Filters
Passive Components
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Capacitor Tantalum SMD 200°C 10uF 16V [T500B106K016AG6110]; 204-8451
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Technology MnO2 Capacitance 10 µF Voltage 50 V dc Mounting Type Surface Mount Package/Case 3528–21
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Capacitor Tantalum SMD 200°C 15uF 10V [T500B156K010AG6110]; 204-8450
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Technology MnO2 Capacitance 15 µF Voltage 50 V dc Mounting Type Surface Mount Package/Case 3528–21
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Capacitor Tantalum SMD 200°C 15uF 35V [T500D156K035AG6110]; 204-8448
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Technology MnO2 Capacitance 15 µF Voltage 50 V dc Mounting Type Surface Mount Package/Case 7343–31
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Capacitor Tantalum SMD 200°C 15uF 35V [T500D156K035AG6110]; 204-8447
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Technology MnO2 Capacitance 15 µF Voltage 50 V dc Mounting Type Surface Mount Package/Case 7343–31
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Capacitor Tantalum SMD 200°C 10uF 50V [T500D106K050AG6110]; 204-8446
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Technology MnO2 Capacitance 10 µF Voltage 50 V dc Mounting Type Surface Mount Package/Case 7343–31
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Capacitor Tantalum SMD 200°C 15uF 10V [T500B156K010AG6110]; 204-8449
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Technology MnO2 Capacitance 15 µF Voltage 50 V dc Mounting Type Surface Mount Package/Case 3528–21
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Cap Film PP MKP385e 0.39uF ±5% 2500Vdc P [MKP385e4392BJPM2T0]; 204-8443
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 15 µF Voltage 900 V ac Mounting Type Through Hole Tolerance ± 10% Series MKP385E
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Cap Film PP MKP385e 1uF ±5% 1000Vdc Pitc [MKP385e51010JPM2T0]; 204-8440
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 15 µF Voltage 900 V ac Mounting Type Through Hole Tolerance ± 10% Series MKP385E
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Cap Film PP MKP385e 1uF ±5% 1000Vdc Pitc [MKP385e51010JPM2T0]; 204-8441
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 15 µF Voltage 900 V ac Mounting Type Through Hole Tolerance ± 10% Series MKP385E
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Cap Tantalum Polymer Automotive AEC-Q200 [T597S476M006APE200]; 204-8372
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 47 µF Voltage 50 V dc Mounting Type Surface Mount Package/Case 3216-12 Tolerance 20%
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Cap Film PP MKP385e 0.0033uF ±5% 2500Vdc [MKP385e2332BJII2B0]; 204-8439
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 15 µF Voltage 900 V ac Mounting Type Through Hole Tolerance ± 10% Series MKP385E
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Cap Film PP MKP385e 0.82uF ±5% 1000Vdc P [MKP385e48210JKI2B0]; 204-8435
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 15 µF Voltage 900 V ac Mounting Type Through Hole Tolerance ± 10% Series MKP385E
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Cap Tant Polymer Auto 150C 150uF 4V 25mo [T599D157M004ATE025]; 204-8369
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Technology Hybrid Capacitance 150 µF Voltage 50 V dc Mounting Type Surface Mount Package/Case 7343–31 ...
View full details -
(Giá chưa VAT).0₫| /Cap Tant Polymer Auto 150C 150uF 4V 45mo [T599D157M004ATE045]; 204-8368
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Technology Hybrid Capacitance 150 µF Voltage 50 V dc Mounting Type Surface Mount Package/Case 7343–31 ...
View full details -
(Giá chưa VAT).0₫| /Cap Film PP MKP385e 0.015uF ±5% 2500Vdc [MKP385e3152BJKI2B0]; 204-8430
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 15 µF Voltage 900 V ac Mounting Type Through Hole Tolerance ± 10% Series MKP385E
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Cap Film PP MKP385e 2.7uF ±5% 1250Vdc Pi [MKP385e52712JPM2T0]; 204-8429
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 15 µF Voltage 900 V ac Mounting Type Through Hole Tolerance ± 10% Series MKP385E
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Cap Film PP MKP385e 2.7uF ±5% 1250Vdc Pi [MKP385e52712JPM2T0]; 204-8428
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 15 µF Voltage 900 V ac Mounting Type Through Hole Tolerance ± 10% Series MKP385E
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Cap Tant Polymer Auto 150C 150uF 6.3V 25 [T599D157M006ATE025]; 204-8364
KEMET.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Technology Hybrid Capacitance 150 µF Voltage 50 V dc Mounting Type Surface Mount Package/Case 7343–31 ...
View full details -
(Giá chưa VAT).0₫| /Cap Film PP MKP385e 8.2uF ±5% 630Vdc Pit [MKP385e58263JPM2T0]; 204-8424
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 15 µF Voltage 900 V ac Mounting Type Through Hole Tolerance ± 10% Series MKP385E
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Cap Film PP MKP385e 0.056uF ±5% 400Vdc P [MKP385e35640JFI2B0]; 204-8427
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 15 µF Voltage 900 V ac Mounting Type Through Hole Tolerance ± 10% Series MKP385E
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Cap Film PP MKP385e 8.2uF ±5% 630Vdc Pit [MKP385e58263JPM2T0]; 204-8425
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 15 µF Voltage 900 V ac Mounting Type Through Hole Tolerance ± 10% Series MKP385E
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Cap Film PP MKP385e 0.056uF ±5% 400Vdc P [MKP385e35640JFI2B0]; 204-8426
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 15 µF Voltage 900 V ac Mounting Type Through Hole Tolerance ± 10% Series MKP385E
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Cap Film PP MKP385e 0.39uF ±5% 2000Vdc P [MKP385e4392AJPM2T0]; 204-8423
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 15 µF Voltage 900 V ac Mounting Type Through Hole Tolerance ± 10% Series MKP385E
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Cap Film PP MKP385e 0.39uF ±5% 2000Vdc P [MKP385e4392AJPM2T0]; 204-8422
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 15 µF Voltage 900 V ac Mounting Type Through Hole Tolerance ± 10% Series MKP385E