Filters
Dây curoa Optibelt (Germany)
Arntz Optibelt Group là nhà sản xuất hàng đầu thế giới về bộ truyền động đai hiệu suất cao. Các sản phẩm Optibelt được sử dụng ở những nơi yêu cầu độ bền và chất lượng mà không tạo ra bất kỳ sự thỏa hiệp nào: trong ngành chế tạo máy, ngành ô tô, ngành cơ khí nông nghiệp và ngành thiết bị gia dụng. Công ty do gia đình sở hữu có khoảng 2500 nhân viên trên toàn thế giới. Từ trụ sở chính ở Höxter (North Rhine-Westphalia), Arntz Optibelt Group điều hành tám địa điểm sản xuất tại sáu quốc gia. Tất cả đều cam kết thực hiện một nguyên tắc quản trị chung: tám địa điểm, sáu quốc gia - một chất lượng! Nghề thủ công chất lượng cao không phải là vấn đề ngẫu nhiên: Các gia đình chủ sở hữu của Arntz Optibelt Group nghĩ theo thế hệ chứ không phải theo thời gian hàng quý hay hàng năm. Chúng tôi nói có với sự đổi mới, nhưng không với những thử nghiệm với cái giá phải trả là chất lượng. Với triết lý này, Optibelt đã đảm bảo vị thế của mình như một thương hiệu mạnh trên thị trường toàn cầu. Các chủ sở hữu và nhân viên thấy rằng nó vẫn hoạt động theo cách này, hàng ngày: bằng cả trái tim, bàn tay và khối óc.
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 424 8M 30, Timing Belt, 53 Teeth, 424mm 30mm [424 8M 30]; 217-1619
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 424mm Width 30mm Pitch 8mm Number of Teeth 53 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 420 H 200, Timing Belt, 84 Teeth, 1.066m 51mm [420 H 200]; 217-1614
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.066m Width 51mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 84 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 420 DH 100, Timing Belt, 84 Teeth, 1.066m 25.4mm [420 DH 100]; 217-1610
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.066m Width 25.4mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 84 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 420 DH 150, Timing Belt, 84 Teeth, 1.066m 38.1mm [420 DH 150]; 217-1611
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.066m Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 84 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 420 3M 15, Timing Belt, 140 Teeth, 420mm 15mm [420 3M 15]; 217-1606
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 420mm Width 15mm Pitch 3mm Number of Teeth 140 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 420 3M 6, Timing Belt, 140 Teeth, 420mm 6mm [420 3M 6]; 217-1607
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 420mm Width 6mm Pitch 3mm Number of Teeth 140 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 390 L 050, Timing Belt, 104 Teeth, 990mm 12.7mm [390 L 050]; 217-1528
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 990mm Width 12.7mm Pitch 9.525mm Number of Teeth 104 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 415 5M 9, Timing Belt, 83 Teeth, 415mm 9mm [415 5M 9]; 217-1605
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 415mm Width 9mm Pitch 5mm Number of Teeth 83 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 370 H 075, Timing Belt, 74 Teeth, 939mm 19.05mm [370 H 075]; 217-1508
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 939mm Width 19.05mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 74 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 400 S8M 800, Timing Belt, 100 Teeth, 800mm 40mm [400 S8M 800]; 217-1598
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 800mm Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 100 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 415 5M 15, Timing Belt, 83 Teeth, 415mm 15mm [415 5M 15]; 217-1603
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 415mm Width 15mm Pitch 5mm Number of Teeth 83 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 400 S8M 944, Timing Belt, 118 Teeth, 944mm 40mm [400 S8M 944]; 217-1602
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 944mm Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 118 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 400 S8M 848, Timing Belt, 106 Teeth, 848mm 40mm [400 S8M 848]; 217-1599
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 848mm Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 106 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 400 S8M 760, Timing Belt, 95 Teeth, 760mm 40mm [400 S8M 760]; 217-1597
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 760mm Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 95 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 400 S8M 880, Timing Belt, 110 Teeth, 880mm 40mm [400 S8M 880]; 217-1600
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 880mm Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 110 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 3850 14MHP 40, Timing Belt, 275 Teeth, 3.85m 40mm [3850 14MHP 40]; 217-1521
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.85m Width 40mm Pitch 14mm Number of Teeth 275 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 3850 14M 55, Timing Belt, 275 Teeth, 3.85m 55mm [3850 14M 55]; 217-1519
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.85m Width 55mm Pitch 14mm Number of Teeth 275 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 375 5M 25, Timing Belt, 75 Teeth, 375mm 25mm [375 5M 25]; 217-1512
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 375mm Width 25mm Pitch 5mm Number of Teeth 75 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 400 S8M 1760, Timing Belt, 220 Teeth, 1.76m 40mm [400 S8M 1760]; 217-1590
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.76m Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 220 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 400 S8M 480, Timing Belt, 55 Teeth, 480mm 40mm [400 S8M 480]; 217-1591
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 480mm Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 55 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 400 S8M 1600, Timing Belt, 200 Teeth, 1.6m 40mm [400 S8M 1600]; 217-1589
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.6m Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 200 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 400 S8M 1256, Timing Belt, 157 Teeth, 1.256m 40mm [400 S8M 1256]; 217-1584
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.256m Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 157 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 370 H 200, Timing Belt, 74 Teeth, 939mm 51mm [370 H 200]; 217-1511
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 939mm Width 51mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 74 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 370 H 100, Timing Belt, 74 Teeth, 939mm 25.4mm [370 H 100]; 217-1509
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 939mm Width 25.4mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 74 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 400 S8M 1280, Timing Belt, 160 Teeth, 1.28m 40mm [400 S8M 1280]; 217-1585
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.28m Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 160 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 360 H 300, Timing Belt, 72 Teeth, 914mm 76.2mm [360 H 300]; 217-1506
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 914mm Width 76.2mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 72 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 370 H 150, Timing Belt, 74 Teeth, 939mm 38mm [370 H 150]; 217-1510
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 939mm Width 38mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 74 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 400 S8M 1344, Timing Belt, 168 Teeth, 1.344m 40mm [400 S8M 1344]; 217-1586
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.344m Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 168 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 400 S8M 1160, Timing Belt, 145 Teeth, 1.16m 40mm [400 S8M 1160]; 217-1581
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.16m Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 145 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 360 H 200, Timing Belt, 72 Teeth, 914mm 50.8mm [360 H 200]; 217-1505
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 914mm Width 50.8mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 72 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 400 S8M 1000, Timing Belt, 125 Teeth, 1m 40mm [400 S8M 1000]; 217-1578
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1m Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 125 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 400 S8M 1056, Timing Belt, 132 Teeth, 1.056m 40mm [400 S8M 1056]; 217-1579
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 1.056m Width 40mm Pitch 8mm Number of Teeth 132 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 400 5MHP 15, Timing Belt, 80 Teeth, 400mm 15mm [400 5MHP 15]; 217-1573
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 400mm Width 15mm Pitch 5mm Number of Teeth 80 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 350 5M 25, Timing Belt, 70 Teeth, 350mm 25mm [350 5M 25]; 217-1493
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 350mm Width 25mm Pitch 5mm Number of Teeth 70 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 3500 14M 170, Timing Belt, 250 Teeth, 3.5m 1mm [3500 14M 170]; 217-1496
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.5m Width 1mm Pitch 14mm Number of Teeth 250 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 3850 14MHP 55, Timing Belt, 275 Teeth, 3.85m 55mm [3850 14MHP 55]; 217-1522
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.85m Width 55mm Pitch 14mm Number of Teeth 275 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 345 3M 15, Timing Belt, 115 Teeth, 345mm 15mm [345 3M 15]; 217-1486
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 345mm Width 15mm Pitch 3mm Number of Teeth 115 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 339 3M 6, Timing Belt, 113 Teeth, 339mm 6mm [339 3M 6]; 217-1484
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 339mm Width 6mm Pitch 3mm Number of Teeth 113 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 390 L 075, Timing Belt, 104 Teeth, 990mm 19.05mm [390 L 075]; 217-1529
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 990mm Width 19.05mm Pitch 9.525mm Number of Teeth 104 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 390 L 100, Timing Belt, 104 Teeth, 990mm 25.4mm [390 L 100]; 217-1530
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 990mm Width 25.4mm Pitch 9.525mm Number of Teeth 104 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 339 3M 9, Timing Belt, 113 Teeth, 339mm 9mm [339 3M 9]; 217-1485
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 339mm Width 9mm Pitch 3mm Number of Teeth 113 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 390 H 300, Timing Belt, 78 Teeth, 990mm 76mm [390 H 300]; 217-1527
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 990mm Width 76mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 78 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 390 DH 150, Timing Belt, 78 Teeth, 990mm 38.1mm [390 DH 150]; 217-1525
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 990mm Width 38.1mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 78 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 3850 14MHP 85, Timing Belt, 275 Teeth, 3.85m 85mm [3850 14MHP 85]; 217-1523
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.85m Width 85mm Pitch 14mm Number of Teeth 275 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 330 H 200, Timing Belt, 66 Teeth, 838mm 50.8mm [330 H 200]; 217-1478
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 838mm Width 50.8mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 66 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 3280 8M 85, Timing Belt, 410 Teeth, 3.28m 85mm [3280 8M 85]; 217-1470
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.28m Width 85mm Pitch 8mm Number of Teeth 410 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 390 DH 100, Timing Belt, 78 Teeth, 990mm 25.4mm [390 DH 100]; 217-1524
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 990mm Width 25.4mm Pitch 12.7mm Number of Teeth 78 Material Rubber
-
(Giá chưa VAT).0₫| /OPTIBELT 3850 14M 115, Timing Belt, 275 Teeth, 3.85m 115mm [3850 14M 115]; 217-1516
OPTIBELT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Length 3.85m Width 115mm Pitch 14mm Number of Teeth 275 Material Rubber