Filters
Buckets
-
0₫| /
10L Plastic Red Bucket With Handle; 222-8509
RS PRO.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacity 10L Bucket Type Standard Bucket Colour Red Material Plastic Handle Yes
-
0₫| /
10L Plastic Green Bucket With Handle; 222-8508
RS PRO.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacity 10L Bucket Type Standard Bucket Colour Green Material Plastic Handle Yes
-
0₫| /
10L Plastic Yellow Bucket With Handle; 222-8510
RS PRO.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacity 10L Bucket Type Standard Bucket Colour Yellow Material Plastic Handle Yes
-
0₫| /
10L Plastic Blue Bucket With Handle; 222-8507
RS PRO.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Bucket Type Standard Bucket Capacity 10L Colour Blue Material Plastic Handle Yes
-
0₫| /
Lid for Bucket 5686, 12 Litre(s), Red [56874]; 188-8973
VikanTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Colour Red Material PP
-
0₫| /
Lid f/Bucket 5688, 6 Litre(s), Black [56899]; 188-8987
VikanTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Colour Black Material PP
-
0₫| /
6L Red Bucket With Handle [56884]; 176-6576
VikanTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacity 6L Colour Red Handle Yes
-
0₫| /
Lid for Bucket 5686, 12 Litre(s), Orange [56877]; 188-8976
Vikan.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Colour Orange Material Plastic
-
0₫| /
Lid f/Bucket 5688, 6 Litre(s), Lime [568977]; 188-9762
VikanTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Material PP
-
0₫| /
Lid f/Bucket 5688, 6 Litre(s), Blue [56893]; 188-8981
VikanTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Colour Blue Material PP
-
0₫| /
Lid for Bucket 5686, 12 Litre(s), Yellow [56876]; 188-8975
VikanTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Colour Yellow Material PP
-
0₫| /
Lid for Bucket 5686, 12 Litre(s), White [56875]; 188-8974
VikanTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Colour White Material PP
-
0₫| /
6L Purple Bucket With Handle [56888]; 176-6580
VikanTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacity 6L Colour Purple Handle Yes
-
0₫| /
Lid for Bucket 5686, 12 Litre(s), Lime [568777]; 188-9756
VikanTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Material PP
-
0₫| /
Lid for Bucket 5692, 20 Litre(s), Red [56934]; 188-8990
VikanTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Colour Red Material PP
-
0₫| /
Lid for Bucket 5686, 12 Litre(s), Green [56872]; 188-8971
VikanTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Colour Green Material PP
-
0₫| /
Lid for Bucket 5692, 20 Litre(s), Yellow [56936]; 188-8992
VikanTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Colour Yellow Material PP
-
0₫| /
12L Blue Mop Bucket [56863]; 884-7646
Vikan.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacity 12L Colour Blue Material Plastic Handle Yes
-
0₫| /
Lid for Bucket 5686, 12 Litre(s), Purple [56878]; 188-8977
VikanTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Colour Purple Material PP
-
0₫| /
6L White Bucket With Handle [56885]; 176-6577
VikanTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacity 6L Colour White Handle Yes
-
0₫| /
Lid f/Bucket 5688, 6 Litre(s), Grey [568988]; 188-9763
VikanTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Colour Grey Material PP
-
0₫| /
PP Black, Yellow Bucket With Handle [1791802]; 146-2770
Rubbermaid Commercial ProductsTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Colour Black, Yellow Material PP Handle Yes
-
0₫| /
Lid f/Bucket 5688, 6 Litre(s), Purple [56898]; 188-8986
VikanTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Colour Purple Material PP
-
0₫| /
6L Black Bucket With Handle [56889]; 176-6581
VikanTHÔNG SỐ KỸ THUẬT Capacity 6L Colour Black Handle Yes