Filters
Ceramic Single Layer Capacitors
-
0₫| /
Capacitor Safety Disc Ceramic 2200pF 250 [DE1E3RA222MN4AN01F]; 216-6077
Murata.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 2.2 nF Voltage 250 V dc Mounting Type Through Hole Series DE1E Tolerance ±20%
-
0₫| /
Capacitor Safety Disc Ceramic 2200pF 250 [DE1E3RA222MN4AN01F]; 216-6078
Murata.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 2.2 nF Voltage 250 V dc Mounting Type Through Hole Series DE1E Tolerance ±20%
-
0₫| /
Capacitor Safety Disc Ceramic 1000pF 250 [DE1E3RA102MA4BN01F]; 216-6076
Murata.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 1 nF Voltage 250 V dc Mounting Type Through Hole Series DE1E Tolerance ±20%
-
0₫| /
Capacitor Safety Disc Ceramic 1000pF 250 [DE1E3RA102MA4BN01F]; 216-6075
Murata.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 1 nF Voltage 250 V dc Mounting Type Through Hole Series DE1E Tolerance ±20%
-
0₫| /
Capacitor SMD Y1 X760Y500VAC 3900pF+-20% [SMDY1392MY5UDR]; 210-7452
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 3.9 nF Voltage 760 V ac Series SMD Y1 Tolerance ± 20 Dielectric Y5U
-
0₫| /
Capacitor SMD Y1 X760Y500VAC 3300pF+-20% [SMDY1332MY5UDR]; 210-7451
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 3.3 nF Voltage 760 V ac Series SMD Y1 Tolerance ± 20 Dielectric Y5U
-
0₫| /
Capacitor SMD Y1 X760Y500VAC 1500pF+-20% [SMDY1152MY5UCR]; 210-7446
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 1.5 nF Voltage 760 V ac Series SMD Y1 Tolerance ± 20 Dielectric Y5U
-
0₫| /
Capacitor SMD Y1 X760Y500VAC 3900pF+-20% [SMDY1392MY5UDR]; 210-7453
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 3.9 nF Voltage 760 V ac Series SMD Y1 Tolerance ± 20 Dielectric Y5U
-
0₫| /
Capacitor SMD Y1 X760Y500VAC 3300pF+-20% [SMDY1332MY5UDR]; 210-7450
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 3.3 nF Voltage 760 V ac Series SMD Y1 Tolerance ± 20 Dielectric Y5U
-
0₫| /
Capacitor SMD Y1 X760Y500VAC 2200pF+-20% [SMDY1222MY5UDR]; 210-7448
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 2.2 nF Voltage 760 V ac Series SMD Y1 Tolerance ± 20 Dielectric Y5U
-
0₫| /
Capacitor SMD Y1 X760Y500VAC 1500pF+-20% [SMDY1152MY5UCR]; 210-7447
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 1.5 nF Voltage 760 V ac Series SMD Y1 Tolerance ± 20 Dielectric Y5U
-
0₫| /
Capacitor SMD Y1 X760Y500VAC 680pF+-20% [SMDY1681MY5UCR]; 210-7459
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 680 pF Voltage 760 V ac Series SMD Y1 Tolerance ± 20 Dielectric Y5U
-
0₫| /
Capacitor SMD Y1 X760Y500VAC 680pF+-20% [SMDY1681MY5UCR]; 210-7458
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 680 pF Voltage 760 V ac Series SMD Y1 Tolerance ± 20 Dielectric Y5U
-
0₫| /
Capacitor SMD Y1 X760Y500VAC 470pF+-20% [SMDY1471MY5UCR]; 210-7455
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 470 pF Voltage 760 V ac Series SMD Y1 Tolerance ± 20 Dielectric Y5U
-
0₫| /
Capacitor SMD Y1 X760Y500VAC 4700pF+-20% [SMDY1472MY5UDR]; 210-7456
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 4.7 nF Voltage 760 V ac Series SMD Y1 Tolerance ± 20 Dielectric Y5U
-
0₫| /
Capacitor SMD Y1 X760Y500VAC 4700pF+-20% [SMDY1472MY5UDR]; 210-7457
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 4.7 nF Voltage 760 V ac Series SMD Y1 Tolerance ± 20 Dielectric Y5U
-
0₫| /
Capacitor SMD Y1 X760Y500VAC 470pF+-20% [SMDY1471MY5UCR]; 210-7454
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 470 pF Voltage 760 V ac Series SMD Y1 Tolerance ± 20 Dielectric Y5U
-
0₫| /
Capacitor SMD Y1 X760Y500VAC 2200pF+-20% [SMDY1222MY5UDR]; 210-7449
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 2.2 nF Voltage 760 V ac Series SMD Y1 Tolerance ± 20 Dielectric Y5U
-
0₫| /
Capacitor SMD Y1 X760Y500VAC 1000pF+-20% [SMDY1102MY5UCR]; 210-7444
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 1 nF Voltage 760 V ac Series SMD Y1 Tolerance ± 20 Dielectric Y5U
-
0₫| /
Capacitor SMD Y1 X760Y500VAC 1000pF+-20% [SMDY1102MY5UCR]; 210-7445
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 1 nF Voltage 760 V ac Series SMD Y1 Tolerance ± 20 Dielectric Y5U
-
0₫| /
715C 30KVDC 400PF ±20% N4700 Z.7121 e4 [715C30KTT40]; 210-1578
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 400 pF Voltage 30 kV dc Mounting Type Screw Terminal Series 715C Tolerance ± 20 %
-
0₫| /
715C 50KVDC 400PF ±20% N4700 7427 e4 [715C50KTT40M4]; 210-1591
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 400 pF Voltage 50 kV dc Mounting Type Screw Terminal Series 715C Tolerance ± 20 %
-
0₫| /
715C 40KVDC 440PF ±20% N4700 7507 e4 [715C40KTT44M4]; 210-1585
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 440 pF Voltage 40 kV dc Mounting Type Screw Terminal Series 715C Tolerance ± 20 %
-
0₫| /
715C 40KVDC 2500PF -20%+80% Y5U 7247 e4 [715C40DKD25]; 210-1582
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 2.5 nF Voltage 40 kV dc Mounting Type Screw Terminal Series 715C Tolerance ± 20 %
-
0₫| /
715C 40KVDC 100PF ±20% N4700 7543 e4 [715C40KTT10]; 210-1584
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 100 pF Voltage 40 kV dc Mounting Type Screw Terminal Series 715C Tolerance ± 20 %
-
0₫| /
715C 30KVDC 940PF ±20% N4700 7213 e4 [715C30KTT94]; 210-1580
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 940 pF Voltage 30 kV dc Mounting Type Screw Terminal Series 715C Tolerance ± 20 %
-
0₫| /
715C 40KVDC 2500PF -20%+80% Y5U 7247 e4 [715C40DKD25]; 210-1581
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 2.5 nF Voltage 40 kV dc Mounting Type Screw Terminal Series 715C Tolerance ± 20 %
-
0₫| /
715C 30KVDC 400PF ±20% N4700 Z.7121 e4 [715C30KTT40]; 210-1577
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 400 pF Voltage 30 kV dc Mounting Type Screw Terminal Series 715C Tolerance ± 20 %
-
0₫| /
715C 20KVDC 4000PF ±20% N4700 7115 e4 [715C20KTD40]; 210-1569
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 4 nF Voltage 20 kV dc Mounting Type Screw Terminal Series 715C Tolerance ± 20 %
-
0₫| /
715C 20KVDC 4000PF ±20% N4700 7115 e4 [715C20KTD40]; 210-1568
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 4 nF Voltage 20 kV dc Mounting Type Screw Terminal Series 715C Tolerance ± 20 %
-
0₫| /
715C 20KVDC 1400PF ±20% N4700 7157 e4 [715C20KTD14]; 210-1566
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 1.4 nF Voltage 20 kV dc Mounting Type Screw Terminal Series 715C Tolerance ± 20 %
-
0₫| /
715C 20KVDC 1000PF ±20% N4700 7355 e4 [715C20KTD10]; 210-1564
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 1 nF Voltage 20 kV dc Mounting Type Screw Terminal Series 715C Tolerance ± 20 %
-
0₫| /
715C 50KVDC 1000PF ±20% N4700 7433 e4 [715C50KTD10M5]; 210-1589
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 1 nF Voltage 50 kV dc Mounting Type Screw Terminal Series 715C Tolerance ± 20 %
-
0₫| /
715C 40KVDC 440PF ±20% N4700 7507 e4 [715C40KTT44M4]; 210-1586
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 440 pF Voltage 40 kV dc Mounting Type Screw Terminal Series 715C Tolerance ± 20 %
-
0₫| /
715C 50KVDC 400PF ±20% N4700 7427 e4 [715C50KTT40M4]; 210-1590
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 400 pF Voltage 50 kV dc Mounting Type Screw Terminal Series 715C Tolerance ± 20 %
-
0₫| /
715C 30KVDC 940PF ±20% N4700 7213 e4 [715C30KTT94]; 210-1579
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 940 pF Voltage 30 kV dc Mounting Type Screw Terminal Series 715C Tolerance ± 20 %
-
0₫| /
715C 30KVDC 2700PF ±20% N4700 7075 e4 [715C30KTD27]; 210-1575
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 2.7 nF Voltage 30 kV dc Mounting Type Screw Terminal Series 715C Tolerance ± 20 %
-
0₫| /
715C 30KVDC 3300PF-20+80% Y5U 7009 e4 [715C30DKD33]; 210-1574
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 3.3 nF Voltage 30 kV dc Mounting Type Screw Terminal Series 715C Tolerance ± 20 %
-
0₫| /
715C 30KVDC 2700PF ±20% N4700 7075 e4 [715C30KTD27]; 210-1576
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 2.7 nF Voltage 30 kV dc Mounting Type Screw Terminal Series 715C Tolerance ± 20 %
-
0₫| /
715C 20KVDC 200PF ±20% N4700 7517 e4 [715C20KTT20]; 210-1572
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 200 pF Voltage 20 kV dc Mounting Type Screw Terminal Series 715C Tolerance ± 20 %
-
0₫| /
715C 30KVDC 3300PF-20+80% Y5U 7009 e4 [715C30DKD33]; 210-1573
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 3.3 nF Voltage 30 kV dc Mounting Type Screw Terminal Series 715C Tolerance ± 20 %
-
0₫| /
715C 20KVDC 1400PF ±20% N4700 7157 e4 [715C20KTD14]; 210-1567
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 1.4 nF Voltage 20 kV dc Mounting Type Screw Terminal Series 715C Tolerance ± 20 %
-
0₫| /
715C 20KVDC 200PF ±20% N4700 7517 e4 [715C20KTT20]; 210-1570
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 200 pF Voltage 20 kV dc Mounting Type Screw Terminal Series 715C Tolerance ± 20 %
-
0₫| /
715C 20KVDC 1000PF ±20% N4700 7355 e4 [715C20KTD10]; 210-1565
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 1 nF Voltage 20 kV dc Mounting Type Screw Terminal Series 715C Tolerance ± 20 %
-
0₫| /
SLC Disc Capacitors HV 20KVDC 680pF ±20% [HVCC203Y6P681MEAX]; 204-2375
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 680 pF Voltage 10 kV dc Mounting Type Through Hole Series HVCC Series Tolerance ± 20 %
-
0₫| /
SLC Disc Capacitors HV 20KVDC 220pF ±20% [HVCC203Y6P221MEAX]; 204-2370
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 220 pF Voltage 10 kV dc Mounting Type Through Hole Series HVCC Series Tolerance ± 20 %
-
0₫| /
SLC Disc Capacitors HV 20KVDC 100pF ±20% [HVCC203Y6P101MEAX]; 204-2366
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 100 pF Voltage 10 kV dc Mounting Type Through Hole Series HVCC Series Tolerance ± 20 %
-
0₫| /
SLC Disc Capacitors HV 20KVDC 150pF ±20% [HVCC203Y6P151MEAX]; 204-2367
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 150 pF Voltage 10 kV dc Mounting Type Through Hole Series HVCC Series Tolerance ± 20 %