Filters
Capacitors
-
(Giá chưa VAT).0₫| /EZPV PP Capacitor 600VDC 50uF +-10% 57x2 [EZPV60506MTC]; 204-8478
Panasonic.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 50 µF Voltage 600 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance ±10% Series EZPV
-
(Giá chưa VAT).0₫| /EZPV PP Capacitor 600VDC 45uF +-10% 57x2 [EZPV60456MTC]; 204-8477
Panasonic.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 45 µF Voltage 600 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance ±10% Series EZPV
-
(Giá chưa VAT).0₫| /EZPV PP Capacitor 600VDC 65uF +-10% 41.5 [EZPV60656MTB]; 204-8463
Panasonic.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 65 µF Voltage 600 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance ±10% Series EZPV
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Cap Film PP MKP385e 1.5uF ±5% 850Vdc Pit [MKP385e51585JPM2T0]; 204-8420
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 15 µF Voltage 900 V ac Mounting Type Through Hole Tolerance ± 10% Series MKP385E
-
(Giá chưa VAT).0₫| /EZPV PP Capacitor 600VDC 75uF +-10% 42x3 [EZPV60756MTB]; 204-8467
Panasonic.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 75 µF Voltage 600 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance ±10% Series EZPV
-
(Giá chưa VAT).0₫| /EZPV PP Capacitor 600VDC 85uF +-10% 41x4 [EZPV60856MTB]; 204-8472
Panasonic.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 85 µF Voltage 600 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance ±10% Series EZPV
-
(Giá chưa VAT).0₫| /EZPV PP Capacitor 600VDC 70uF +-10% 42x3 [EZPV60706MTB]; 204-8466
Panasonic.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 70 µF Voltage 600 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance ±10% Series EZPV
-
(Giá chưa VAT).0₫| /EZPV PP Capacitor 600VDC 70uF +-10% 42x3 [EZPV60706MTB]; 204-8465
Panasonic.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 70 µF Voltage 600 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance ±10% Series EZPV
-
(Giá chưa VAT).0₫| /EZPV PP Capacitor 600VDC 75uF +-10% 42x3 [EZPV60756MTB]; 204-8468
Panasonic.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 75 µF Voltage 600 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance ±10% Series EZPV
-
(Giá chưa VAT).0₫| /EZPV PP Capacitor 600VDC 60uF +-10% 41.5 [EZPV60606MTB]; 204-8460
Panasonic.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 60 µF Voltage 600 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance ±10% Series EZPV
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Capacitor Tantalum SMD 200°C 22uF 6.3 [T500B226K006AG6110]; 204-8456
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Technology MnO2 Capacitance 22 µF Voltage 50 V dc Mounting Type Surface Mount Package/Case 3528–21
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Capacitor Tantalum SMD 200°C 68uF 6.3 [T500C686K006AG6110]; 204-8453
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Technology MnO2 Capacitance 68 µF Voltage 50 V dc Mounting Type Surface Mount Package/Case 6032–28
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Capacitor Tantalum SMD 200°C 10uF 16V [T500B106K016AG6110]; 204-8452
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Technology MnO2 Capacitance 10 µF Voltage 50 V dc Mounting Type Surface Mount Package/Case 3528–21
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Capacitor Tantalum SMD 200°C 10uF 16V [T500B106K016AG6110]; 204-8451
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Technology MnO2 Capacitance 10 µF Voltage 50 V dc Mounting Type Surface Mount Package/Case 3528–21
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Capacitor Tantalum SMD 200°C 15uF 10V [T500B156K010AG6110]; 204-8450
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Technology MnO2 Capacitance 15 µF Voltage 50 V dc Mounting Type Surface Mount Package/Case 3528–21
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Capacitor Tantalum SMD 200°C 15uF 35V [T500D156K035AG6110]; 204-8448
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Technology MnO2 Capacitance 15 µF Voltage 50 V dc Mounting Type Surface Mount Package/Case 7343–31
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Capacitor Tantalum SMD 200°C 15uF 35V [T500D156K035AG6110]; 204-8447
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Technology MnO2 Capacitance 15 µF Voltage 50 V dc Mounting Type Surface Mount Package/Case 7343–31
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Capacitor Tantalum SMD 200°C 10uF 50V [T500D106K050AG6110]; 204-8446
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Technology MnO2 Capacitance 10 µF Voltage 50 V dc Mounting Type Surface Mount Package/Case 7343–31
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Capacitor Tantalum SMD 200°C 15uF 10V [T500B156K010AG6110]; 204-8449
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Technology MnO2 Capacitance 15 µF Voltage 50 V dc Mounting Type Surface Mount Package/Case 3528–21
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Cap Film PP MKP385e 0.39uF ±5% 2500Vdc P [MKP385e4392BJPM2T0]; 204-8443
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 15 µF Voltage 900 V ac Mounting Type Through Hole Tolerance ± 10% Series MKP385E
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Cap Film PP MKP385e 1uF ±5% 1000Vdc Pitc [MKP385e51010JPM2T0]; 204-8440
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 15 µF Voltage 900 V ac Mounting Type Through Hole Tolerance ± 10% Series MKP385E
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Cap Tantalum Polymer Automotive AEC-Q200 [T597S476M006APE200]; 204-8372
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 47 µF Voltage 50 V dc Mounting Type Surface Mount Package/Case 3216-12 Tolerance 20%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Cap Film PP MKP385e 1uF ±5% 1000Vdc Pitc [MKP385e51010JPM2T0]; 204-8441
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 15 µF Voltage 900 V ac Mounting Type Through Hole Tolerance ± 10% Series MKP385E
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Cap Film PP MKP385e 0.0033uF ±5% 2500Vdc [MKP385e2332BJII2B0]; 204-8439
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 15 µF Voltage 900 V ac Mounting Type Through Hole Tolerance ± 10% Series MKP385E