Filters
Cable Tie Guns
-
0₫| /
HellermannTyton EVO Cut Cable Tie Cutter [110-05005]; 218-1955
HellermannTyton.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Series EVO Cut Material Plastic Height Safe No
-
0₫| /
HellermannTyton Autotool 2000 CPK Cable Tie Bundling Tool [106-00040]; 215-8994
HellermannTyton.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Series Autotool 2000 CPK Height Safe No
-
0₫| /
HellermannTyton Autotool 2000 CPK Cable Tie Bundling Tool [106-00000]; 215-8990
HellermannTyton.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Series Autotool 2000 CPK Material Plastic Height Safe No
-
0₫| /
HellermannTyton ATS3080 Cable Tie Bundling Tool [102-00000]; 215-8989
HellermannTyton.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Series ATS3080 Material Plastic Height Safe No
-
0₫| /
HellermannTyton ATS3080 Cable Tie Bundling Tool [102-00042]; 215-8992
HellermannTyton.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Series ATS3080 Height Safe No
-
0₫| /
Molex 19294 Cable Tie, 5 Capacity [192940002]; 213-4381
Molex.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Series 19294 Cable Tie Capacity 5
-
0₫| /
RS PRO Cable Tie Gun, 1 Capacity [RS PRO]; 206-1753
RS PRO.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Cable Tie Capacity 1 Height Safe No
-
0₫| /
RS PRO Cable Tie Gun; 687-7679
RS PROTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Material PP
-
0₫| /
HellermannTyton Cable Tie Gun [110-80037]; 194-6374
HellermannTytonTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Material Stainless Steel
-
0₫| /
HellermannTyton Cable Tie Gun [110-95273]; 194-6375
HellermannTyton.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Material Steel
-
0₫| /
Thomas & Betts Cable Tie Gun, 7.6 → 9mm Capacity [L300-FR]; 186-9592
Thomas & Betts.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Cable Tie Capacity 7.6 → 9mm Material Steel
-
0₫| /
Richco Cable Tie Gun [CAT-20-PP-BU]; 399-6550
Richco.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Richco Cable Tie Gun [CAT-25-PP-BU]; 399-6566
Richco.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
HellermannTyton Cable Tie Gun, 13.5mm Capacity [110-09100 MK9PEU20MM]; 143-9310
HellermannTytonTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Cable Tie Capacity 13.5mm
-
0₫| /
Richco Cable Tie Gun [CAT-08-PP-BU]; 399-6522
Richco.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
HellermannTyton Cable Tie Gun, 4.8mm Capacity [110-07100 MK7P-PL/GF-BK]; 189-6078
HellermannTytonTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Cable Tie Capacity 4.8mm
-
0₫| /
TE Connectivity Cable Tie Gun [ZHCP-NR4-0-RSU]; 342-7492
TE Connectivity.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
RS PRO Cable Tie Gun, 1.8 → 4.8mm Capacity; 811-1732
RS PRO.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Cable Tie Capacity 2.2 → 4.8mm
-
0₫| /
CK Cable Tie Gun, 4.7 → 13mm Capacity [495004]; 188-5820
CKTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Cable Tie Capacity 4.7 → 13mm Material Stainless Steel
-
0₫| /
HellermannTyton Cable Tie Gun, 13mm Capacity [110-80017 EVO9HT-MET/PL-BK/BU]; 126-8895
HellermannTytonTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Cable Tie Capacity 13mm Material Plastic
-
0₫| /
HellermannTyton Cable Tie Gun, 7.6mm Capacity [110-21016 MK21-PL-BU]; 187-8898
HellermannTytonTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Cable Tie Capacity 7.6mm Material Plastic
-
0₫| /
HellermannTyton Cable Tie Gun, 10.3mm Capacity [111-94000 LFPC103-PO-BK (25)]; 364-6542
HellermannTytonTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Cable Tie Capacity 10.3mm
-
0₫| /
Alpha Wire Cable Tie Gun [G130T1/4 OR032]; 795-6168
Alpha Wire.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: For Use With GRP-130, GRP-130NF
-
0₫| /
TE Connectivity Cable Tie Gun [ZHCP-NR3-0-RSU]; 342-7486
TE Connectivity.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Sk Kohki Co Cable Tie Gun [F303]; 175-347
Sk Kohki Co.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
CK Cable Tie Gun, 2.4 → 4.8mm Capacity [495003]; 188-5819
CKTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Cable Tie Capacity 2.4 → 4.8mm
-
0₫| /
HellermannTyton Cable Tie Gun, 13mm Capacity [110-80002 European EVO9 tool-MET/PL-BK/RD]; 126-8893
HellermannTytonTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Cable Tie Capacity 13mm Material Plastic
-
0₫| /
HellermannTyton Cable Tie Gun, 13mm Capacity [110-80003 EVO9SP-MET/PL-BK/RD]; 126-8894
HellermannTytonTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Cable Tie Capacity 13mm Material Plastic
-
0₫| /
Facom Cable Tie Gun [455BSLS]; 910-3237
Facom.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Material Plastic Height Safe Yes
-
0₫| /
Richco Cable Tie Gun [CAT-15-PP-BU]; 399-6544
Richco.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
RS PRO Cable Tie Gun, 2.5 → 10mm Capacity; 811-1735
RS PRO.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Cable Tie Capacity 2.5 → 10mm
-
0₫| /
HellermannTyton Cable Tie Gun [110-61000 MST6]; 840-0679
HellermannTytonTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Material Metal
-
0₫| /
Legrand Cable Tie Gun [0 320 88]; 820-7492
Legrand.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
HellermannTyton Cable Tie Gun, 4.8mm Capacity [110-03400 MK3PNSP2]; 877-6301
HellermannTyton.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Cable Tie Capacity 4.8mm Material Aluminium
-
0₫| /
Amphenol Cable Tie Gun [123GB-0799-0]; 735-0813
Amphenol.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
Thomas & Betts Cable Tie Gun, 4.8 → 7.6mm Capacity [ERG120]; 384-317
Thomas & BettsTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Cable Tie Capacity 4.8 → 7.6mm Material Polymer
-
0₫| /
TE Connectivity Cable Tie Gun, 4.8mm Capacity [948784-1]; 170-6945
TE ConnectivityTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Cable Tie Capacity 4.8mm Material Metal
-
0₫| /
Thomas & Betts Cable Tie Gun, 2.4 → 4.8mm Capacity [ERG50]; 384-327
Thomas & BettsTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Cable Tie Capacity 2.4 → 4.8mm Material Polymer
-
0₫| /
Phoenix Contact Cable Tie Gun, 2.2 → 4.8mm Capacity [1212475]; 803-4531
Phoenix ContactTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Cable Tie Capacity 2.2 → 4.8mm Material Metal
-
0₫| /
HellermannTyton Cable Tie Gun, 4.8mm Capacity [110-70130 EVO7SP]; 789-8075
HellermannTytonTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Cable Tie Capacity 4.8mm Material Plastic
-
0₫| /
Facom Cable Tie Gun, 2.4 → 9mm Capacity [455B]; 170-6349
FacomTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Cable Tie Capacity 2.4 → 9mm
-
0₫| /
HellermannTyton Cable Tie Gun, 8mm Capacity [121-00680 KR6/8-BU/RD]; 170-4179
HellermannTyton.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Cable Tie Capacity 8mm Material Metal
-
0₫| /
Legrand Cable Tie Gun, 6 → 9mm Capacity [0 319 96]; 295-1310
LegrandTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Cable Tie Capacity 6 → 9mm
-
0₫| /
Thomas & Betts Cable Tie Gun [CT3]; 812-5545
Thomas & Betts.THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
-
0₫| /
HellermannTyton Cable Tie Gun, 2.5 → 4.8mm Capacity [110-20006 MK20-PL-BU]; 187-8882
HellermannTytonTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Cable Tie Capacity 2.5 → 4.8mm
-
0₫| /
HellermannTyton Cable Tie Gun, 4.8mm Capacity [110-03500 MK3SP]; 455-182
HellermannTytonTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Cable Tie Capacity 4.8mm Material Metal
-
0₫| /
HellermannTyton Cable Tie Gun, 12mm Capacity [110-04000 MTT4]; 705-6498
HellermannTytonTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Cable Tie Capacity 12mm Material Metal
-
0₫| /
Phoenix Contact Cable Tie Gun, 2.2 → 4.8mm Capacity [1212609]; 803-4600
Phoenix ContactTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Cable Tie Capacity 2.2 → 4.8mm Material Metal