viên trên toàn thế giới. Từ trụ sở chính ở Höxter (North Rhine-Westphalia), Arntz Optibelt Group điều hành tám địa điểm sản xuất tại sáu quốc gia. Tất cả đều cam kết thực hiện một nguyên tắc quản trị chung: tám địa điểm, sáu quốc gia - một chất lượng! Nghề thủ công chất lượng cao không phải là vấn đề ngẫu nhiên: Các gia đình chủ sở hữu của Arntz Optibelt Group nghĩ theo thế hệ chứ không phải theo thời gian hàng quý hay hàng năm. Chúng tôi nói có với sự đổi mới, nhưng không với những thử nghiệm với cái giá phải trả là chất lượng. Với triết lý này, Optibelt đã đảm bảo vị thế của mình như một thương hiệu mạnh trên thị trường toàn cầu. Các chủ sở hữu và nhân viên thấy rằng nó vẫn hoạt động theo cách này, hàng ngày: bằng cả trái tim, bàn tay và khối óc.
-
0₫| /
OPTIBELT 322 L 100, Timing Belt, 86 Teeth, 819mm 25.4mm [322 L 100]; 217-1464
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 819mm Width 25.4mm Pitch 9.525mm Number of Teeth 86 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 335 H 150, Timing Belt, 67 Teeth, 850mm 38.1mm [335 H 150]; 217-1482
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 850mm Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 67 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 3280 8M 30, Timing Belt, 410 Teeth, 3.28m 30mm [3280 8M 30]; 217-1468
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.28m Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 410 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 339 3M 15, Timing Belt, 113 Teeth, 339mm 15mm [339 3M 15]; 217-1483
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 339mm Width 15mm Pitch 3mm Number of Teeth 113 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 335 H 075, Timing Belt, 67 Teeth, 850mm 19.05mm [335 H 075]; 217-1480
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 850mm Width 19.05mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 67 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 330 5MHP 9, Timing Belt, 66 Teeth, 330mm 9mm [330 5MHP 9]; 217-1474
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 330mm Width 9mm Pitch 5mm Number of Teeth 66 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 330 3M 15, Timing Belt, 110 Teeth, 330mm 15mm [330 3M 15]; 217-1471
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 330mm Width 15mm Pitch 3mm Number of Teeth 110 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 335 H 100, Timing Belt, 67 Teeth, 850mm 25.4mm [335 H 100]; 217-1481
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 850mm Width 25.4mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 67 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 330 DH 150, Timing Belt, 66 Teeth, 838mm 38.1mm [330 DH 150]; 217-1476
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 838mm Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 66 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 330 H 300, Timing Belt, 66 Teeth, 838mm 76.2mm [330 H 300]; 217-1479
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 838mm Width 76.2mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 66 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 330 H 075, Timing Belt, 66 Teeth, 838mm 19.05mm [330 H 075]; 217-1477
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 838mm Width 19.05mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 66 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 330 DH 100, Timing Belt, 66 Teeth, 838mm 25.4mm [330 DH 100]; 217-1475
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 838mm Width 25.4mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 66 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 330 3M 6, Timing Belt, 110 Teeth, 330mm 6mm [330 3M 6]; 217-1472
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 330mm Width 6mm Pitch 3mm Number of Teeth 110 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 325 5M 25, Timing Belt, 65 Teeth, 325mm 25mm [325 5M 25]; 217-1466
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 325mm Width 25mm Pitch 5mm Number of Teeth 65 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 3280 8M 50, Timing Belt, 410 Teeth, 3.28m 50mm [3280 8M 50]; 217-1469
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.28m Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 410 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 322 DL 075, Timing Belt, 86 Teeth, 819mm 19.5mm [322 DL 075]; 217-1463
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 819mm Width 19.5mm Pitch 9.525mm Number of Teeth 86 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 3150 14MHP 55, Timing Belt, 225 Teeth, 3.15m 55mm [3150 14MHP 55]; 217-1395
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.15m Width 55mm Pitch 14mm Number of Teeth 225 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 318 3MHP 9, Timing Belt, 106 Teeth, 318mm 9mm [318 3MHP 9]; 217-1399
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 318mm Width 9mm Pitch 3mm Number of Teeth 106 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 3150 14MHP 85, Timing Belt, 225 Teeth, 3.15m 85mm [3150 14MHP 85]; 217-1396
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.15m Width 85mm Pitch 14mm Number of Teeth 225 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 3150 14M 115, Timing Belt, 225 Teeth, 3.15m 115mm [3150 14M 115]; 217-1389
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.15m Width 115mm Pitch 14mm Number of Teeth 225 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 300 DL 075, Timing Belt, 80 Teeth, 762mm 19.5mm [300 DL 075]; 217-1376
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 762mm Width 19.5mm Pitch 9.525mm Number of Teeth 80 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 305 5M 15, Timing Belt, 61 Teeth, 305mm 15mm [305 5M 15]; 217-1386
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 305mm Width 15mm Pitch 5mm Number of Teeth 61 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 300 H 300, Timing Belt, 60 Teeth, 762mm 76.2mm [300 H 300]; 217-1380
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 762mm Width 76.2mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 60 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 300 H 200, Timing Belt, 60 Teeth, 762mm 50.8mm [300 H 200]; 217-1379
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 762mm Width 50.8mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 60 Material Rubber