Filters
Băng tải Habasit
Khách hàng của Habasit nhận được các sản phẩm chất lượng cao nhất và các giải pháp toàn diện, được thiết kế riêng từ nhiều loại băng tải làm từ vải, dây đai và dây chuyền mô-đun bằng nhựa, dây đai truyền lực, dây đai nguyên khối và thời gian. Được thành lập vào năm 1946 tại Basel, Thụy Sĩ, với sự hiện diện toàn cầu tại hơn 70 quốc gia.
-
0₫| /
Băng tải Habasit E-16EHMU
HABASITE-16EHMU Processing Belts, Various Special Belts
-
0₫| /
Băng tải Habasit E-BS-H_M
HABASIT -
0₫| /
Băng tải Habasit E-BS-F
HABASIT -
0₫| /
Băng tải Habasit E-BS-F_M
HABASIT -
0₫| /
Băng tải Habasit E-5EXCT-S1
HABASITE-5EXCT-S1 Processing Belts, Various Special Belts
-
0₫| /
Băng tải Habasit E-12EMBT
HABASITE-12EMBT Processing Belts, Wood Processing Belts, Forming Belts
-
0₫| /
Băng tải Habasit DS-8
HABASITDS-8 Spindle Tapes, Polyester Spindle Tapes, DS Polyester Spindle Tapes
-
0₫| /
Băng tải Habasit Cylindrical Knob Structure
HABASIT -
0₫| /
Băng tải Habasit Diamond Airport Structure
HABASIT -
0₫| /
Băng tải Habasit DG-78
HABASIT -
0₫| /
Băng tải Habasit DC262
HABASITDC262 Processing Belts, Various Special Belts
-
0₫| /
Băng tải Habasit CW-601
HABASIT -
0₫| /
Băng tải Habasit CW-301
HABASIT -
0₫| /
Băng tải Habasit CW-151H
HABASIT -
0₫| /
Băng tải Habasit CT-18/40E
HABASIT -
0₫| /
Băng tải Habasit CT-18/30E
HABASIT -
0₫| /
Băng tải Habasit CT610-R
HABASITDescription 1 inch pitch Belt turning radius equals 2.2 times the nominal belt width up to 24 inches (609.6 mm) Belt turning radius equals 2.5 time...
View full details -
0₫| /
Băng tải Habasit CT
HABASIT -
0₫| /
Băng tải Habasit CT-1501
HABASIT -
0₫| /
Băng tải Habasit CR-03
HABASIT -
0₫| /
Băng tải Habasit Cone Top Structure
HABASIT -
0₫| /
Băng tải Habasit CNBS-9XW-A1
HABASIT -
0₫| /
Băng tải Habasit CQ-01
HABASIT -
0₫| /
Băng tải Habasit CQ-02
HABASIT -
0₫| /
Băng tải Habasit Correx
HABASIT -
0₫| /
Băng tải Habasit CNBS-9XC-A1
HABASIT -
0₫| /
Băng tải Habasit CNW-6EBC-A1
HABASITCNW-6EBC-A1 Food Belts, TPO Belts, Habasit® Cleanline Belts
-
0₫| /
Băng tải Habasit CPN-01
HABASIT -
0₫| /
Băng tải Habasit CNW-6EB-A1
HABASITCNW-6EB-A1 Food Belts, TPO Belts, Habasit® Cleanline Belts
-
0₫| /
Băng tải Habasit CNW-5E-A1
HABASITCNW-5E-A1 Food Belts, TPO Belts, Habasit® Cleanline Belts
-
0₫| /
Băng tải Habasit CNB-8E
HABASITProduct Group: TPO conveyor and processing belts Product Sub-Group: Habasit Cleanline Main Industry Segments: Bakery (biscuit/cookie); Bakery (brea...
View full details -
0₫| /
Băng tải Habasit CNB-7EZWO-A1
HABASITCNB-7EZWO-A1 Food Belts, TPO Belts, Habasit® Cleanline Belts
-
0₫| /
Băng tải Habasit CNI-6EB
HABASITProduct Group: TPO conveyor and processing belts Product Sub-Group: Habasit Cleanline Main Industry Segments: Bakery (biscuit/cookie); Bakery (brea...
View full details -
0₫| /
Băng tải Habasit CNB-8E-A1
HABASITCNB-8E-A1 Food Belts, TPO Belts, Habasit® Cleanline Belts
-
0₫| /
Băng tải Habasit CNB-7EZCO-A1
HABASITCNB-7EZCO-A1 Food Belts, TPO Belts, Habasit® Cleanline Belts
-
0₫| /
Băng tải Habasit CNB-5EQ-A1
HABASITCNB-5EQ-A1 Food Belts, TPO Belts, Habasit® Cleanline Belts