Filters
Dây curoa Optibelt (Germany)
Arntz Optibelt Group là nhà sản xuất hàng đầu thế giới về bộ truyền động đai hiệu suất cao. Các sản phẩm Optibelt được sử dụng ở những nơi yêu cầu độ bền và chất lượng mà không tạo ra bất kỳ sự thỏa hiệp nào: trong ngành chế tạo máy, ngành ô tô, ngành cơ khí nông nghiệp và ngành thiết bị gia dụng. Công ty do gia đình sở hữu có khoảng 2500 nhân viên trên toàn thế giới. Từ trụ sở chính ở Höxter (North Rhine-Westphalia), Arntz Optibelt Group điều hành tám địa điểm sản xuất tại sáu quốc gia. Tất cả đều cam kết thực hiện một nguyên tắc quản trị chung: tám địa điểm, sáu quốc gia - một chất lượng! Nghề thủ công chất lượng cao không phải là vấn đề ngẫu nhiên: Các gia đình chủ sở hữu của Arntz Optibelt Group nghĩ theo thế hệ chứ không phải theo thời gian hàng quý hay hàng năm. Chúng tôi nói có với sự đổi mới, nhưng không với những thử nghiệm với cái giá phải trả là chất lượng. Với triết lý này, Optibelt đã đảm bảo vị thế của mình như một thương hiệu mạnh trên thị trường toàn cầu. Các chủ sở hữu và nhân viên thấy rằng nó vẫn hoạt động theo cách này, hàng ngày: bằng cả trái tim, bàn tay và khối óc.
-
0₫| /
OPTIBELT 890 5M 15, Timing Belt, 178 Teeth, 890mm 15mm [890 5M 15]; 204-2962
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 890mm Width 15mm Pitch 5mm Number of Teeth 178 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 850 5M 15, Timing Belt, 170 Teeth, 850mm 15mm [850 5M 15]; 204-2961
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 850mm Width 15mm Pitch 5mm Number of Teeth 170 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 850 5M 9, Timing Belt, 170 Teeth, 850mm 9mm [850 5M 9]; 204-2960
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 850mm Width 9mm Pitch 5mm Number of Teeth 170 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 8M 30, Timing Belt, 75 Teeth, 600mm 30mm [600 8M 30]; 204-2957
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 600mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 75 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 800 5M 15, Timing Belt, 160 Teeth, 800mm 15mm [800 5M 15]; 204-2959
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 800mm Width 15mm Pitch 5mm Number of Teeth 160 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 201 3M 9, Timing Belt, 67 Teeth, 201mm 9mm [201 3M 9]; 204-2919
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 201mm Width 9mm Pitch 3mm Number of Teeth 67 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1440 8M 20, Timing Belt, 180 Teeth, 1440mm 20mm [1440 8M 20]; 204-2950
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1440mm Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 180 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 375 5M 9, Timing Belt, 75 Teeth, 375mm 9mm [375 5M 9]; 204-2914
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 375mm Width 9mm Pitch 5mm Number of Teeth 75 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1440 8M 50, Timing Belt, 180 Teeth, 1440mm 50mm [1440 8M 50]; 204-2952
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1440mm Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 180 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1440 8M 30, Timing Belt, 180 Teeth, 1440mm 30mm [1440 8M 30]; 204-2951
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1440mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 180 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1280 8M 50, Timing Belt, 160 Teeth, 1280mm 50mm [1280 8M 50]; 204-2949
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1280mm Width 50mm Pitch 8mm Number of Teeth 160 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 540 H 150, Timing Belt, 108 Teeth, 1371mm 38.1mm [540 H 150]; 204-2910
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1371mm Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 108 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 450 5M 9, Timing Belt, 90 Teeth, 450mm 9mm [450 5M 9]; 204-2948
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 450mm Width 9mm Pitch 5mm Number of Teeth 90 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1280 8M 20, Timing Belt, 160 Teeth, 1280mm 20mm [1280 8M 20]; 204-2947
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1280mm Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 160 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 600 H 150, Timing Belt, 120 Teeth, 1524mm 38.1mm [600 H 150]; 204-2903
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1524mm Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 120 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 540 H 100, Timing Belt, 108 Teeth, 1371mm 25.4mm [540 H 100]; 204-2909
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1371mm Width 25.4mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 108 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 480 H 100, Timing Belt, 96 Teeth, 1219mm 25.4mm [480 H 100]; 204-2904
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1219mm Width 25.4mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 96 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 510 H 150, Timing Belt, 102 Teeth, 1295mm 38.1mm [510 H 150]; 204-2907
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1295mm Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 102 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 510 H 100, Timing Belt, 102 Teeth, 1295mm 25.4mm [510 H 100]; 204-2906
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1295mm Width 25.4mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 102 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1160 8M 20, Timing Belt, 145 Teeth, 1160mm 20mm [1160 8M 20]; 204-2942
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1160mm Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 145 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 750 5M 9, Timing Belt, 150 Teeth, 750mm 9mm [750 5M 9]; 204-2901
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 750mm Width 9mm Pitch 5mm Number of Teeth 150 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 1120 8M 20, Timing Belt, 140 Teeth, 1120mm 20mm [1120 8M 20]; 204-2939
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1120mm Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 140 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 960 8M 20, Timing Belt, 120 Teeth, 960mm 20mm [960 8M 20]; 204-2941
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 960mm Width 20mm Pitch 8mm Number of Teeth 120 Material Rubber
-
0₫| /
OPTIBELT 740 5M 9, Timing Belt, 148 Teeth, 740mm 9mm [740 5M 9]; 204-2899
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 740mm Width 9mm Pitch 5mm Number of Teeth 148 Material Rubber