Filters
Passive Components
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Capacitor PP DC Link 10uF 500V 5% AECQ20 [MKP1848H61050JK2]; 210-1786
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 10 µF Voltage 500 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance ± 5% Series MKP1848H
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Capacitor PP Dc Link 4uF 700V 5% AECQ200 [MKP1848H54070JK2]; 210-1781
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 4 µF Voltage 700 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance ± 5% Series MKP1848H
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Capacitor PP Dc Link 50uF 500V 5% AECQ20 [MKP1848H65050JY5]; 210-1803
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 50 µF Voltage 500 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance ± 5% Series MKP1848H
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Capacitor PP Dc Link 50uF 500V 5% AECQ20 [MKP1848H65050JY5]; 210-1804
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 50 µF Voltage 500 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance ± 5% Series MKP1848H
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Capacitor PP Dc Link 25uF 800V 5% AECQ20 [MKP1848H62580JP5]; 210-1797
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 25 µF Voltage 800 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance ± 5% Series MKP1848H
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Capacitor PP Dc Link 20uF 920V 5% AECQ20 [MKP1848H62090JP5]; 210-1793
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 20 µF Voltage 920 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance ± 5% Series MKP1848H
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Capacitor PP Dc Link 10uF 920V 5% AECQ20 [MKP1848H61090JP2]; 210-1787
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 10 µF Voltage 920 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance ± 5% Series MKP1848H
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Capacitor PP Dc Link 12uF 800V 5% AECQ20 [MKP1848H61280JP2]; 210-1790
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 12 µF Voltage 800 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance ± 5% Series MKP1848H
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Capacitor PP Dc Link 10uF 920V 5% AECQ20 [MKP1848H61090JP2]; 210-1788
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 10 µF Voltage 920 V dc Mounting Type Through Hole Tolerance ± 5% Series MKP1848H
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Capacitor PP Dc Link 20uF 1200V 5% AECQ2 [MKP1848H62012JY5]; 210-1791
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 20 µF Voltage 1.2 kV dc Mounting Type Through Hole Tolerance ± 5% Series MKP1848H
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Capacitor PP Dc Link 10uF 1200V 5% AECQ2 [MKP1848H61012JP2]; 210-1784
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 10 µF Voltage 1.2 kV dc Mounting Type Through Hole Tolerance ± 5% Series MKP1848H
-
(Giá chưa VAT).0₫| /Capacitor PP Dc Link 10uF 1200V 5% AECQ2 [MKP1848H61012JP2]; 210-1783
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 10 µF Voltage 1.2 kV dc Mounting Type Through Hole Tolerance ± 5% Series MKP1848H
-
(Giá chưa VAT).0₫| /715C 30KVDC 400PF ±20% N4700 Z.7121 e4 [715C30KTT40]; 210-1578
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 400 pF Voltage 30 kV dc Mounting Type Screw Terminal Series 715C Tolerance ± 20 %
-
(Giá chưa VAT).0₫| /715C 50KVDC 400PF ±20% N4700 7427 e4 [715C50KTT40M4]; 210-1591
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 400 pF Voltage 50 kV dc Mounting Type Screw Terminal Series 715C Tolerance ± 20 %
-
(Giá chưa VAT).0₫| /715C 40KVDC 2500PF -20%+80% Y5U 7247 e4 [715C40DKD25]; 210-1582
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 2.5 nF Voltage 40 kV dc Mounting Type Screw Terminal Series 715C Tolerance ± 20 %
-
(Giá chưa VAT).0₫| /715C 40KVDC 440PF ±20% N4700 7507 e4 [715C40KTT44M4]; 210-1585
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 440 pF Voltage 40 kV dc Mounting Type Screw Terminal Series 715C Tolerance ± 20 %
-
(Giá chưa VAT).0₫| /715C 40KVDC 100PF ±20% N4700 7543 e4 [715C40KTT10]; 210-1584
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 100 pF Voltage 40 kV dc Mounting Type Screw Terminal Series 715C Tolerance ± 20 %
-
(Giá chưa VAT).0₫| /715C 30KVDC 940PF ±20% N4700 7213 e4 [715C30KTT94]; 210-1580
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 940 pF Voltage 30 kV dc Mounting Type Screw Terminal Series 715C Tolerance ± 20 %
-
(Giá chưa VAT).0₫| /715C 40KVDC 2500PF -20%+80% Y5U 7247 e4 [715C40DKD25]; 210-1581
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 2.5 nF Voltage 40 kV dc Mounting Type Screw Terminal Series 715C Tolerance ± 20 %
-
(Giá chưa VAT).0₫| /715C 30KVDC 400PF ±20% N4700 Z.7121 e4 [715C30KTT40]; 210-1577
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 400 pF Voltage 30 kV dc Mounting Type Screw Terminal Series 715C Tolerance ± 20 %
-
(Giá chưa VAT).0₫| /715C 20KVDC 4000PF ±20% N4700 7115 e4 [715C20KTD40]; 210-1569
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 4 nF Voltage 20 kV dc Mounting Type Screw Terminal Series 715C Tolerance ± 20 %
-
(Giá chưa VAT).0₫| /715C 20KVDC 4000PF ±20% N4700 7115 e4 [715C20KTD40]; 210-1568
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 4 nF Voltage 20 kV dc Mounting Type Screw Terminal Series 715C Tolerance ± 20 %
-
(Giá chưa VAT).0₫| /715C 20KVDC 1400PF ±20% N4700 7157 e4 [715C20KTD14]; 210-1566
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 1.4 nF Voltage 20 kV dc Mounting Type Screw Terminal Series 715C Tolerance ± 20 %
-
(Giá chưa VAT).0₫| /715C 20KVDC 1000PF ±20% N4700 7355 e4 [715C20KTD10]; 210-1564
Vishay.THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Capacitance 1 nF Voltage 20 kV dc Mounting Type Screw Terminal Series 715C Tolerance ± 20 %