Filters
Data Storage & Memory
-
0₫| /
Sandisk Micro SD Card 16 GB MicroSDHC Card Class 10 [SDSDQAD-016G]; 220-8618
Sandisk.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Card Format MicroSDHC Capacity 16 GB Industrial No Speed Class Rating Class 10
-
0₫| /
Sandisk Micro SD Card 16 GB MicroSDHC Card Class 10 [SDSDQAD-016G]; 220-8617
Sandisk.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Card Format MicroSDHC Capacity 16 GB Industrial No Speed Class Rating Class 10
-
0₫| /
Micron 16 GB DDR4 RAM 3200MHz RDIMM 1.2V [MTA9ASF2G72PZ-3G2B1]; 206-9336
Micron.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Desktop/Laptop Server Capacity 16 GB Industrial No Speed 3200MHz Memory Class DDR4
-
0₫| /
Micron 16 GB DDR4 RAM 2933MHz RDIMM 1.2V [MTA9ASF2G72PZ-2G9E1]; 206-9335
Micron.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Desktop/Laptop Server Capacity 16 GB Speed 2933MHz Industrial No Memory Class DDR4
-
0₫| /
Micron 8 GB DDR4 RAM 2933MHz RDIMM 1.2V [MTA9ASF1G72PZ-2G9E1]; 206-9333
Micron.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Desktop/Laptop Server Capacity 8 GB Industrial No Speed 2933MHz Memory Class DDR4
-
0₫| /
Micron 32 GB DDR4 RAM 2933MHz RDIMM 1.2V [MTA18ASF4G72PDZ-2G9B2]; 206-9324
Micron.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Desktop/Laptop Server Capacity 32 GB Speed 2933MHz Industrial No Memory Class DDR4
-
0₫| /
Micron 32 GB DDR4 RAM 2666MHz RDIMM 1.2V [MTA36ASF4G72PZ-2G6E1]; 206-9329
Micron.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Desktop/Laptop Server Capacity 32 GB Industrial No Speed 2666MHz Memory Class DDR4
-
0₫| /
Kingston 32 GB DDR4 RAM 3200MHz UDIMM 1.2V [KVR32N22D8/32]; 206-9314
Kingston.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Desktop/Laptop Desktop Capacity 32 GB Industrial No Speed 3200MHz Memory Class DDR4
-
0₫| /
Kingston 32 GB DataTraveler 80 USB Stick [DT80/32GB]; 206-9310
Kingston.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacity 32 GB Model DataTraveler 80 Industrial No Nand Type 3D TLC Self-Destruct No
-
0₫| /
Kingston 256 GB DataTraveler 80 USB Stick [DT80/256GB]; 206-9309
Kingston.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacity 256 GB Model DataTraveler 80 Industrial No Self-Destruct No Nand Type 3D TLC
-
0₫| /
Kingston 32 GB DataTraveler 70 USB Stick [DT70/32GB]; 206-9306
Kingston.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacity 32 GB Model DataTraveler 70 Industrial No Self-Destruct No Nand Type 3D TLC
-
0₫| /
Micron 8 GB DDR4 RAM 2666MHz RDIMM 1.2V [MTA9ASF1G72PZ-2G6J1]; 206-9332
Micron.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Desktop/Laptop Server Capacity 8 GB Industrial No Speed 2666MHz Memory Class DDR4
-
0₫| /
Micron 32 GB DDR4 RAM 2933MHz RDIMM 1.2V [MTA36ASF4G72PZ-2G9E2]; 206-9330
Micron.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Desktop/Laptop Server Capacity 32 GB Industrial No Speed 2933MHz Memory Class DDR4
-
0₫| /
Micron 32 GB DDR4 RAM 2933MHz RDIMM 1.2V [MTA18ASF4G72PZ-2G9B1]; 206-9325
Micron.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Desktop/Laptop Server Capacity 32 GB Industrial No Speed 2933MHz Memory Class DDR4
-
0₫| /
Micron 16 GB DDR4 RAM 2666MHz DIMM 1.2V [MTA18ASF2G72AZ-2G6E2]; 206-9318
Micron.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Desktop/Laptop Server Capacity 16 GB Speed 2666MHz Industrial No Memory Class DDR4
-
0₫| /
Micron 16 GB DDR4 RAM 2933MHz RDIMM 1.2V [MTA18ASF2G72PZ-2G9J3]; 206-9323
Micron.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Desktop/Laptop Server Capacity 16 GB Industrial No Speed 2933MHz Memory Class DDR4
-
0₫| /
Micron 16 GB DDR4 RAM 2666MHz RDIMM 1.2V [MTA18ASF2G72PDZ-2G6E1]; 206-9319
Micron.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Desktop/Laptop Server Capacity 16 GB Industrial No Speed 2666MHz Memory Class DDR4
-
0₫| /
Micron 16 GB DDR4 RAM 2666MHz RDIMM 1.2V [MTA18ASF2G72PZ-2G6J1]; 206-9322
Micron.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Desktop/Laptop Server Capacity 16 GB Speed 2666MHz Industrial No Memory Class DDR4
-
0₫| /
Micron 16 GB DDR4 RAM 2933MHz RDIMM 1.2V [MTA18ASF2G72PDZ-2G9E1]; 206-9320
Micron.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Desktop/Laptop Server Capacity 16 GB Industrial No Speed 2933MHz Memory Class DDR4
-
0₫| /
Kingston 64 GB DataTraveler 80 USB Stick [DT80/64GB]; 206-9311
Kingston.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacity 64 GB Model DataTraveler 80 Industrial No Self-Destruct No Nand Type 3D TLC
-
0₫| /
Kingston 32 GB DDR4 RAM 2666MHz UDIMM 1.2V [KVR26N19D8/32]; 206-9312
Kingston.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Desktop/Laptop Desktop Capacity 32 GB Speed 2666MHz Industrial No Memory Class DDR4
-
0₫| /
Kingston 32 GB DDR4 RAM 2666MHz SODIMM 1.2V [KVR26S19D8/32]; 206-9313
Kingston.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacity 32 GB Speed 2666MHz Industrial No Memory Class DDR4 Memory Socket SODIMM
-
0₫| /
Kingston 128 GB DataTraveler 80 USB Stick [DT80/128GB]; 206-9308
Kingston.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacity 128 GB Model DataTraveler 80 Industrial No Nand Type 3D TLC Self-Destruct No
-
0₫| /
Kingston 64 GB DataTraveler 70 USB Stick [DT70/64GB]; 206-9307
Kingston.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacity 64 GB Model DataTraveler 70 Industrial No Self-Destruct No Nand Type 3D TLC